TỪ VỰNG THẨM MỸ BẰNG TIẾNG ANH
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về thẩm mỹ bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
beauty | thẩm mỹ |
manicure | chăm sóc móng tay |
pedicure | chăm sóc móng chân |
shampoo | sữa gội đầu |
conditioner | dầu xả |
lipstick | son môi |
lip balm | son dưỡng môi |
lip gloss | son bóng |
lip liner | bút kẻ viền môi |
mascara | mascara |
powder | phấn |
eyeliner | bút kẻ mắt |
eyeshadow | phấn mắt |
blush | phấn má |
foundation | kem nền |
moisturizer | kem dưỡng ẩm |
sunscreen | kem chống nắng |
face cream | kem dưỡng da mặt |
eye cream | kem dưỡng da mắt |
bb cream | kem bb |
cc cream | kem cc |
toner | nước hoa hồng |
face mask | mặt nạ |
facial oil | dầu dưỡng da |
hair spray | xịt tóc |
hair gel | gel tóc |
hair dye | nhuộm tóc |
hair serum | serum tóc |
serum | serum |
exfoliator | tẩy tế bào chết |
concealer | kem che khuyết điểm |
body lotion | kem dưỡng thể |
nail polish | sơn móng tay |
primer | lớp lót |
setting spray | xịt cố định |
highlighter | phấn highlight |
bronzer | phấn bronzer |
makeup remover | tẩy trang |
facial cleanser | sữa rửa mặt |
eyebrow pencil | bút kẻ lông mày |
eyebrow gel | gel lông mày |
cotton pads | bông tẩy trang |
eyelash curler | cặp mi |
false eyelashes | lông mi giả |
makeup brush | cọ trang điểm |
makeup sponge | mút trang điểm |
cuticle remover | chất tẩy da chết cho móng tay |
facial cleanser | sữa rửa mặt |
acne treatment | điều trị mụn |
tinted moisturizer | kem dưỡng ẩm có màu |
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.