GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Học cách sử dụng giới từ để chỉ các mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng đi và nhiều khía cạnh khác. Bài học này giải thích giới từ là gì, các loại giới từ phổ biến kèm ví dụ, những lỗi thường gặp, bài tập luyện tập và những lời khuyên hữu ích để sử dụng giới từ một cách chính xác.
Mục Lục
- Giới Từ Là Gì?
- Các Loại / Danh Mục Giới Từ
- Các Giới Từ Phổ Biến và Ví Dụ
- Những Lỗi Thường Gặp với Giới Từ
- Bài Tập 5.1. Điền Vào Chỗ Trống 5.2. Chuyển Đổi Câu
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Giới Từ Là Gì?
Giới từ là những từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ (hoặc đại từ) với các từ khác trong câu. Chúng thường chỉ ra mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng đi hoặc cách thức.
- Ví dụ: Trong câu “The cat is on the roof” (Con mèo ở trên mái nhà), từ on cho biết mối quan hệ giữa con mèo và mái nhà.
2. Các Loại / Danh Mục Giới Từ
Giới từ có thể được phân loại dựa trên mối quan hệ mà chúng diễn đạt. Một số danh mục phổ biến gồm có:
- Giới Từ Chỉ Thời Gian:
- At, in, on
- Ví dụ: “at 5 o’clock”, “in the morning”, “on Monday”.
- Giới Từ Chỉ Địa Điểm:
- In, on, at, under, over, between, among
- Ví dụ: “in the room”, “on the table”, “at the station”.
- Giới Từ Chỉ Hướng:
- To, from, toward, into, out of
- Ví dụ: “go to school”, “come from home”, “walk toward the park”.
3. Các Giới Từ Phổ Biến và Ví Dụ
3.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian
Giới Từ | Cách Dùng | Ví Dụ |
---|---|---|
At | Thời gian cụ thể | at 5 o’clock, at noon |
In | Các khoảng thời gian chung (buổi sáng, tháng, năm) | in the morning, in July, in 2020 |
On | Các ngày trong tuần, ngày tháng | on Monday, on Christmas Day |
3.2. Giới Từ Chỉ Địa Điểm
Giới Từ | Cách Dùng | Ví Dụ |
---|---|---|
At | Điểm hoặc vị trí cụ thể | at the door, at the bus stop |
In | Không gian có ranh giới; khu vực lớn | in the room, in New York |
On | Bề mặt, đường thẳng | on the table, on the wall |
Under/Over | Ở dưới / ở trên | under the bridge, over the rainbow |
3.3. Giới Từ Chỉ Hướng
Giới Từ | Cách Dùng | Ví Dụ |
---|---|---|
To | Hướng đến đích | go to school |
From | Điểm khởi nguyên | come from work |
Toward | Hướng về phía | walk toward the park |
4. Những Lỗi Thường Gặp với Giới Từ
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ:
Câu Sai (Tiếng Anh) | Câu Đúng (Tiếng Anh) | Giải Thích / Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
❌ I will meet you in 5 o’clock. | ✅ I will meet you at 5 o’clock. | Dùng at cho thời gian cụ thể. |
❌ She arrived on the bus stop. | ✅ She arrived at the bus stop. | Dùng at cho điểm xác định, vị trí cụ thể. |
❌ We went in a movie yesterday. | ✅ We went to a movie yesterday. | Dùng to khi chỉ hướng đi đến một địa điểm. |
❌ He is living on New York. | ✅ He is living in New York. | Dùng in cho thành phố, quốc gia hoặc khu vực lớn. |
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ thích hợp:
Câu Tiếng Anh | Lựa Chọn |
---|---|
I will see you ___ 7 o’clock. | (at / in / on) |
She is studying ___ the library. | (at / in / on) |
They arrived ___ the airport ___ time. | (at / in) for the first blank and (at / on) for the second |
He jumped ___ the fence and ran ___ the yard. | (over, on, in) and (into, in, at) |
We celebrated the party ___ Friday night. | (on / at / in) |
5.2. Chuyển Đổi Câu
Viết lại các câu sau sử dụng giới từ đúng:
Câu Gốc (Tiếng Anh) | Câu Chuyển Đổi (Tiếng Anh) |
---|---|
She works ___ a hospital. | She works in a hospital. |
They moved ___ a new city last year. | They moved to a new city last year. |
The meeting will begin ___ 10 AM sharp. | The meeting will begin at 10 AM sharp. |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính:
- Giới từ chỉ ra mối quan hệ về thời gian, địa điểm và hướng đi.
- Dùng at cho thời gian cụ thể và vị trí chính xác, in cho không gian chung, và on cho bề mặt hoặc ngày tháng.
- Các giới từ chỉ hướng như to, from và toward giúp chỉ chỉ sự di chuyển.
- Lời Khuyên: Hãy viết các câu mô tả hoạt động và lịch trình hàng ngày của bạn, sau đó xem xét lại để đảm bảo bạn lựa chọn giới từ đúng.