THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN TIẾNG ANH

Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu về thì tương lai đơn tiếp diễn là gì, khi nào sử dụng thì này, cách tạo câu khẳng định, phủ định và cách đặt câu hỏi (dạng khẳng định và phủ định). Thì này được dùng để nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nào đó trong tương lai.

Mục Lục

  1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Đơn Tiếp Diễn?
  2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Đơn Tiếp Diễn
  3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
  4. Câu Phủ Định
  5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
  6. Câu Hỏi Phủ Định
  7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
  8. Bài Tập
  9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan

1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Đơn Tiếp Diễn?

Thì tương lai đơn tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Thì này nhấn mạnh tính liên tục của hành động đó thay vì việc hoàn thành ngay lập tức.

CategoryDefinitionExampleVietnamese Translation
Hành Động Đang Diễn RaDiễn tả một hành động sẽ xảy ra liên tục tại một thời điểm cụ thể trong tương laiI will be studying at 9 PM tomorrow.Tôi sẽ đang học bài lúc 9 giờ tối ngày mai.
Hoạt Động Đã Định SẵnDiễn tả các sự kiện đã được lên kế hoạch và sẽ diễn ra trong một khoảng thời gian trong tương laiThey will be traveling during the summer vacation.Họ sẽ đang đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.

2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Đơn Tiếp Diễn

Các từ và cụm từ sau thường chỉ ra rằng một hành động sẽ đang diễn ra vào một thời điểm nào đó hoặc trong một khoảng thời gian trong tương lai.

Signal Word/ExpressionExample SentenceVietnamese Translation
This time tomorrowThis time tomorrow, I will be working in my office.Vào lúc này ngày mai, tôi sẽ đang làm việc tại văn phòng.
At [specific time]At 8 PM, she will be watching her favorite show.Lúc 8 giờ tối, cô ấy sẽ đang xem chương trình yêu thích.
WhileWhile you are sleeping, I will be preparing dinner.Trong khi bạn đang ngủ, tôi sẽ đang chuẩn bị bữa tối.
By thenBy then, they will be arriving at the station.Đến lúc đó, họ sẽ đang đến ga.

3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)

Để tạo câu khẳng định ở thì tương lai đơn tiếp diễn, sử dụng will be theo sau là dạng -ing của động từ.

CÔNG THỨC: Subject + will be + Verb-ing

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Iwill be + Verb-ingI will be reading the book.Tôi sẽ đang đọc sách.
He/She/Itwill be + Verb-ingShe will be running in the park.Cô ấy sẽ đang chạy trong công viên.
We/You/Theywill be + Verb-ingThey will be studying at 7 PM.Họ sẽ đang học bài vào lúc 7 giờ tối.

Các Lỗi Thường Gặp:

  • Sai: He will be goes to the gym. Đúng: He will be going to the gym.

4. Câu Phủ Định

Để tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn tiếp diễn, chèn “not” sau will. Dạng rút gọn là won’t be.

CÔNG THỨC: Subject + will not (won’t be) + Verb-ing

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Iwill not (won’t be) + Verb-ingI won’t be attending the meeting.Tôi sẽ không tham dự cuộc họp.
He/She/Itwill not (won’t be) + Verb-ingShe won’t be working tomorrow.Cô ấy sẽ không làm việc vào ngày mai.
We/You/Theywill not (won’t be) + Verb-ingThey won’t be watching the game.Họ sẽ không xem trận đấu.

5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)

Để đặt câu hỏi dạng có/không ở thì tương lai đơn tiếp diễn, đảo ngược will với chủ ngữ rồi theo sau là be và động từ dạng -ing.

CÔNG THỨC: Will + Subject + be + Verb-ing?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IWill + I + be + Verb-ing?Will I be working late tonight?Tôi có sẽ đang làm việc đến muộn tối nay không?
He/She/ItWill + Subject + be + Verb-ing?Will she be joining us for dinner?Cô ấy có sẽ tham gia cùng chúng ta ăn tối không?
We/You/TheyWill + Subject + be + Verb-ing?Will they be arriving on time?Họ có sẽ đến đúng giờ không?

6. Câu Hỏi Phủ Định

Để đặt câu hỏi phủ định, bắt đầu với Won’t (thay cho “will not”) và sau đó đảo ngược với chủ ngữ.

CÔNG THỨC: Won’t + Subject + be + Verb-ing?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IWon’t + I + be + Verb-ing?Won’t I be seeing you at the event?Liệu tôi có sẽ không gặp bạn tại sự kiện không?
He/She/ItWon’t + Subject + be + Verb-ing?Won’t he be playing soccer this afternoon?Liệu anh ấy có sẽ không chơi bóng đá vào chiều nay không?
We/You/TheyWon’t + Subject + be + Verb-ing?Won’t they be traveling during the festival?Liệu họ có sẽ không đi du lịch trong lễ hội không?

7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung

Thì tương lai đơn tiếp diễn nhấn mạnh rằng một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Hãy lưu ý:

  • Nhấn Mạnh Hành Động Đang Diễn Ra: Thì này cho thấy hành động không hoàn thành ngay mà vẫn đang tiếp diễn.
  • Hoạt Động Đã Định Sẵn: Thì thường dùng để mô tả các sự kiện đã được sắp xếp hoặc dự định xảy ra.
  • Các Lỗi Phổ Biến: Luôn sử dụng dạng -ing sau “will be” và đừng sử dụng dạng cơ bản của động từ.
Usage AspectExplanationExample SentenceVietnamese Translation
Nhấn Mạnh Hành Động Đang Diễn RaNhấn mạnh rằng hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.I will be working throughout the afternoon tomorrow.Tôi sẽ đang làm việc suốt chiều ngày mai.
Hoạt Động Đã Định SẵnDiễn tả các sự kiện đã được sắp xếp sẽ xảy ra liên tục trong tương lai.They will be flying to New York at this time next Monday.Họ sẽ đang bay đến New York vào lúc này thứ Hai tới.

8. Bài Tập

Exercise 1: Affirmative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
I ______ (study) at the library at 3 PM tomorrow.will be studying / will be studyTôi sẽ đang học bài ở thư viện lúc 3 giờ chiều ngày mai.
They ______ (travel) around the city this evening.will be traveling / will be travelHọ sẽ đang đi du lịch quanh thành phố vào tối nay.

Exercise 2: Negative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
He ______ (not, work) on the project at this moment tomorrow.won’t be working / will not be workAnh ấy sẽ không làm việc với dự án vào thời điểm này ngày mai.
We ______ (not, watch) the broadcast later tonight.won’t be watching / will not be watchChúng tôi sẽ không xem chương trình truyền hình tối nay.

Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ you ______ (attend) the webinar at 10 AM tomorrow?Will / will be attendingBạn có sẽ tham dự hội thảo trực tuyến lúc 10 giờ sáng ngày mai không?
______ they ______ (arrive) on time for the event?Will / will be arrivingHọ có sẽ đến đúng giờ cho sự kiện không?

Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ he ______ (not, complete) his work by tonight?Won’t / won’t be completingLiệu anh ấy có sẽ không hoàn thành công việc của mình trước tối nay không?
______ you ______ (not, join) us for the outing?Won’t / won’t be joiningLiệu bạn có sẽ không tham gia cùng chúng tôi cho buổi dã ngoại không?

9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan

  • Nhấn Mạnh Hành Động Đang Diễn Ra: Thì tương lai đơn tiếp diễn rất hữu ích để nhấn mạnh rằng một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm quy định trong tương lai.
  • Bối Cảnh: Thì này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện đã định sẵn hoặc hỏi về kế hoạch của ai đó.
  • Liên Kết với Kế Hoạch Tương Lai: Thì này làm rõ rằng một hành động sẽ đang diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra.
Scroll to Top