LUYỆN NGHE VỀ RAU QUẢ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về rau quả bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
A FRESH SALAD | MỘT MÓN SALAD TƯƠI NGON |
---|---|
Alice: I went to the local market today and bought some fresh tomatoes, cucumber, and onion for my salad. They looked so fresh that I couldn’t resist. | Alice: Hôm nay tôi đã đến chợ địa phương và mua một ít cà chua, dưa leo và hành tây cho món salad của tôi. Chúng trông rất tươi nên tôi không thể cưỡng lại. |
Bob: That sounds delicious! Did you also pick up some green onions and garlic to add extra flavor? | Bob: Nghe ngon quá! Bạn có mua thêm hành lá và tỏi để tăng hương vị không? |
Alice: Yes, I did. I think the garlic will make the salad taste vibrant and zesty. I also love how green onions add a nice crunch to the dish. | Alice: Có, tôi đã mua. Tôi nghĩ rằng tỏi sẽ làm món salad có vị đậm đà và tươi mới. Tôi cũng thích cách hành lá tạo độ giòn cho món ăn. |
Bob: That’s true. Using fresh vegetables really makes a difference when preparing a meal. Do you plan to add any dressing? | Bob: Đúng vậy. Sử dụng rau tươi thật sự tạo sự khác biệt khi nấu ăn. Bạn định thêm loại nước sốt nào không? |
Alice: Maybe just a little olive oil and lemon juice. I want the natural flavors of the vegetables to shine. | Alice: Có thể chỉ một chút dầu ô liu và nước chanh. Tôi muốn giữ hương vị tự nhiên của các loại rau. |
Bob: That sounds perfect. A simple dressing keeps everything light and fresh. You could also add a sprinkle of salt and pepper for balance. | Bob: Nghe có vẻ hoàn hảo. Nước sốt đơn giản giúp món ăn nhẹ nhàng và tươi mát. Bạn cũng có thể thêm một chút muối và tiêu để cân bằng hương vị. |
Alice: That’s a great idea! I’ll mix everything together and let it sit for a few minutes so the flavors blend well. | Alice: Ý kiến hay đó! Tôi sẽ trộn tất cả và để một lát để hương vị hòa quyện tốt hơn. |
Bob: Enjoy your salad! Maybe next time, you can try adding a few nuts or seeds for extra texture. | Bob: Chúc bạn ngon miệng với món salad! Có thể lần sau, bạn thử thêm ít hạt hoặc quả hạch để tăng độ giòn. |
Alice: That’s a fantastic suggestion. I’ll experiment with that. | Alice: Đó là một gợi ý tuyệt vời. Tôi sẽ thử nghiệm với điều đó. |
Conversation 2
A WARM SOUP FOR A COLD DAY | MÓN SÚP ẤM ÁP CHO NGÀY LẠNH |
---|---|
John: I made a vegetable soup yesterday using potatoes and carrots for a hearty flavor. The soup turned out thick and comforting. | John: Hôm qua tôi đã làm một món súp rau củ bằng khoai tây và cà rốt để tạo hương vị đậm đà. Món súp trở nên đặc và rất dễ chịu. |
Emily: That sounds great! Did you add any leafy vegetables like lettuce or herbs such as dill? | Emily: Nghe có vẻ ngon! Bạn có thêm loại rau lá nào như rau xà lách hoặc thảo mộc như thì là không? |
John: Yes, I mixed in some lettuce and sprinkled dill on top. I even tossed in some peas for a bit of sweetness. The combination made the soup rich in flavor. | John: Có, tôi đã trộn một ít rau xà lách và rắc thì là lên trên. Tôi thậm chí còn cho thêm đậu hà lan để tăng độ ngọt. Sự kết hợp này làm cho súp có hương vị phong phú. |
Emily: That sounds wonderful! What broth did you use? | Emily: Nghe thật hấp dẫn! Bạn đã dùng loại nước dùng nào? |
John: I used a light vegetable broth with a bit of garlic and onion for depth. | John: Tôi dùng nước dùng rau nhẹ với một chút tỏi và hành tây để tạo chiều sâu cho hương vị. |
Emily: That must have given it a great aroma. Did you cook it for a long time? | Emily: Điều đó hẳn đã làm cho súp có mùi thơm tuyệt vời. Bạn đã nấu trong bao lâu? |
John: About an hour on low heat, to make sure the vegetables were soft and the flavors blended well. | John: Khoảng một giờ ở nhiệt độ thấp để đảm bảo rau mềm và hương vị hòa quyện tốt. |
Emily: That sounds like a recipe I should try! Cooking soup slowly really enhances the taste. | Emily: Nghe giống như một công thức tôi nên thử! Nấu súp từ từ thực sự giúp tăng cường hương vị. |
John: Absolutely! You should definitely make it—it’s perfect for a chilly evening. | John: Chính xác! Bạn nên thử nó—món này hoàn hảo cho một buổi tối lạnh. |
Conversation 3
THE PERFECT STIR-FRY | MÓN XÀO HOÀN HẢO |
---|---|
Mike: Tonight, I am preparing a stir-fry with fresh broccoli and spinach. I want it to be both nutritious and delicious. | Mike: Tối nay, tôi đang chuẩn bị món rau xào với bông cải xanh và rau chân vịt. Tôi muốn món ăn vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng. |
Sarah: That sounds great! You might consider adding chili pepper for a spicy twist. | Sarah: Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có thể thêm ớt để tạo vị cay. |
Mike: Good idea. I’ll also include bell pepper so the dish is both colorful and crunchy. The mix of vegetables should taste amazing. | Mike: Ý tưởng hay đấy. Tôi cũng sẽ thêm ớt chuông để món ăn vừa có màu sắc vừa giòn. Sự kết hợp rau củ này chắc chắn sẽ rất ngon. |
Sarah: Maybe toss in some green beans too—they will add another layer of texture and flavor. | Sarah: Có thể cho thêm đậu que nữa—chúng sẽ làm món ăn thêm kết cấu và hương vị. |
Mike: Perfect. This mix of vegetables is not only healthy but also full of flavor. Have you ever tried stir-frying with soy sauce and garlic? | Mike: Hoàn hảo. Sự kết hợp này không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn rất phong phú về hương vị. Bạn đã bao giờ thử xào với nước tương và tỏi chưa? |
Sarah: Yes! A little soy sauce adds a nice depth to the dish, and garlic makes everything more fragrant. | Sarah: Có! Một chút nước tương làm món ăn có vị đậm đà hơn, và tỏi thì làm món ăn thơm hơn. |
Mike: That’s exactly what I’ll do. I think I’ll also throw in a handful of sesame seeds for a bit of crunch. | Mike: Đó chính xác là những gì tôi sẽ làm. Tôi nghĩ tôi cũng sẽ thêm một ít hạt mè để món ăn có thêm độ giòn. |
Sarah: That’s a great touch. Stir-frying is such a versatile way to cook vegetables. | Sarah: Ý tưởng tuyệt vời. Xào rau là một cách chế biến rất linh hoạt. |
Mike: I agree! I love how quick and easy it is, and the flavors blend beautifully. | Mike: Tôi đồng ý! Tôi thích cách nấu này nhanh gọn và hương vị hòa quyện rất tốt. |
Story 1
LUNA’S GARDEN VISIT | LUNA THĂM VƯỜN |
---|---|
Luna loves visiting her small community garden. | Luna thích ghé thăm khu vườn cộng đồng nhỏ của cô. |
One bright morning, she walked among rows of vegetables and found mushrooms growing in a shaded corner. | Một buổi sáng tươi sáng, cô đi giữa các hàng rau và thấy nấm mọc trong góc có bóng mát. |
Nearby, she admired tall stalks of corn and a patch of taro that needed special care. | Ngay gần đó, cô ngắm nhìn những bắp cao và một mảnh khoai môn cần được chăm sóc đặc biệt. |
In another bed, the crisp celery swayed gently in the breeze, and a cluster of zucchini caught her eye with its bright green color. | Trong một luống khác, cần tây giòn tan đung đưa trong gió, và một cụm bí ngòi bắt mắt với màu xanh tươi. |
She watched as the gardener watered the plants and checked for any damaged leaves. | Cô quan sát người làm vườn tưới cây và kiểm tra xem có lá nào bị hư hại không. |
“Do you want to help?” the gardener asked. | “Bạn có muốn giúp không?” người làm vườn hỏi. |
Luna smiled and nodded. | Luna mỉm cười và gật đầu. |
She carefully pulled out small weeds near the taro plants and helped loosen the soil around the corn to help it grow better. | Cô cẩn thận nhổ những cỏ dại nhỏ gần cây khoai môn và giúp xới đất xung quanh cây bắp để nó phát triển tốt hơn. |
As she worked, she learned that each vegetable had different needs—some needed a lot of water, while others preferred dry soil. | Khi cô làm việc, cô nhận ra rằng mỗi loại rau có nhu cầu khác nhau—một số cần nhiều nước, trong khi những loại khác lại thích đất khô. |
After finishing her tasks, Luna sat on a bench and looked at the garden proudly. | Sau khi hoàn thành công việc, Luna ngồi trên ghế và tự hào ngắm nhìn khu vườn. |
The sun shone on the vegetables, making them look even more beautiful. | Ánh nắng chiếu xuống những loại rau, làm cho chúng trông càng đẹp hơn. |
“Nature is amazing,” she thought. | “Thiên nhiên thật tuyệt vời,” cô nghĩ. |
The gardener handed her a fresh zucchini to take home. | Người làm vườn trao cho cô một quả bí ngòi tươi để mang về nhà. |
“This is for you,” he said. | “Đây là dành cho bạn,” ông nói. |
“Try cooking it in a soup or frying it with garlic!” | “Hãy thử nấu nó trong súp hoặc xào với tỏi!” |
Luna thanked him and left feeling inspired by everything she had learned. | Luna cảm ơn ông và rời đi với cảm hứng từ tất cả những gì cô đã học được. |
As she walked home, she dreamed about growing her own small vegetable patch one day. | Khi cô đi về nhà, cô mơ ước một ngày nào đó sẽ trồng khu vườn rau nhỏ của riêng mình. |
Story 2
A COZY DINNER | BỮA TỐI ẤM ÁP |
---|---|
Sam is excited to cook dinner with fresh veggies he bought at the market. | Sam rất háo hức nấu bữa tối với rau củ tươi mà anh mua từ chợ. |
On his counter lie several vegetables: a firm squash, a head of cauliflower with white florets, crisp cabbage, a sweet sweet potato, and a bunch of fresh parsley. | Trên bàn bếp của anh có nhiều loại rau: một quả bí đao chắc tay, một cái đầu bông cải với những chùm hoa trắng, bắp cải giòn, một củ khoai lang ngọt và một bó rau mùi tây tươi. |
He carefully washes each one before chopping them into pieces. | Anh cẩn thận rửa từng loại trước khi cắt chúng thành miếng nhỏ. |
As he starts cooking, he thinks about the recipe his grandmother used to make. | Khi bắt đầu nấu, anh nhớ đến công thức mà bà anh thường làm. |
She always roasted sweet potatoes and served them with warm butter and a sprinkle of cinnamon. | Bà luôn nướng khoai lang và phục vụ chúng với bơ nóng và rắc một chút quế. |
“Maybe I should try that,” Sam wonders. | “Có lẽ mình nên thử cách đó,” Sam tự nhủ. |
He decides to prepare the squash and cauliflower together in a roasted dish. | Anh quyết định nướng chung bí đao và bông cải trong một món ăn nướng. |
After adding some olive oil, salt, and pepper, he places them in the oven to bake. | Sau khi thêm một ít dầu ô liu, muối và tiêu, anh cho chúng vào lò nướng. |
Meanwhile, Sam steams the cabbage until it’s soft and tender. | Trong khi đó, Sam hấp bắp cải cho đến khi nó mềm và dễ nhai. |
He chops fresh parsley to sprinkle over the dish when it’s ready. | Anh băm nhỏ rau mùi tây tươi để rắc lên món ăn khi đã xong. |
As the vegetables cook, a wonderful aroma fills the kitchen. | Khi rau củ nấu chín, một mùi thơm dễ chịu lan tỏa khắp bếp. |
His stomach growls in anticipation. | Bụng anh kêu đói vì háo hức. |
Just as Sam finishes cooking, his neighbor, Mia, knocks on the door. | Ngay khi Sam vừa nấu xong, người hàng xóm của anh, Mia, gõ cửa. |
“Something smells amazing in here!” she exclaims. | “Một mùi thơm dễ chịu ở đây!” cô thốt lên. |
Sam laughs and invites her in. | Sam cười và mời cô vào. |
He sets the table, serves the warm vegetables, and pours some tea. | Anh sắp xếp bàn ăn, dọn rau củ nóng hổi và rót trà. |
Mia takes a bite and smiles. | Mia nếm thử và mỉm cười. |
“This is delicious, Sam!” she says. | “Cái này ngon quá, Sam!” cô nói. |
Sam feels proud of his meal and happy to share it with a friend. | Sam cảm thấy tự hào về bữa ăn của mình và hạnh phúc khi chia sẻ nó với một người bạn. |
As they eat, they talk about different ways to cook vegetables and exchange new recipes. | Trong khi ăn, họ trò chuyện về các cách nấu rau khác nhau và trao đổi những công thức mới. |