TỪ VỰNG PHÒNG BÁC SĨ BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về phòng bác bằng tiếng Anh.

doctorbác sĩ
doctor's officephòng bác sĩ
hospitalbệnh viện
appointmentcuộc hẹn
check-upkhám sức khỏe
prescriptionđơn thuốc
diagnosischẩn đoán
symptomtriệu chứng
allergydị ứng
examinationkhám bệnh
referralgiới thiệu
insurancebảo hiểm
co-paythanh toán đồng chi trả
patientbệnh nhân
chartbiểu đồ
waiting roomphòng chờ
receptionistnhân viên lễ tân
nursey tá
stethoscopeống nghe
blood pressurehuyết áp
injectiontiêm
vaccinevắc-xin
examination roomphòng khám
lab testxét nghiệm
x-rayx-quang
ultrasoundsiêu âm
specialistbác sĩ chuyên khoa
medical historybệnh sử
physicalbệnh sử
symptomstriệu chứng
surgeryphẫu thuật
prescription refillcấp lại đơn thuốc
over-the-counter (otc)thuốc không cần kê đơn
side effectstác dụng phụ
dosageliều lượng
lab resultskết quả xét nghiệm
follow-uptheo dõi
chroniccấp tính
acutecấp tính
blood testxét nghiệm máu
vaccinationtiêm phòng
vitalsdấu hiệu sinh tồn
medical recordhồ sơ bệnh án
cancerbệnh ung thư
feversốt
coughho
headacheđau đầu
nauseabuồn nôn
vomitingnôn
painđau
stomachacheđau bụng
fatiguemệt mỏi
shortness of breathkhó thở
dizzinesschóng mặt
rashphát ban
chillsớn lạnh
sore throatđau họng
runny nosenghẹt mũi
muscle achesđau cơ
chest painđau ngực
back painđau lưng
swellingsưng
joint painđau khớp
itchingngứa

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top