DẠNG SO SÁNH VÀ SO SÁNH NHẤT TIẾNG ANH
Học cách sử dụng các dạng so sánh của tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Dạng so sánh hơn được dùng khi so sánh giữa hai đối tượng, trong khi dạng so sánh nhất được dùng khi so sánh nhiều đối tượng. Bài học này giải thích các quy tắc hình thành, nêu các ví dụ (bao gồm cả dạng bất quy tắc), chỉ ra những lỗi thường gặp, cung cấp bài tập luyện tập và đưa ra các mẹo hữu ích.
Mục Lục
- Dạng So Sánh Hơn và So Sánh Nhất là gì?
- Quy Tắc Hình Thành Dạng So Sánh Hơn và So Sánh Nhất
- Ví Dụ và Cách Dùng
- Những Lỗi Thường Gặp
- Bài Tập 5.1. Điền Vào Chỗ Trống 5.2. Chuyển Đổi Câu
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Dạng So Sánh Hơn và So Sánh Nhất là gì?
- So sánh hơn: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng.
- Ví dụ: “Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.”
- So sánh nhất: Dùng để so sánh giữa ba đối tượng trở lên, biểu đạt mức độ cao nhất.
- Ví dụ: “Đây là chiếc xe nhanh nhất trong số tất cả.”
2. Quy Tắc Hình Thành Dạng So Sánh Hơn và So Sánh Nhất
Có các quy tắc chung, cùng với ngoại lệ đối với những tính từ bất quy tắc.
Dạng Thông Thường:
- Tính từ một âm tiết:
- Thêm -er để tạo dạng so sánh hơn và -est để tạo dạng so sánh nhất.
- Ví dụ: tall → taller → tallest
- Lưu ý: Với các tính từ kết thúc bằng một phụ âm đơn sau nguyên âm đơn, đôi khi phải nhân đôi phụ âm (ví dụ: big → bigger → biggest).
- Thêm -er để tạo dạng so sánh hơn và -est để tạo dạng so sánh nhất.
- Tính từ có hai âm tiết trở lên:
- Sử dụng more để tạo dạng so sánh hơn, và most để tạo dạng so sánh nhất.
- Ví dụ: beautiful → more beautiful → most beautiful
- Sử dụng more để tạo dạng so sánh hơn, và most để tạo dạng so sánh nhất.
Dạng Bất Quy Tắc:
Một số tính từ có dạng bất quy tắc:
- good → better → best
- bad → worse → worst
- far → farther/further → farthest/furthest
3. Ví Dụ và Cách Dùng
Bảng dưới đây tóm tắt một số tính từ và cách dùng dạng so sánh:
Tính Từ | So Sánh Hơn | So Sánh Nhất | Ví Dụ |
---|---|---|---|
tall | taller | tallest | “Cô ấy cao hơn anh trai.” |
smart | smarter | smartest | “John là học sinh thông minh nhất.” |
happy | happier | happiest | “Đây là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.” |
good | better | best | “Đây là cà phê ngon nhất tôi từng uống.” |
bad | worse | worst | “Bộ phim này tệ hơn tất cả.” |
interesting | more interesting | most interesting | “Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.” |
Sử Dụng trong Câu:
- So sánh hơn: “Nhà của tôi to hơn nhà của bạn.”
- So sánh nhất: “Anh ấy là người tài giỏi nhất trong lớp.”
4. Những Lỗi Thường Gặp
Câu Sai | Câu Đúng | Giải Thích |
---|---|---|
❌ “She is more taller than him.” | ✅ “She is taller than him.” | Không dùng “more” với số từ có đuôi -er. |
❌ “This is the most fastest car.” | ✅ “This is the fastest car.” | Không dùng “most” với số từ có đuôi -est. |
❌ “He is the realest artist.” | ✅ “He is the most real artist.” (hoặc “He is the truest artist.”) | Một số tính từ không hình thành dạng so sánh nhất đơn giản bằng cách thêm -est. |
❌ “Your house is more bigger than theirs.” | ✅ “Your house is bigger than theirs.” | Chỉ cần dùng dạng so sánh hơn mà không lặp từ “more”. |
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Chọn dạng so sánh (hơn hoặc nhất) của tính từ trong ngoặc.
Câu (Tiếng Anh) | Đáp Án |
---|---|
My car is ______ than yours. (fast) | (faster) |
This is ______ movie I have ever seen. (exciting) | (the most exciting) |
He is ______ than his brother. (young) | (younger) |
That was ______ test in our class. (difficult) | (the most difficult) |
This puzzle is ______ than the one we solved last week. | (more challenging) |
5.2. Chuyển Đổi Câu
Viết lại các câu sau theo dạng sử dụng so sánh:
Câu Gốc (Tiếng Anh) | Câu Chuyển Đổi (Tiếng Anh) |
---|---|
“This bag is expensive.” | “This bag is more expensive than that one.” |
“Anna is smart.” | “Anna is smarter than her sister.” |
“Mount Everest is high.” | “Mount Everest is the highest mountain in the world.” |
“This problem is difficult.” | “This problem is more difficult than the last one.” |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính:
- Dùng dạng so sánh hơn khi so sánh 2 đối tượng và dạng so sánh nhất khi so sánh 3 đối tượng trở lên.
- Với nhiều tính từ có một âm tiết, thêm -er và -est; với tính từ có hai âm tiết trở lên, dùng more và most.
- Hãy chú ý đến các dạng bất quy tắc như: good → better → best.
- Lời Khuyên: Nghe và đọc các câu ví dụ từ người bản xứ để làm quen với cách dùng. Thực hành viết các câu so sánh về đồ vật và sự việc hàng ngày để tăng tính tự nhiên.