ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU TIẾNG ANH
Học cách sử dụng động từ tình thái để biểu đạt khả năng, sự cho phép, khả năng xảy ra, lời khuyên và dự đoán trong tiếng Anh. Bài học này giải thích cách sử dụng các động từ tình thái—can, may, might, could, should, would, will—trong các ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc của câu khẳng định, phủ định và câu hỏi, những lỗi thường gặp và bài tập luyện tập.
Mục Lục
- Khi Nào Sử Dụng Động Từ Tình Thái?
- Cấu Trúc của Động Từ Tình Thái
- Cách Dùng và Ví Dụ Về Động Từ Tình Thái
- Những Lỗi Thường Gặp với Động Từ Tình Thái
- Bài Tập
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Khi Nào Sử Dụng Động Từ Tình Thái?
Động từ tình thái là các động từ phụ được dùng để thêm ý nghĩa cho động từ chính. Chúng được sử dụng để biểu đạt:
- Khả năng (ví dụ: can)
- Sự cho phép (ví dụ: may)
- Khả năng xảy ra (ví dụ: might)
- Lời khuyên, đề nghị (ví dụ: should)
- Tình huống giả định, yêu cầu lịch sự (ví dụ: would)
- Hành động tương lai, lời hứa (ví dụ: will)
Chúng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như yêu cầu sự cho phép, đưa ra lời khuyên, chỉ ra khả năng xảy ra hay dự đoán về tương lai.
Bảng tham khảo nhanh:
Động Từ Tình Thái | Chức Năng | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
Can | Khả năng; khả năng xảy ra | I can swim. | Tôi có thể bơi. |
May | Cho phép; khả năng xảy ra (trang trọng) | May I leave early? | Tôi có thể nghỉ sớm không? |
Might | Khả năng xảy ra (ít chắc chắn) | It might rain later. | Có thể trời sẽ mưa sau. |
Could | Khả năng trong quá khứ; yêu cầu lịch sự | Could you help me? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
Should | Lời khuyên, đề nghị | You should study more. | Bạn nên học thêm. |
Would | Yêu cầu lịch sự, tình huống giả định | I would like a cup of tea. | Tôi muốn một tách trà. |
Will | Dự đoán tương lai, hứa hẹn | I will call you tomorrow. | Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai. |
2. Cấu Trúc của Động Từ Tình Thái
Trong tất cả các câu dùng động từ tình thái, động từ tình thái luôn đi sau bởi động từ ở dạng nguyên mẫu. Chúng không thay đổi theo chủ ngữ và không thêm “s” trong ngôi thứ ba số ít.
Loại Câu | Cấu Trúc | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
Câu Khẳng Định | Chủ ngữ + Modal + Động từ nguyên mẫu | She can speak English. | Cô ấy có thể nói tiếng Anh. |
Câu Phủ Định | Chủ ngữ + Modal + not + Động từ nguyên mẫu | He cannot (can’t) drive fast. | Anh ấy không thể lái xe nhanh. |
Câu Hỏi | Modal + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu | Can you help me? | Bạn có thể giúp tôi không? |
3. Cách Dùng và Ví Dụ Về Động Từ Tình Thái
3.1. Can, May, Might, Could
Cách Dùng:
- Can: Dùng để biểu đạt khả năng hoặc sự xảy ra của một việc gì đó.
- May: Dùng để yêu cầu sự cho phép hoặc biểu đạt khả năng (dạng trang trọng).
- Might: Dùng để nói về khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.
- Could: Dùng cho khả năng trong quá khứ, yêu cầu lịch sự hoặc khả năng giả định.
Bảng Ví Dụ:
Động Từ Tình Thái | Cách Dùng | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
Can | Biểu đạt khả năng; khả năng xảy ra | I can run fast. | Tôi có thể chạy nhanh. |
May | Yêu cầu cho phép; biểu đạt khả năng (trang trọng) | May I borrow your pen? | Tôi có thể mượn bút của bạn được không? |
Might | Biểu đạt khả năng xảy ra (ít chắc chắn) | It might snow today. | Có thể hôm nay sẽ có tuyết. |
Could | Khả năng trong quá khứ; yêu cầu lịch sự; khả năng giả định | Could you open the window? | Bạn có thể mở cửa sổ được không? |
3.2. Should, Would, Will
Cách Dùng:
- Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc khuyến nghị.
- Would: Dùng trong yêu cầu lịch sự, diễn đạt tình huống giả định hoặc hành động quen thuộc trong quá khứ.
- Will: Dùng để nói về hành động trong tương lai, lời hứa hay dự đoán.
Bảng Ví Dụ:
Động Từ Tình Thái | Cách Dùng | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
Should | Lời khuyên, đề nghị | You should check your work. | Bạn nên kiểm tra lại bài làm của mình. |
Would | Yêu cầu lịch sự; tình huống giả định | Would you like some tea? | Bạn có muốn uống trà không? |
Will | Dự đoán tương lai; hứa hẹn | I will meet you at 5 PM. | Tôi sẽ gặp bạn lúc 5 giờ chiều. |
4. Những Lỗi Thường Gặp với Động Từ Tình Thái
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng động từ tình thái và cách khắc phục:
Câu Sai | Câu Đúng | Giải Thích |
❌ He cans swim. | ✅ He can swim. | Không thêm “s” sau modal “can”. |
❌ She not can come. | ✅ She cannot (can’t) come. | Sử dụng “cannot” hoặc “can’t”; không thêm “not” sau chủ ngữ. |
❌ I will goes to the store. | ✅ I will go to the store. | Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu sau modal. |
❌ You should to study harder. | ✅ You should study harder. | Không cần “to” sau modal “should”. |
❌ Could you to help me? | ✅ Could you help me? | Không sử dụng “to” sau modal trước động từ nguyên mẫu. |
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ tình thái thích hợp.
Câu Tiếng Anh | Lựa Chọn |
______ you help me with this task? | (Can / Could / Should) |
I ______ play the piano very well. | (can / may / will) |
It ______ be very cold outside. | (might / would / should) |
You ______ finish your homework before watching TV. | (should / will / could) |
______ I borrow your car tonight? | (May / Can / Will) |
5.2. Chuyển Đổi Câu
Viết lại các câu sau sử dụng động từ tình thái một cách chính xác.
Câu Tuyên Bố (Tiếng Anh) | Câu Chuyển Đổi (Động Từ Tình Thái) |
I am able to solve this problem. | I can solve this problem. |
It is possible that she arrives late. | She might arrive late. |
I request a cup of tea. | I would like a cup of tea, please. |
I guarantee I will finish the project. | I will finish the project. |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính: • Động từ tình thái được dùng để biểu đạt khả năng, sự cho phép, khả năng xảy ra, lời khuyên và dự đoán. • Động từ tình thái luôn theo sau bởi động từ nguyên mẫu và không thay đổi theo chủ ngữ.
- Lời Khuyên: Hãy luyện tập bằng cách tạo các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định sử dụng động từ tình thái trong giao tiếp hàng ngày.