LUYỆN NGHE VỀ MÓN TRÁNG MIỆNG BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về món tráng miệng bằng tiếng Anh

Chọn để nghe văn bản tiếng Anh.
Conversation 1
Speaker | A SWEET BAKERY CHAT | CUỘC TRÒ BÁNH NGỌT |
---|---|---|
Sam | I visited the new bakery downtown—they had a wide range of treats like cookies, cupcakes, and brownies. | Hôm nay tôi đã ghé cửa hàng bánh mới ở trung tâm thành phố—họ có nhiều món bánh ngon như bánh quy, bánh kem thu nhỏ và bánh sô‑cô‑la nướng. |
Lyn | That sounds amazing. I especially love chocolate donuts and cinnamon rolls from there. | Nghe thật tuyệt vời. Tôi đặc biệt thích bánh rán vòng sô cô la và bánh cuộn quế ở đó. |
Sam | Exactly! They even baked fresh croissants and waffles this morning. | Chính xác! Họ thậm chí còn nướng bánh sừng bò và bánh quế tươi vào sáng nay. |
Lyn | I tried a waffle once with a drizzle of caramel and a sprinkle of marshmallows—it was heavenly. | Tôi đã từng thử bánh quế với nước đường thắng và rắc vài miếng kẹo xốp—thật tuyệt vời. |
Sam | The variety really brightened my day. I even picked up some candy for an extra treat. | Sự đa dạng đó thực sự làm sáng bừng ngày của tôi. Tôi còn mua thêm một ít kẹo để thưởng thêm. |
Lyn | I agree—sometimes, a simple cookie or cupcake can make the day so much sweeter. | Tôi đồng ý—đôi khi, chỉ cần một chiếc bánh quy hay bánh kem thu nhỏ cũng đủ làm cho ngày trở nên ngọt ngào hơn. |
Conversation 2
Speaker | A DESSERT SHOP ORDER | ĐƠN ĐẶT HÀNG TRÁNG MIỆNG |
---|---|---|
Sam | At the dessert shop today, I ordered a slice of pie with a smooth layer of custard and a side of frozen yogurt. | Hôm nay tại quán tráng miệng, tôi đã đặt một miếng bánh nướng có lớp kem trứng mịn và kèm theo sữa chua đông lạnh. |
Lyn | That sounds exquisite! I opted for a sundae topped with whipped cream and drizzled with chocolate. | Nghe thật tinh tế! Tôi đã chọn một ly kem mứt phủ kem đánh và rưới sốt sô cô la lên trên. |
Sam | They also offered gelato and sorbet, which were wonderfully refreshing. | Họ cũng có kem Ý và kem trái cây không sữa, thật sự mát lạnh và sảng khoái. |
Lyn | I even saw a menu featuring banana split, a richly blended milkshake, and a cool popsicle. | Tôi còn thấy trên menu có chuối xẻ kem, sữa lắc đậm đà và kem que mát lạnh. |
Sam | I love how the shop mixes traditional treats like sponge cake and cheesecake with modern delights like crepes. | Tôi thích cách quán pha trộn giữa truyền thống như bánh bông lan, bánh phô mai với những món hiện đại như bánh kếp. |
Lyn | Every order is a journey through layers of flavors—it truly is a dessert paradise. | Mỗi đơn hàng là một chuyến du hành qua các tầng hương vị—thật sự là thiên đường tráng miệng. |
Conversation 3
Speaker | THE PERFECT TREAT COMBO | PHỐI HỢP TRÁNG MIỆNG HOÀN HẢO |
---|---|---|
Sam | I love combining different desserts to create a unique treat. | Tôi thích kết hợp các món tráng miệng khác nhau để tạo ra một món ăn độc đáo. |
Lyn | Me too! Sometimes I mix a crepe with ice cream and pudding for a layered delight. | Em cũng vậy! Đôi khi em trộn bánh kếp với kem và bánh pudding để tạo ra một món ăn nhiều tầng hương vị. |
Sam | I once paired a donut with a milkshake and even added a few candies on the side. | Tôi đã từng kết hợp bánh rán vòng với sữa lắc và thậm chí thêm vài viên kẹo bên cạnh. |
Lyn | That’s such an innovative combo! I also enjoy a cinnamon roll paired with a scoop of ice cream sometimes. | Thật là một sự kết hợp sáng tạo! Em cũng thỉnh thoảng thích ăn bánh cuộn quế kèm một viên kem. |
Sam | It’s amazing how every dessert has its own flavor, and when combined, they create a symphony of sweetness. | Thật tuyệt vời khi mỗi món tráng miệng đều có hương vị riêng, và khi kết hợp lại, chúng tạo ra một bản giao hưởng của sự ngọt ngào. |
Lyn | Indeed, experimenting with desserts always leads to delightful surprises! | Thật vậy, việc thử nghiệm với các món tráng miệng luôn mang lại những bất ngờ thú vị! |
Story 1
AN AFTERNOON SWEET ESCAPADE | MỘT CHIỀU THOẢI MÁI VỚI BÁNH NGỌT |
---|---|
Sam decided to spend a leisurely afternoon at the new dessert shop in town. | Sam quyết định dành một buổi chiều thư giãn tại quán tráng miệng mới ở trung tâm thành phố. |
The shop boasted rows of freshly baked cookies, cupcakes, brownies, muffins, and waffles. | Quán được trang trí với hàng loạt các món bánh mới nướng như bánh quy, bánh kem thu nhỏ, bánh sô‑cô‑la nướng, bánh muffin và bánh quế. |
The air was filled with the aroma of chocolate and cinnamon rolls. | Không khí tràn ngập hương thơm của sô cô la và bánh cuộn quế. |
Sam ordered a freshly made donut and a delicate croissant for a light snack. | Sam gọi một chiếc bánh rán vòng tươi ngon và một chiếc bánh sừng bò tinh tế cho bữa ăn nhẹ. |
Next, he indulged in a rich slice of cake, followed by a scoop of ice cream topped with a cloud of whipped cream. | Tiếp theo, anh thưởng thức một miếng bánh kem đậm đà, sau đó là một viên kem được phủ lớp kem đánh mịn màng. |
Fascinated by the variety, he also sampled some candy and a serving of gelato, along with a refreshing sorbet. | Bị mê hoặc bởi sự phong phú, anh cũng thử một ít kẹo cùng với phần kem Ý và một ly kem trái cây không sữa mát lạnh. |
He finished his visit with a classic sundae and a crispy popsicle for a cool finish. | Anh kết thúc chuyến thăm của mình bằng một ly kem mứt cổ điển và một chiếc kem que giòn mát. |
It was an unforgettable treat that made his afternoon truly special. | Đó là một trải nghiệm khó quên, khiến buổi chiều của anh trở nên thật đặc biệt. |
Story 2
THE ULTIMATE DESSERT FEAST | BỮA TIỆC TRÁNG MIỆNG TUYỆT VỜI |
---|---|
At the annual dessert festival, food lovers gathered to celebrate the world of sweets. | Tại lễ hội tráng miệng hàng năm, những người yêu thực phẩm tụ họp để tôn vinh thế giới của những món ngọt. |
Ben and Lyn wandered among stalls offering an assortment of treats—from rich, moist sponge cake and creamy cheesecake to delicate custard and luscious crème brûlée. | Ben và Lyn dạo bước qua các gian hàng cung cấp một loạt các món ăn ngon, từ bánh bông lan ướt đẫm và bánh phô mai kem mịn đến kem trứng tinh tế và kem cháy đậm đà. |
They sampled donuts, croissants, and muffins, and savored an indulgent milkshake made from the finest ingredients. | Họ đã nếm thử các loại bánh rán vòng, bánh sừng bò và bánh muffin, và thưởng thức một ly sữa lắc đậm đà được làm từ những nguyên liệu tốt nhất. |
Extras included candy, strawberry crepes, and a colorful array of popsicles for a cool finish. | Ngoài ra còn có kẹo, bánh kếp dâu tây và một loạt các loại kem que đầy màu sắc để kết thúc bữa tiệc mát lạnh. |
The festival was a feast for the senses, where every bite brought joy and every dessert told a story. | Lễ hội là một bữa tiệc cho các giác quan, nơi mỗi miếng đều mang lại niềm vui và mỗi món tráng miệng đều kể một câu chuyện. |