THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN GIẢN TIẾNG ANH
Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu về thì tương lai đơn là gì, khi nào và làm thế nào để sử dụng thì này nhằm diễn tả các hành động, dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tự phát trong tương lai. Bạn cũng sẽ học cách tạo câu khẳng định, phủ định và câu hỏi (dạng khẳng định và phủ định).
Mục Lục
- Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Đơn?
- Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Đơn
- Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
- Câu Phủ Định
- Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
- Câu Hỏi Phủ Định
- Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
- Bài Tập
- Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Đơn?
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng cho:
- Dự đoán: Diễn tả niềm tin về điều gì đó sẽ xảy ra.
- Quyết Định Tự Phát: Các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- Lời Hứa: Cam kết sẽ làm gì đó.
- Sự Thật Tương Lai: Diễn tả các sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra.
Category | Definition | Example | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Dự đoán | Diễn tả niềm tin về những gì sẽ xảy ra trong tương lai | It will rain tomorrow. | Trời sẽ mưa vào ngày mai. |
Quyết Định Tự Phát | Diễn tả quyết định được đưa ra ngay lúc nói | I will help you with that. | Tôi sẽ giúp bạn việc đó. |
Lời Hứa | Cam kết sẽ làm một việc gì đó | She will call you later. | Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau. |
Sự Thật Tương Lai | Diễn tả sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra | The sun will rise at 6 AM tomorrow. | Mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng ngày mai. |
2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Đơn
Một số từ và cụm từ biểu thị rằng một hành động sẽ xảy ra trong tương lai thường được dùng với thì tương lai đơn.
Signal Word/Expression | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|
Tomorrow | We will start our project tomorrow. | Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào ngày mai. |
Next week | They will visit their relatives next week. | Họ sẽ đến thăm người thân vào tuần tới. |
Soon | I will finish my homework soon. | Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình sớm. |
Later | I will see you later. | Tôi sẽ gặp bạn sau. |
3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
Để tạo câu khẳng định ở thì tương lai đơn, sử dụng trợ động từ will (hoặc shall với “I” và “we” trong ngữ cảnh trang trọng) theo sau bởi dạng cơ bản của động từ.
CÔNG THỨC: Subject + will/shall + Base Form
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | will + Base Form | I will visit the museum. | Tôi sẽ thăm bảo tàng. |
He/She/It | will + Base Form | She will finish her work. | Cô ấy sẽ hoàn thành công việc. |
We/You/They | will + Base Form | They will travel next month. | Họ sẽ đi du lịch vào tháng tới. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Không nên thêm “-s” hay chia động từ: He will goes là sai. Đúng phải: He will go.
4. Câu Phủ Định
Để tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn, thêm “not” sau will. Dạng rút gọn là won’t.
CÔNG THỨC: Subject + will not (won’t) + Base Form
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | will not (won’t) + Base Form | I won’t forget your birthday. | Tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn. |
He/She/It | will not (won’t) + Base Form | He won’t come to the party. | Anh ấy sẽ không đến dự tiệc. |
We/You/They | will not (won’t) + Base Form | They won’t agree with the plan. | Họ sẽ không đồng ý với kế hoạch. |
5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
Để đặt câu hỏi dạng có/không trong thì tương lai đơn, đảo vị trí will với chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Will + Subject + Base Form?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Will + I + Base Form? | Will I see you tomorrow? | Tôi có gặp bạn vào ngày mai không? |
He/She/It | Will + Subject + Base Form? | Will she arrive on time? | Cô ấy có đến đúng giờ không? |
We/You/They | Will + Subject + Base Form? | Will they finish the project? | Họ có hoàn thành dự án không? |
6. Câu Hỏi Phủ Định
Để đặt câu hỏi phủ định, bắt đầu với Won’t (will not) rồi đảo ngược với chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Won’t + Subject + Base Form?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Won’t + I + Base Form? | Won’t I get a chance to explain? | Liệu tôi có chưa có cơ hội giải thích không? |
He/She/It | Won’t + Subject + Base Form? | Won’t he join us for dinner? | Liệu anh ấy có chưa tham gia cùng chúng ta ăn tối không? |
We/You/They | Won’t + Subject + Base Form? | Won’t they understand the assignment? | Liệu họ sẽ không hiểu bài tập được sao? |
7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
Thì tương lai đơn chủ yếu được hình thành với will và được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai một cách rõ ràng. Lưu ý:
- Sử Dụng “Shall”: Trong các tình huống trang trọng hoặc với chủ ngữ I và we, có thể dùng “shall” nhưng “will” vẫn được ưa chuộng.
- Quyết Định & Lời Hứa: Thì này thường được dùng để đưa ra các quyết định tự phát hoặc lời hứa.
- Các Hình Thức Khác: “Going to” cũng được dùng để chỉ ý định tương lai, nhưng nó khác với thì tương lai đơn.
Usage Aspect | Explanation | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Quyết Định Tự Phát | Dùng khi quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói | I will help you right now. | Tôi sẽ giúp bạn ngay bây giờ. |
Lời Hứa | Dùng để cam kết sẽ thực hiện một hành động | I will always be there for you. | Tôi sẽ luôn luôn ở bên bạn. |
8. Bài Tập
Exercise 1: Affirmative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
I ______ (visit) the new museum next weekend. | will visit / will visits | Tôi sẽ thăm bảo tàng mới vào cuối tuần tới. |
They ______ (travel) to Europe next summer. | will travel / will travels | Họ sẽ du lịch đến Châu Âu vào mùa hè tới. |
Exercise 2: Negative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
She ______ (not, attend) the meeting tomorrow. | will not attend / won’t attend | Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai. |
We ______ (not, join) them for dinner. | will not join / won’t join | Chúng tôi sẽ không tham gia cùng họ ăn tối. |
Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ you ______ (finish) the report by tomorrow? | Will / will finish | Bạn có hoàn thành báo cáo trước ngày mai không? |
______ they ______ (arrive) on time for the event? | Will / will arrive | Họ có đến đúng giờ cho sự kiện không? |
Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ he ______ (not, complete) his work by tonight? | Won’t / won’t complete | Liệu anh ấy có chưa hoàn thành công việc của mình trước tối nay? |
______ you ______ (not, join) us for the outing? | Won’t / won’t join | Liệu bạn có chưa tham gia cùng chúng tôi cho buổi dã ngoại không? |
9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
- Nhấn Mạnh Dự Đoán Tương Lai: Thì tương lai đơn biểu đạt dự đoán hoặc niềm tin về điều gì đó sẽ xảy ra.
- Bối Cảnh: Nó thường được dùng khi đưa ra lời hứa, quyết định hoặc dự đoán.
- Liên Kết với Hành Động Ngay Lập Tức: Thì này lý tưởng để diễn tả các quyết định tự phát và các sự kiện sẽ xảy ra ngay trong tương lai.