ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH

Học cách sử dụng đúng các đại từ quyền và tính từ quyền trong tiếng Anh. Bài học này giải thích sự khác nhau giữa tính từ quyền (dùng trước danh từ để chỉ sự sở hữu) và đại từ quyền (đứng thay cho danh từ) với các dạng như mine, his, hers, ours, yours, cùng với ví dụ, lỗi thường gặp, và bài tập luyện tập.

Mục Lục

  1. Khi Nào Dùng Tính Từ Quyền và Đại Từ Quyền?
  2. Danh Sách Tính Từ Quyền và Đại Từ Quyền
  3. Cấu Trúc & Ví Dụ
  4. Những Lỗi Thường Gặp
  5. Bài Tập   5.1. Điền Vào Chỗ Trống   5.2. Chuyển Đổi Câu
  6. Tóm Tắt Và Lời Khuyên

1. Khi Nào Dùng Tính Từ Quyền và Đại Từ Quyền?

  • Tính từ quyền được dùng đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ. Chúng trả lời cho câu hỏi “Của ai?”
    • Ví dụ: “This is my book.” → “Đây là quyển sách của tôi.”
  • Đại từ quyền thay thế cho cụm danh từ để chỉ sự sở hữu và đứng độc lập.
    • Ví dụ: “This book is mine.” → “Quyển sách này là của tôi.”

Hiểu được sự khác biệt giúp bạn xây dựng câu một cách rõ ràng và chính xác.

2. Danh Sách Tính Từ Quyền và Đại Từ Quyền

Bảng dưới đây so sánh các dạng thường gặp:

Tính Từ QuyềnĐại Từ Quyền
mymine
youryours
hishis
herhers
(its*)(–)
ourours
theirtheirs

*Lưu ý: “its” hiếm khi được dùng ở dạng đại từ quyền.

3. Cấu Trúc & Ví Dụ

Sử dụng tính từ quyền trước danh từ và dùng đại từ quyền đứng riêng thay cho cụm danh từ.

Ví Dụ:

  • Tính Từ Quyền:
    • “That is my car.” → “Đó là xe của tôi.”
    • “These are your keys.” → “Đây là chìa khóa của bạn.”
  • Đại Từ Quyền:
    • “That car is mine.” → “Chiếc xe đó là của tôi.”
    • “These keys are yours.” → “Những chìa khóa này là của bạn.”

Bảng ví dụ:

Loại Sử DụngVí Dụ Với Tính Từ QuyềnVí Dụ Với Đại Từ Quyền
Ngôi thứ nhất số ítThis is my laptop.This laptop is mine.
Ngôi thứ hai số ítIs that your phone?Is that phone yours?
Ngôi thứ ba (nam)That is his jacket.That jacket is his.
Ngôi thứ ba (nữ)That is her bag.That bag is hers.
Ngôi thứ nhất số nhiềuThese are our tickets.These tickets are ours.
Ngôi thứ hai số nhiềuAre these your bikes?Are these bikes yours?
Ngôi thứ ba số nhiềuThose are their houses.Those houses are theirs.

4. Những Lỗi Thường Gặp

Một số lỗi phổ biến khi sử dụng tính từ và đại từ quyền:

Câu Sai (Tiếng Anh)Câu Đúng (Tiếng Anh)Giải Thích / Dịch Sang Tiếng Việt
❌ This is me car.✅ This is my car.Sử dụng tính từ quyền “my” trước danh từ, không phải “me”.
❌ That is her’s bag.✅ That bag is hers.Đại từ quyền “hers” đứng độc lập; không thêm dấu phẩy hay “’s”.
❌ These are ours’s tickets.✅ These tickets are ours.“Ours” không cần thêm bất kỳ phụ âm nào.
❌ Is that phone yours’?✅ Is that phone yours?Dùng “yours” đơn giản, không cần dấu ngoặc hay “’”.

5. Bài Tập

5.1. Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn tính từ quyền hoặc đại từ quyền phù hợp.

Câu Tiếng AnhLựa Chọn
This is ___ pen.(my / mine)
I left ___ keys on the table.(your / yours)
That car is ___, not his.(her / hers)
These seats are ___, not theirs.(our / ours)
Is that phone ___?(your / yours)

5.2. Chuyển Đổi Câu

Viết lại các câu sau sử dụng đại từ quyền thay cho cụm danh từ đúng.

Câu Tuyên Bố (Tiếng Anh)Câu Chuyển Đổi (Tiếng Anh)Dịch Sang Tiếng Việt
This bike is my bike.This bike is mine.Chiếc xe đạp này là của tôi.
These bags are your bags.These bags are yours.Những chiếc túi này là của bạn.
That coat belongs to him.That coat is his.Chiếc áo khoác đó là của anh ấy.
This is our house.This house is ours.Ngôi nhà này là của chúng ta.

6. Tóm Tắt Và Lời Khuyên

  • Những Điểm Chính:
    • Dùng tính từ quyền (my, your, his, her, our, their) đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
    • Dùng đại từ quyền (mine, yours, his, hers, ours, theirs) để thay thế cho cụm danh từ.
  • Lời Khuyên:
    • Hãy luôn xác định chức năng của danh từ trong câu trước khi chọn dùng tính từ hay đại từ quyền.
    • Thực hành bằng cách thay thế tên riêng bằng đại từ trong các câu nói hàng ngày của bạn.
Scroll to Top