CÂU HỎI ĐUÔI TIẾNG ANH
Câu hỏi phụ là những câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định để xác nhận hoặc tìm sự đồng ý. Chúng giúp làm rõ thông tin hoặc làm mềm giọng nói khi đưa ra bình luận. Trong câu hỏi phụ, động từ phụ (hoặc động từ tình thái) được đảo ngược về độ phủ định—nếu câu chính là khẳng định thì câu phụ phải phủ định, và ngược lại. Nếu câu chính không có động từ phụ, sử dụng “do/does/did” cho phù hợp.
Mục Lục
- Khi Nào Sử Dụng Câu Hỏi Phụ
- Cấu Trúc của Câu Hỏi Phụ
- Ví Dụ về Câu Hỏi Phụ 3.1. Câu Chính Khẳng Định 3.2. Câu Chính Phủ Định
- Những Lỗi Thường Gặp
- Bài Tập 5.1. Điền Vào Chỗ Trống 5.2. Chuyển Đổi Câu
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Khi Nào Sử Dụng Câu Hỏi Phụ
Câu hỏi phụ được dùng khi:
- Bạn muốn xác nhận một điều mình tin là đúng. Ví dụ: “Bạn sẽ đến, phải không?“
- Bạn muốn mời gọi sự đồng ý hoặc làm mềm lời phát biểu. Ví dụ: “Hôm nay trời đẹp, phải không?“
- Người nói giả định rằng người nghe có cùng ý kiến hoặc cùng thông tin.
2. Cấu Trúc của Câu Hỏi Phụ
Cấu trúc chung là:
- Câu chính, + Câu hỏi phụ
Quy tắc:
- Nếu câu chính là khẳng định, thì câu phụ phải phủ định; nếu câu chính là phủ định, câu phụ phải khẳng định.
- Động từ phụ (hoặc động từ tình thái) được lặp lại trong câu phụ.
- Chủ từ trong câu phụ luôn là đại từ chỉ chủ thể của câu chính.
- Giọng nói trong câu phụ thường có tông cao (giọng tăng dần) khi hỏi để tìm sự xác nhận.
Ví dụ cấu trúc:
- Khẳng định: “Bạn là học sinh, phải không?” → “You are a student, aren’t you?”
- Phủ định: “Cô ấy không thích cà phê, phải không?” → “She doesn’t like coffee, does she?”
3. Ví Dụ về Câu Hỏi Phụ
3.1. Câu Chính Khẳng Định
Câu Chính (Tiếng Anh) | Câu Hỏi Phụ | Câu Hoàn Chỉnh |
You are coming. | aren’t you? | You are coming, aren’t you? |
He can swim. | can’t he? | He can swim, can’t he? |
They have finished the work. | haven’t they? | They have finished the work, haven’t they? |
3.2. Câu Chính Phủ Định
Câu Chính (Tiếng Anh) | Câu Hỏi Phụ | Câu Hoàn Chỉnh |
She doesn’t like tea. | does she? | She doesn’t like tea, does she? |
We aren’t available tomorrow. | are we? | We aren’t available tomorrow, are we? |
He didn’t go to the party. | did he? | He didn’t go to the party, did he? |
4. Những Lỗi Thường Gặp
Câu Sai (Tiếng Anh) | Câu Đúng (Tiếng Anh) | Giải Thích / Dịch Sang Tiếng Việt |
❌ “You are coming, are you?” | ✅ “You are coming, aren’t you?” | Câu phụ phải phủ định khi câu chính là khẳng định. |
❌ “She doesn’t like coffee, doesn’t she?” | ✅ “She doesn’t like coffee, does she?” | Khi câu chính phủ định, câu phụ phải là khẳng định. |
❌ “They will join us, will they?” | ✅ “They will join us, won’t they?” | Khi câu chính khẳng định, phải dùng dạng rút gọn phủ định trong câu phụ. |
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn câu hỏi phụ đúng.
Câu (Tiếng Anh) | Lựa Chọn |
You like ice cream, ______? | (don’t you / do you) |
He isn’t ready yet, ______? | (is he / isn’t he) |
They can play the piano, ______? | (can’t they / can they) |
We didn’t get lost, ______? | (did we / didn’t we) |
It’s a beautiful day, ______? | (is it / isn’t it) |
5.2. Chuyển Đổi Câu
Viết lại các câu sau thành câu hỏi phụ.
Câu Tuyên Bố (Tiếng Anh) | Câu Hỏi Phụ (Tiếng Anh) |
You are enjoying this movie. | You are enjoying this movie, ______? |
She hasn’t finished her homework. | She hasn’t finished her homework, ______? |
They have been here before. | They have been here before, ______? |
I can solve this problem. | I can solve this problem, ______? |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính:
- Câu hỏi phụ được dùng để hỏi xác nhận hoặc tìm sự đồng ý.
- Tính chất của câu hỏi phụ là đảo ngược độ phủ định so với câu chính.
- Hãy đảm bảo rằng nếu câu chính là khẳng định thì câu phụ phải phủ định, ngược lại.
- Lời Khuyên: Lắng nghe cách người bản xứ dùng câu hỏi phụ và chú ý đến giọng nói tăng âm ở cuối câu. Luyện tập chuyển các câu nói hằng ngày thành câu hỏi phụ để tăng tính tự nhiên trong giao tiếp.