CỤM TỪ ĐỘNG VẬT BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
VIDEO CỤM TỪ ĐỘNG VẬT
Xem các bài học nghe và học trực tuyến miễn phí của VN ENGLISH TV để học từ vựng về các loại động vật phổ biến nhất trong tiếng Anh.
STEP 2
DANH SÁCH CỤM TỪ ĐỘNG VẬT
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The cat is fast. | Con mèo nhanh. |
The dog is smart. | Con chó thông minh. |
The cow is big. | Con bò to. |
The pig is pink. | Con heo màu hồng. |
The goat is strong. | Con dê mạnh mẽ. |
The horse is tall. | Con ngựa cao. |
The bee is busy. | Con ong bận rộn. |
The bear is strong. | Con gấu mạnh mẽ. |
The fox is clever. | Con cáo khôn ngoan. |
The lion is brave. | Con sư tử dũng cảm. |
The snake is long. | Con rắn dài. |
The chicken is small. | Con gà nhỏ. |
The sheep is pretty. | Con cừu đẹp. |
The rabbit is cute. | Con thỏ dễ thương. |
The fish is quiet. | Con cá yên tĩnh. |
The frog is lazy. | Con ếch lười biếng. |
The tiger is scary. | Con hổ đáng sợ. |
The mouse is tiny. | Con chuột nhỏ. |
The bird is colorful. | Con chim nhiều màu sắc. |
The monkey is playful. | Con khỉ tinh nghịch. |
The leopard hunts prey. | Con báo săn mồi. |
The eagle lays eggs. | Con đại bàng đẻ trứng. |
The whale sings a song. | Con cá voi hát một bài. |
The jaguar climbs the tree. | Con báo đốm leo cây. |
The spider works all day. | Con nhện làm việc cả ngày. |
The koala sleeps deeply. | Con gấu túi ngủ say. |
The panda chews bamboo. | Con gấu trúc nhai tre. |
The turtle eats all day. | Con rùa ăn cả ngày. |
The moose walks on the road. | Con nai sừng tấm đi trên đường. |
The squirrel gathers nuts. | Con sóc nhặt hạt dẻ. |
The shark is dangerous. | Con cá mập nguy hiểm. |
The owl sees in the dark. | Con cú nhìn thấy trong bóng tối. |
The giraffe stretches its neck. | Con hươu cao cổ duỗi cổ. |
The wolf lives in the forest. | Con sói sống trong rừng. |
The deer grazes in the forest. | Con nai gặm cỏ trong rừng. |
The penguin dives in the sea. | Con chim cánh cụt lặn trong biển. |
The dolphin swims in the pod. | Con cá heo bơi trong đàn. |
The elephant splashes water. | Con voi tạt nước. |
The hippo submerges in water. | Con hà mã chìm trong nước. |
The alligator basks in the sun. | Con cá sấu tắm nắng. |
The small hen lays eggs. | Con gà mái nhỏ đẻ trứng. |
The big platypus lays eggs. | Con thú mỏ vịt lớn đẻ trứng. |
The lazy sloth sleeps deeply. | Con lười ngủ say. |
The cute otter sleeps deeply. | Con rái cá dễ thương ngủ say. |
The strong crab hunts its prey. | Con cua mạnh mẽ săn mồi. |
The big bison is dangerous. | Con bò rừng Mỹ lớn nguy hiểm. |
The quiet parrot sings a song. | Con vẹt yên lặng hát một bài. |
The scary hyena hunts its prey. | Con linh cẩu đáng sợ săn mồi. |
The brave beaver swims in the pond. | Con hải ly dũng cảm bơi trong ao. |
The playful seal swims in the pod. | Con hải cẩu vui tươi bơi trong đàn. |
The busy chimpanzee works all day. | Con tinh tinh bận rộn làm việc cả ngày. |
The big orangutan eats all day. | Con đười ươi lớn ăn cả ngày. |
The tall flamingo walks on the road. | Con hồng hạc cao đi trên đường. |
The pretty ostrich stretches its neck. | Con đà điểu xinh đẹp duỗi cổ. |
The smart octopus dives in the sea. | Con bạch tuộc thông minh lặn trong biển. |
The lazy armadillo basks in the sun. | Con tatu lười tắm nắng. |
The fast lobster submerges in water. | Con tôm hùm nhanh chìm trong nước. |
The cute llama grazes in the forest. | Con lạc đà không bướu dễ thương gặm cỏ trong rừng. |
The tiny porcupine lives in the forest. | Con nhím nhỏ sống trong rừng. |
The colorful peacock walks on the road. | Con công sặc sỡ đi trên đường. |
STEP 3
LUYỆN TẬP CỤM TỪ ĐỘNG VẬT
Học từ vựng và luyện nghe với nhiều nội dung liên quan đến động vật
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.