THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN GIẢN TIẾNG ANH

Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu về thì tương lai đơn là gì, khi nào và làm thế nào để sử dụng thì này nhằm diễn tả các hành động, dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tự phát trong tương lai. Bạn cũng sẽ học cách tạo câu khẳng định, phủ định và câu hỏi (dạng khẳng định và phủ định).

Mục Lục

  1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Đơn?
  2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Đơn
  3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
  4. Câu Phủ Định
  5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
  6. Câu Hỏi Phủ Định
  7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
  8. Bài Tập
  9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan

1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Đơn?

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được sử dụng cho:

  • Dự đoán: Diễn tả niềm tin về điều gì đó sẽ xảy ra.
  • Quyết Định Tự Phát: Các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
  • Lời Hứa: Cam kết sẽ làm gì đó.
  • Sự Thật Tương Lai: Diễn tả các sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra.
CategoryDefinitionExampleVietnamese Translation
Dự đoánDiễn tả niềm tin về những gì sẽ xảy ra trong tương laiIt will rain tomorrow.Trời sẽ mưa vào ngày mai.
Quyết Định Tự PhátDiễn tả quyết định được đưa ra ngay lúc nóiI will help you with that.Tôi sẽ giúp bạn việc đó.
Lời HứaCam kết sẽ làm một việc gì đóShe will call you later.Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.
Sự Thật Tương LaiDiễn tả sự kiện chắc chắn sẽ xảy raThe sun will rise at 6 AM tomorrow.Mặt trời sẽ mọc lúc 6 giờ sáng ngày mai.

2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Đơn

Một số từ và cụm từ biểu thị rằng một hành động sẽ xảy ra trong tương lai thường được dùng với thì tương lai đơn.

Signal Word/ExpressionExample SentenceVietnamese Translation
TomorrowWe will start our project tomorrow.Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào ngày mai.
Next weekThey will visit their relatives next week.Họ sẽ đến thăm người thân vào tuần tới.
SoonI will finish my homework soon.Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình sớm.
LaterI will see you later.Tôi sẽ gặp bạn sau.

3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)

Để tạo câu khẳng định ở thì tương lai đơn, sử dụng trợ động từ will (hoặc shall với “I” và “we” trong ngữ cảnh trang trọng) theo sau bởi dạng cơ bản của động từ.

CÔNG THỨC: Subject + will/shall + Base Form

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Iwill + Base FormI will visit the museum.Tôi sẽ thăm bảo tàng.
He/She/Itwill + Base FormShe will finish her work.Cô ấy sẽ hoàn thành công việc.
We/You/Theywill + Base FormThey will travel next month.Họ sẽ đi du lịch vào tháng tới.

Các Lỗi Thường Gặp:

  • Không nên thêm “-s” hay chia động từ: He will goes là sai. Đúng phải: He will go.

4. Câu Phủ Định

Để tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn, thêm “not” sau will. Dạng rút gọn là won’t.

CÔNG THỨC: Subject + will not (won’t) + Base Form

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Iwill not (won’t) + Base FormI won’t forget your birthday.Tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn.
He/She/Itwill not (won’t) + Base FormHe won’t come to the party.Anh ấy sẽ không đến dự tiệc.
We/You/Theywill not (won’t) + Base FormThey won’t agree with the plan.Họ sẽ không đồng ý với kế hoạch.

5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)

Để đặt câu hỏi dạng có/không trong thì tương lai đơn, đảo vị trí will với chủ ngữ.

CÔNG THỨC: Will + Subject + Base Form?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IWill + I + Base Form?Will I see you tomorrow?Tôi có gặp bạn vào ngày mai không?
He/She/ItWill + Subject + Base Form?Will she arrive on time?Cô ấy có đến đúng giờ không?
We/You/TheyWill + Subject + Base Form?Will they finish the project?Họ có hoàn thành dự án không?

6. Câu Hỏi Phủ Định

Để đặt câu hỏi phủ định, bắt đầu với Won’t (will not) rồi đảo ngược với chủ ngữ.

CÔNG THỨC: Won’t + Subject + Base Form?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IWon’t + I + Base Form?Won’t I get a chance to explain?Liệu tôi có chưa có cơ hội giải thích không?
He/She/ItWon’t + Subject + Base Form?Won’t he join us for dinner?Liệu anh ấy có chưa tham gia cùng chúng ta ăn tối không?
We/You/TheyWon’t + Subject + Base Form?Won’t they understand the assignment?Liệu họ sẽ không hiểu bài tập được sao?

7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung

Thì tương lai đơn chủ yếu được hình thành với will và được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai một cách rõ ràng. Lưu ý:

  • Sử Dụng “Shall”: Trong các tình huống trang trọng hoặc với chủ ngữ Iwe, có thể dùng “shall” nhưng “will” vẫn được ưa chuộng.
  • Quyết Định & Lời Hứa: Thì này thường được dùng để đưa ra các quyết định tự phát hoặc lời hứa.
  • Các Hình Thức Khác: “Going to” cũng được dùng để chỉ ý định tương lai, nhưng nó khác với thì tương lai đơn.
Usage AspectExplanationExample SentenceVietnamese Translation
Quyết Định Tự PhátDùng khi quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nóiI will help you right now.Tôi sẽ giúp bạn ngay bây giờ.
Lời HứaDùng để cam kết sẽ thực hiện một hành độngI will always be there for you.Tôi sẽ luôn luôn ở bên bạn.

8. Bài Tập

Exercise 1: Affirmative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
I ______ (visit) the new museum next weekend.will visit / will visitsTôi sẽ thăm bảo tàng mới vào cuối tuần tới.
They ______ (travel) to Europe next summer.will travel / will travelsHọ sẽ du lịch đến Châu Âu vào mùa hè tới.

Exercise 2: Negative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
She ______ (not, attend) the meeting tomorrow.will not attend / won’t attendCô ấy sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.
We ______ (not, join) them for dinner.will not join / won’t joinChúng tôi sẽ không tham gia cùng họ ăn tối.

Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ you ______ (finish) the report by tomorrow?Will / will finishBạn có hoàn thành báo cáo trước ngày mai không?
______ they ______ (arrive) on time for the event?Will / will arriveHọ có đến đúng giờ cho sự kiện không?

Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ he ______ (not, complete) his work by tonight?Won’t / won’t completeLiệu anh ấy có chưa hoàn thành công việc của mình trước tối nay?
______ you ______ (not, join) us for the outing?Won’t / won’t joinLiệu bạn có chưa tham gia cùng chúng tôi cho buổi dã ngoại không?

9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan

  • Nhấn Mạnh Dự Đoán Tương Lai: Thì tương lai đơn biểu đạt dự đoán hoặc niềm tin về điều gì đó sẽ xảy ra.
  • Bối Cảnh: Nó thường được dùng khi đưa ra lời hứa, quyết định hoặc dự đoán.
  • Liên Kết với Hành Động Ngay Lập Tức: Thì này lý tưởng để diễn tả các quyết định tự phát và các sự kiện sẽ xảy ra ngay trong tương lai.
Scroll to Top