ĐẠI TỪ PHẢN CHIẾU TIẾNG ANH

Học cách sử dụng đại từ phản xạ để chỉ lại chủ ngữ và để nhấn mạnh trong câu. Đại từ phản xạ được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng hoặc để làm nổi bật chủ ngữ.

Mục Lục

  1. Đại Từ Phản Xạ là gì?
  2. Danh Sách Đại Từ Phản Xạ
  3. Cấu Trúc & Cách Dùng Đại Từ Phản Xạ
  4. Những Lỗi Thường Gặp
  5. Bài Tập   5.1. Điền Vào Chỗ Trống   5.2. Chuyển Đổi Câu
  6. Tóm Tắt và Lời Khuyên

1. Đại Từ Phản Xạ là gì?

Đại từ phản xạ là những từ chỉ trở lại cho chủ ngữ của câu. Chúng được sử dụng khi hành động được thực hiện đối với chính chủ ngữ hoặc khi muốn nhấn mạnh chủ ngữ.

  • Ví dụ:
    • “Tôi tự học chơi guitar.” (Ở đây, “tự” được thể hiện qua “myself” chỉ trở lại với chủ ngữ “I”.)

2. Danh Sách Đại Từ Phản Xạ

Dưới đây là bảng liệt kê các đại từ phản xạ phổ biến trong tiếng Anh:

Chủ NgữĐại Từ Phản Xạ
Imyself
You (số ít)yourself
Hehimself
Sheherself
Ititself
Weourselves
You (số nhiều)yourselves
Theythemselves

3. Cấu Trúc & Cách Dùng Đại Từ Phản Xạ

Đại từ phản xạ được sử dụng khi chủ ngữ của câu và tân ngữ của câu là cùng một đối tượng. Chúng cũng được dùng để nhấn mạnh chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Dùng làm tân ngữ:
    • “Anh ấy tự làm mình bị thương.” (Ở đây, “himself” phản ánh lại chủ ngữ “he”.)
  • Dùng để nhấn mạnh:
    • “Tôi tự mình làm điều đó.” (Để nhấn mạnh rằng cá nhân tôi đã tự làm mà không nhờ đến ai khác.)

Bảng Ví Dụ:

Loại Sử DụngVí Dụ (Tiếng Anh)Chức Năng
Đại từ phản xạ làm tân ngữ“She prepared herself for the exam.”Chỉ hành động quay lại với chủ ngữ
Đại từ phản xạ dùng nhấn mạnh“I did it myself.”Nhấn mạnh chủ ngữ thực hiện hành động một mình

4. Những Lỗi Thường Gặp

Một số lỗi học viên thường gặp khi sử dụng đại từ phản xạ:

Câu Sai (Tiếng Anh)Câu Đúng (Tiếng Anh)Giải Thích / Dịch Sang Tiếng Việt
“John and myself went to the store.”“John and I went to the store.”Không dùng đại từ phản xạ khi chủ ngữ có thành phần khác.
“Please give the letter to myself.”“Please give the letter to me.”Dùng đại từ tân ngữ “me” thay vì “myself” khi không cần nhấn mạnh.
“He hurt hisself.”“He hurt himself.”Sử dụng đúng dạng “himself” cho “he.”

5. Bài Tập

5.1. Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đại từ phản xạ phù hợp.

Câu Tiếng AnhLựa Chọn
I taught ____ to play the piano.(myself / yourself / himself)
She prepared ____ for the meeting.(herself / themselves / itself)
We enjoyed ____ at the party.(ourselves / themselves / yourselves)
They blamed ____ for the error.(themselves / itself / yourself)
You should do it ____ if you want to succeed.(yourself / themselves / myself)

5.2. Chuyển Đổi Câu

Viết lại các câu sau sử dụng đại từ phản xạ phù hợp.

Câu Tuyên Bố (Tiếng Anh)Câu Chuyển Đổi (Tiếng Anh)Dịch Sang Tiếng Việt
I fixed the car.I fixed the car myself.Tôi đã tự sửa xe.
The children enjoyed the game.The children enjoyed the game themselves.Bọn trẻ đã tự thưởng thức trò chơi đó.
You did the work.You did the work yourself.Bạn đã tự mình làm công việc đó.

6. Tóm Tắt và Lời Khuyên

  • Những Điểm Chính:
    • Đại từ phản xạ chỉ trở lại với chủ ngữ của câu (ví dụ: myself, yourself).
    • Sử dụng để làm tân ngữ trong trường hợp chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng hoặc để nhấn mạnh chủ ngữ.
  • Lời Khuyên Thực Hành: Hãy viết các câu mô tả hoạt động hàng ngày của bạn và chuyển sang dạng dùng đại từ phản xạ khi cần nhấn mạnh. Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng chúng để tăng tính tự nhiên trong giao tiếp.

Chúc bạn học tốt và luôn luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng đại từ phản xạ trong tiếng Anh!

Scroll to Top