TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về nghề nghiệp bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
professionnghề nghiệp
teachergiáo viên
nursey tá
doctorbác sĩ
lawyerluật sư
engineerkỹ sư
accountantkế toán
chefđầu bếp
waiter/waitressnhân viên bồi bàn
managerngười quản lý
cashierthu ngân
police officercảnh sát
firefighterlính cứu hỏa
pilotphi công
plumberthợ sửa ống nước
electricianthợ điện
mechanicthợ cơ khí
truck drivertài xế xe tải
cleanernhân viên vệ sinh
pharmacistdược sĩ
dentistnha sĩ
professorgiáo sư
artistnghệ sĩ
architectkiến trúc sư
data analystnhà phân tích dữ liệu
social workernhân viên xã hội
librarianthủ thư
journalistnhà báo
physical therapistchuyên viên vật lý trị liệu
real estate agentnhân viên bất động sản
software developerkỹ sư phần mềm
customer service representativenhân viên chăm sóc khách hàng
salespersonnhân viên bán hàng
construction workercông nhân xây dựng
administrative assistanttrợ lý hành chính
graphic designernhà thiết kế đồ họa
marketing specialistchuyên viên tiếp thị
human resources specialistchuyên viên nhân sự
financial analystnhà phân tích tài chính
photographerthợ chụp hình
bartendernhân viên pha chế
retail workernhân viên bán lẻ
veterinarianbác sĩ thú y
hairdresserthợ làm tóc
flight attendanttiếp viên hàng không
security guardnhân viên bảo vệ
secretarythư ký
warehouse workercông nhân kho hàng
event plannerngười tổ chức sự kiện
personal trainerhuấn luyện viên cá nhân
accountantkế toán viên

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top