WH-QUESTIONS TIẾNG ANH (What, How, Where, When)
Bài học này giải thích khi nào nên sử dụng từng từ hỏi WH, minh họa cấu trúc câu hỏi và những lỗi phổ biến, kèm theo một số bài tập để luyện tập. Description: (Học cách đặt các câu hỏi bằng tiếng Anh với các từ hỏi quan trọng WH)
Mục Lục
- Khi Nào Sử Dụng Câu Hỏi WH?
- Cấu Trúc Câu Hỏi WH trong Tiếng Anh
- Các Từ Hỏi WH và Cách Sử Dụng
- Những Lỗi Phổ Biến Trong Câu Hỏi WH
- Bài Tập
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Khi Nào Sử Dụng Câu Hỏi WH?
Câu hỏi WH được sử dụng để lấy thông tin cụ thể. Chúng mời gọi câu trả lời chi tiết thay vì chỉ trả lời “có” hoặc “không”. Cho dù bạn muốn biết What (cái gì), How (như thế nào), Who (ai) hay Where (ở đâu), các câu hỏi WH sẽ giúp tập trung cuộc đối thoại vào những chi tiết quan trọng.
Dưới đây là bảng ví dụ:
Từ WH | Ví dụ Câu Hỏi (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
What | What is your favorite book? | Sách yêu thích của bạn là gì? |
How | How do you travel to work? | Bạn đi làm bằng cách nào? |
Who | Who called you last night? | Ai đã gọi cho bạn vào đêm qua? |
Where | Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
2. Cấu Trúc Câu Hỏi WH trong Tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản của câu hỏi WH phụ thuộc vào động từ chính được sử dụng (động từ to be hay động từ hành động) và việc từ hỏi WH hỏi về chủ ngữ hay thành phần khác trong câu.
Các Cấu Trúc Chung
- Với Động Từ “to be”: Công Thức: Từ WH + be + chủ ngữ + bổ ngữ? Ví dụ: “Where is the library?” → “Thư viện ở đâu?”
- Với Các Động Từ Khác (Sử Dụng Trợ Động Từ “do/does”): Công Thức: Từ WH + do/does + chủ ngữ + dạng cơ bản của động từ chính + thông tin bổ sung? Ví dụ: “What do you do on weekends?” → “Bạn làm gì vào cuối tuần?”
- Khi Từ WH Là Chủ Ngữ: Không cần trợ động từ nếu từ hỏi WH tự đảm nhiệm vai trò chủ ngữ. Ví dụ: “Who called last night?” → “Ai đã gọi vào đêm qua?”
Bảng Tham Khảo Nhanh
Loại | Cấu Trúc | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|---|
Với Động Từ “to be” | Từ WH + be + chủ ngữ + bổ ngữ? | Where is the library? | Thư viện ở đâu? |
Với Các Động Từ Khác (Cần Trợ Động Từ) | Từ WH + do/does + chủ ngữ + dạng cơ bản + tân ngữ? | What do you do on weekends? | Bạn làm gì vào cuối tuần? |
Câu Hỏi Chủ Ngữ | Từ WH (đóng vai trò chủ ngữ) + động từ chính + phần còn lại? | Who called? | Ai đã gọi? |
3. Các Từ Hỏi WH và Cách Sử Dụng
Mỗi từ hỏi WH nhằm mục đích thu thập một loại thông tin cụ thể. Dưới đây là các ví dụ cho từng từ cùng bảng minh họa và bản dịch.
3.1. What
Cách Sử Dụng:
- Hỏi về vật gì, hoạt động hoặc sự kiện.
- Có thể dùng để hỏi về chủ ngữ lẫn tân ngữ.
Bảng Ví Dụ:
Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|
What is your favorite color? | Màu sắc yêu thích của bạn là gì? |
What did you do over the weekend? | Bạn đã làm gì vào cuối tuần? |
3.2. How
Cách Sử Dụng:
- Hỏi về cách thức, quy trình hoặc mức độ/chất lượng.
- Thường được sử dụng để hỏi về cách thức thực hiện một việc hoặc để tìm lời giải thích.
Bảng Ví Dụ:
Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|
How do you make your coffee? | Bạn pha cà phê ra sao? |
How are you feeling today? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
How did the meeting go? | Cuộc họp diễn ra như thế nào? |
3.3. Who
Cách Sử Dụng:
- Hỏi về danh tính của một người.
- Thường được dùng khi người được hỏi là chủ ngữ của câu.
Bảng Ví Dụ:
Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|
Who is your teacher? | Giáo viên của bạn là ai? |
Who called on the phone? | Ai đã gọi điện cho bạn? |
Lưu ý: Mặc dù “whom” có thể được dùng trong tiếng Anh trang trọng khi từ hỏi WH đóng vai trò tân ngữ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày “who” được chấp nhận sử dụng cho cả hai vai trò.
3.4. Where
Cách Sử Dụng:
- Hỏi về địa điểm hoặc vị trí.
- Giúp người nghe hiểu bối cảnh không gian của sự kiện hoặc tình huống.
Bảng Ví Dụ:
Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|
Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
Where is the nearest post office? | Bưu điện gần nhất ở đâu? |
Where did you go for your vacation? | Bạn đã đi đâu cho kỳ nghỉ? |
4. Những Lỗi Phổ Biến Trong Câu Hỏi WH
Ngay cả những người học tiếng Anh có kinh nghiệm cũng thường mắc một số lỗi khi tạo câu hỏi WH. Dưới đây là một số lỗi phổ biến cùng với mẹo để tránh:
- Thiếu Trợ Động Từ: • ❌ Không đúng: “What you do on weekends?” • ✅ Đúng: “What do you do on weekends?”
- Sai Vị Trí Đảo Ngữ Với Động Từ “to be”: • ❌ Không đúng: “How you are feeling?” • ✅ Đúng: “How are you feeling?”
- Thêm “s” Thừa Khi Dùng “does”: • ❌ Không đúng: “What does he eats?” • ✅ Đúng: “What does he eat?”
- Vị Trí Sai Của Từ Hỏi WH: Hãy đảm bảo rằng từ hỏi WH luôn xuất hiện ở đầu câu (trước trợ động từ hoặc chủ ngữ) để đảm bảo câu rõ ràng.
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thiện các câu sau bằng cách chọn từ hỏi WH đúng từ các lựa chọn được cung cấp. Bảng dưới đây liệt kê câu tiếng Anh, các lựa chọn và bản dịch sang tiếng Việt.
Câu Tiếng Anh | Các Lựa Chọn | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
______ is your favorite subject? | (What / Who) | ______ là môn học yêu thích của bạn? |
______ do you usually go shopping? | (What / Where) | ______ bạn thường đi mua sắm ở đâu? |
______ are you feeling today? | (Who / How) | ______ bạn cảm thấy thế nào hôm nay? |
______ did you receive the message? | (What / When / Who) | ______ bạn đã nhận được tin nhắn? |
______ called you last night? | (What / Who) | ______ đã gọi cho bạn vào đêm qua? |
5.2. Chuyển Đổi Tuyên Bố Thành Câu Hỏi WH
Viết lại các câu sau thành câu hỏi WH bằng cách xác định từ hỏi WH phù hợp để hỏi thông tin cần thiết.
Tuyên Bố (Tiếng Anh) | Câu Hỏi WH Đã Chuyển Đổi (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
I live in New York. | Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
She studies at the university. | What does she study? | Cô ấy học gì ở trường đại học? |
They travel by plane. | How do they travel? | Họ di chuyển bằng máy bay như thế nào? |
He works in a hospital. | Where does he work? | Anh ấy làm việc ở bệnh viện ở đâu? |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính:
- Câu hỏi WH giúp thu thập thông tin chi tiết trong cuộc trò chuyện.
- Sử dụng cấu trúc đúng: bắt đầu bằng từ hỏi WH, sau đó là trợ động từ (hoặc động từ to be), tiếp theo là chủ ngữ và động từ chính.
- Lưu ý: Khi từ hỏi WH đóng vai trò chủ ngữ, không cần bổ sung trợ động từ.
- Luôn chú ý đến việc sử dụng đúng dạng động từ khi có trợ động từ với động từ hành động.
- Lời Khuyên Thực Hành: Hãy luyện tập đặt câu hỏi về các hoạt động hàng ngày của bạn. Ví dụ, hãy đặt những câu hỏi WH khác nhau về thói quen buổi sáng hoặc quãng đường đi làm của bạn.
- Bước Tiếp Theo: Khi bạn đã cảm thấy thoải mái với bốn từ hỏi WH cơ bản này, hãy thử khám phá thêm các từ hỏi khác như “when” và “why” để đặt những câu hỏi phức tạp hơn.
Nhờ hiểu và luyện tập các cấu trúc này, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ nghệ thuật đặt câu hỏi và tham gia vào những cuộc đối thoại tiếng Anh sâu sắc hơn!