LUYỆN NGHE TIẾNG ANH ĐỘNG VẬT
Xem bài học luyện nghe trực tuyến miễn phí của VN English TV về động vật bằng tiếng Anh.
Các bài học luyện nghe tiếng Anh về động vật miễn phí của VN ENGLISH TV được thiết kế dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe động vật bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của VN ENGLISH TV.
ANIMALS CONVERSATIONS STUDY CARDS
ANIMALS CONVERSATIONS SCRIPT
FAVORITE ANIMAL CONVERSATION
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
LINH | Hi, Sam! Do you like animals? | Chào Sam! Bạn có thích động vật không? |
SAM | Yes, I love animals. What is your favorite animal? | Có, tôi yêu động vật. Con vật yêu thích của bạn là gì? |
LINH | I like birds. Birds are colorful and sing beautifully. | Tôi thích chim. Chim có màu sắc đẹp và hót hay. |
SAM | I like dogs more than birds. Dogs are smart and loyal. Do you like dogs? | Tôi thích chó hơn chim. Chó thông minh và trung thành. Bạn có thích chó không? |
LINH | Yes, I like dogs, but I prefer cats. Do you like cats? | Có, tôi thích chó, nhưng tôi thích mèo hơn. Bạn có thích mèo không? |
SAM | Yes, I do. Cats are very playful. | Có, tôi có. Mèo rất nghịch ngợm. |
LINH | Monkeys are playful too, but you can’t have them as pets. | Khỉ cũng nghịch ngợm, nhưng bạn không thể nuôi chúng làm thú cưng. |
SAM | You also can’t have lions, tigers, bears, foxes, and snakes as pets. | Bạn cũng không thể nuôi sư tử, hổ, gấu, cáo và rắn làm thú cưng. |
LINH | Do you have any pets? | Bạn có thú cưng không? |
SAM | Yes, I have a rabbit. He is so small and cute. | Có, tôi có một con thỏ. Nó rất nhỏ và dễ thương. |
LINH | Do you have any fish? | Bạn có nuôi cá không? |
SAM | Yes, my fish is very colorful. I also have a frog, but it's lazy and sleeps all day. | Có, cá của tôi rất nhiều màu sắc. Tôi cũng có một con ếch, nhưng con ếch của tôi lười biếng và ngủ cả ngày. |
LINH | I’m jealous, I don’t have any pets. | Tôi ghen tị, tôi không có thú cưng nào. |
SAM | But your grandma has lots of animals. | Nhưng bà của bạn có rất nhiều động vật. |
LINH | Yes, my grandma has cows, sheep, horses, pigs, chickens, and one mouse. | Đúng vậy, bà tôi có bò, cừu, ngựa, lợn, gà, ong và một con chuột. |
SAM | A mouse? That’s unusual. | Một con chuột? Thật là lạ. |
LINH | Yes, the mouse is tiny and fast. It’s hard to catch. | Đúng vậy, con chuột rất nhỏ và nhanh. Rất khó để bắt. |
SAM | Wow, that’s a lot of animals. | Wow, đó là rất nhiều động vật. |
LINH | Yes, animals are amazing, aren’t they? | Đúng vậy, động vật thật tuyệt vời, phải không? |
SAM | They really are! | Họ thực sự là như vậy. |
AT THE ZOO CONVERSATION
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
SAM | Hey, Linh! What do you want to see first at the zoo? | Này Linh! Bạn muốn xem gì đầu tiên ở sở thú? |
LINH | Hi Sam! Let's start with the big cats. | Hi Sam! Bắt đầu với những con mèo lớn nhé. |
SAM | Look, the leopard hunts prey. | Nhìn kìa, con báo đang săn mồi. |
LINH | Wow! The leopard is so fast. | Wow! Con báo nhanh quá. |
SAM | The wolf is chasing the deer! | Con sói đang đuổi theo con nai! |
LINH | Over there, the jaguar is climbing the tree. It is very strong. | Ở đằng kia, con báo đốm đang leo cây. Nó rất mạnh. |
SAM | Yes, and do you see the panda? The panda chews bamboo all day long. | Vâng, và bạn có thấy con gấu trúc không? Gấu trúc nhai tre cả ngày. |
LINH | The koala and the turtle over here sleep deeply. | Con gấu túi và con rùa bên này ngủ say. |
SAM | Look, a moose! The moose walks on the road like it owns the place! | Nhìn kìa, một con nai sừng tấm! Con nai sừng tấm đi trên đường như thể nó sở hữu nơi này! |
LINH | And here they keep the squirrel, owls, and spiders. | Và đây họ giữ sóc, cú và nhện. |
SAM | Do you know that owls can see in the dark? | Bạn có biết cú có thể nhìn trong bóng tối không? |
LINH | Yes, their eyes are so big and bright. | Có, mắt chúng rất to và sáng. |
SAM | I see the giraffe and elephant eating leaves. | Tôi thấy con hươu cao cổ và con voi đang ăn lá cây. |
LINH | Let’s go see the animals in the water. | Hãy đi xem những con vật trong nước. |
SAM | Look, the hippo is submerging into water. It is very large. | Nhìn kìa, con hà mã đang lặn dưới nước. Nó rất to. |
LINH | And, the alligator basking in the sun. It looks so calm. | Và con cá sấu đang tắm nắng. Nó trông rất bình tĩnh. |
SAM | There, the penguin is diving in the water! Penguins are very good swimmers. | Kia, con chim cánh cụt đang lặn xuống nước! Chim cánh cụt bơi rất giỏi. |
LINH | Dolphins are good swimmers too. They are also so intelligent. | Cá heo bơi giỏi nữa. Chúng cũng rất thông minh. |
SAM | But do you know that whales sing songs? | Nhưng bạn có biết rằng cá voi hát những bài hát không? |
LINH | Look, a shark and a whale! | Thật tuyệt. Nhìn kìa, một con cá mập và một con cá voi. |
SAM | Sharks are dangerous. | Cá mập nguy hiểm. |
LINH | Let’s go home. | Hãy về nhà. |
SAM | But, we didn’t see any birds. | Nhưng chúng ta chưa thấy con chim nào. |
LINH | There’s an eagle over there that lays eggs. | Ở đằng kia có một con đại bàng đang đẻ trứng. |
SAM | Eagles are such majestic birds! | Đại bàng là loài chim uy nghiêm! |
LINH | Yes, they are! It is always amazing to see so many different animals. | Vâng, đúng vậy! Thật tuyệt vời khi thấy nhiều loài động vật khác nhau. |
SAM | Yes, it is. Each animal has something special and unique. | Đúng thế. Mỗi con vật đều có gì đó đặc biệt và độc đáo. |
ANIMAL DOCUMENTARY CONVERSATION
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
SAM | In the bright forest, the big platypus lays its eggs by the calm river. The lazy sloth and the cute otter sleep deeply nearby. | Trong khu rừng sáng, con thú mỏ vịt lớn đẻ trứng bên bờ sông yên tĩnh. Con lười và con rái cá dễ thương ngủ say gần đó. |
LINH | Under the forest canopy, the big bison walks on the road. A green parrot sits on a branch and sings a beautiful song. | Dưới tán rừng, con bò rừng lớn đi trên đường. Một con vẹt xanh ngồi trên cành và hát một bài hát hay. |
SAM | In the shadows, the scary hyena quietly hunts its prey. Meanwhile, the brave beaver swims fearlessly in the pond. | Trong bóng tối, con linh cẩu đáng sợ săn mồi một cách lặng lẽ. Trong khi đó, con hải ly dũng cảm bơi không sợ hãi trong ao. |
LINH | Among the trees, the busy chimpanzee works all day. Its neighbor, the big orangutan, eats fruits with a happy smile. On the forest path, the tall flamingo walks gracefully. The pretty ostrich stretches its neck to look around. | Trong những cái cây, con tinh tinh bận rộn làm việc cả ngày. Hàng xóm của nó, con đười ươi lớn ăn trái cây với nụ cười vui vẻ. Trên đường rừng, con chim hồng hạc cao đi duyên dáng. Con đà điểu xinh đẹp duỗi cổ để nhìn xung quanh. |
SAM | In the deep blue sea, the smart octopus dives gracefully. It explores the dark underwater world. The playful seal joins the octopus, swimming happily nearby. A fast lobster sinks quickly into the water when it senses danger. | Trong biển xanh sâu thẳm, con bạch tuộc thông minh lặn một cách duyên dáng. Nó khám phá thế giới dưới nước tối tăm. Con hải cẩu vui tươi tham gia với con bạch tuộc, bơi vui vẻ gần đó. Một con tôm hùm nhanh chóng chìm xuống nước khi nó cảm thấy nguy hiểm. |
LINH | Back on land, the strong crab hunts its prey along the shore. The lazy armadillo basks in the warm sun. | Trở lại đất liền, con cua mạnh mẽ săn mồi dọc bờ biển. Con tatu lười nhác nằm sưởi nắng ấm áp. |
SAM | The cute llama grazes peacefully in the forest. The tiny porcupine walks by the llama without a care. A colorful peacock approaches, showing off its bright feathers. | Con lạc đà không bướu dễ thương gặm cỏ bình yên trong rừng. Con nhím nhỏ đi lướt qua con lạc đà không bướu mà không bận tâm. Một con công đầy màu sắc tiến lại gần, khoe bộ lông sáng chói của nó. |
LINH | Life in the forest goes on, with each animal adding its own special touch. | Cuộc sống trong rừng tiếp tục, mỗi loài động vật thêm một chút đặc biệt của riêng mình. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Our free English fruits listening lessons are made for Vietnamese speakers. Practice listening the fruits in English with an American accent with our easy English online video lessons
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.