LUYỆN NGHE VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DESCRIBING FACIAL FEATURES | MÔ TẢ CÁC ĐƯỜNG NÉT TRÊN MẶT |
---|---|---|
Sam | People often say my face has strong features, especially my jawline and forehead. | Mọi người thường nói rằng khuôn mặt tôi có những đường nét rõ rệt, đặc biệt là đường hàm và trán. |
Lyn | That’s interesting! I have thick eyebrows, and my eyelids are slightly rounded. | Thật thú vị! Tôi có cặp lông mày dày, và mí mắt tôi hơi tròn. |
Sam | I think the nose plays a big role in defining someone’s facial appearance. | Tôi nghĩ rằng mũi đóng vai trò lớn trong việc tạo hình khuôn mặt của một người. |
Lyn | Absolutely! Lips and gum shape also affect how expressions look. | Chắc chắn rồi! Hình dáng môi và lợi cũng ảnh hưởng đến cách biểu cảm khuôn mặt. |
Sam | I have high cheekbones, which make my chin and jaw appear sharper. | Tôi có gò má cao, điều này làm cho cằm và hàm của tôi trông sắc nét hơn. |
Lyn | Facial features are unique. Some people have a strong skull structure, while others have softer jawlines. | Đặc điểm khuôn mặt rất riêng biệt. Một số người có cấu trúc hộp sọ khỏe, trong khi người khác có đường hàm mềm mại hơn. |
Conversation 2
Speaker | STAYING HEALTHY AND ACTIVE | GIỮ SỨC KHỎE VÀ NĂNG ĐỘNG |
---|---|---|
Sam | I’ve been focusing on strengthening my muscles, especially my biceps and triceps. | Tôi đang tập trung vào việc tăng cường cơ bắp, đặc biệt là cơ tay trước và cơ tay sau. |
Lyn | That’s great! I’ve been working on my hamstrings and calves lately. | Thật tuyệt! Gần đây tôi đã tập luyện gân kheo và bắp chân. |
Sam | Strong legs help with stability, especially when doing exercises that engage the thighs and ankles. | Đôi chân khỏe giúp giữ thăng bằng, đặc biệt là khi thực hiện các bài tập liên quan đến bắp đùi và mắt cá chân. |
Lyn | I also focus on core exercises to strengthen my stomach and lower back. | Tôi cũng tập trung vào các bài tập cơ trung tâm để tăng cường sức mạnh bụng và lưng dưới. |
Sam | Keeping the spine flexible is important—it supports movement and posture. | Giữ cột sống linh hoạt rất quan trọng—nó hỗ trợ chuyển động và tư thế. |
Lyn | Absolutely! A strong waist and hip mobility can prevent injuries. | Chắc chắn rồi! Một vòng eo khỏe và hông linh hoạt có thể giúp ngăn ngừa chấn thương. |
Conversation 3
Speaker | DISCUSSING HAND AND FOOT MOVEMENTS | THẢO LUẬN VỀ CHUYỂN ĐỘNG TAY VÀ CHÂN |
---|---|---|
Sam | I realized how much we rely on our hands every day. Our fingers, knuckles, and wrists help with precision. | Tôi nhận ra rằng chúng ta phụ thuộc vào đôi tay mỗi ngày rất nhiều. Ngón tay, khớp ngón tay, và cổ tay giúp ta có độ chính xác. |
Lyn | That’s true! The thumb, index finger, and middle finger do most of the gripping. | Đúng vậy! Ngón cái, ngón trỏ, và ngón giữa đảm nhiệm phần lớn việc nắm giữ. |
Sam | I also noticed how balance depends on our feet—our heel, toes, and sole keep us stable. | Tôi cũng nhận thấy rằng sự cân bằng phụ thuộc vào bàn chân—gót chân, ngón chân, và lòng bàn chân giúp chúng ta giữ vững. |
Lyn | Our knees and ankles absorb shock when we move, preventing stress on the joints. | Đầu gối và mắt cá chân hấp thụ lực khi di chuyển, giúp giảm áp lực lên các khớp. |
Sam | The palm plays a big role in grip strength, while the shin and calf are essential for leg movement. | Lòng bàn tay đóng vai trò lớn trong sức mạnh cầm nắm, trong khi ống chân và bắp chân rất quan trọng trong việc di chuyển chân. |
Lyn | All these small movements come together to help us function effortlessly! | Tất cả những chuyển động nhỏ này kết hợp lại giúp chúng ta vận động một cách dễ dàng! |
Story 1
A DAY AT THE PHYSICAL THERAPY CLINIC | MỘT NGÀY TẠI PHÒNG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
---|---|
Sam visited a physical therapy clinic to improve mobility after an injury. | Sam đến phòng tập phục hồi chức năng để cải thiện khả năng vận động sau chấn thương. |
The therapist helped him strengthen his knee and ankle for better stability. | Chuyên viên trị liệu giúp anh ấy tăng cường sức mạnh đầu gối và mắt cá chân để có độ ổn định tốt hơn. |
Exercises focused on the spine, back, and shoulder blades to enhance posture. | Các bài tập tập trung vào cột sống, lưng, và xương bả vai để cải thiện tư thế. |
Stretching routines included movements that engaged the hamstrings and thighs. | Các bài tập giãn cơ bao gồm những động tác tác động đến gân kheo và bắp đùi. |
Strengthening the biceps and forearm improved his ability to lift objects. | Việc tăng cường sức mạnh cơ tay trước và cẳng tay giúp anh ấy nâng vật dễ dàng hơn. |
Sam also learned techniques to protect his wrist and elbow while exercising. | Sam cũng học được những kỹ thuật để bảo vệ cổ tay và khuỷu tay khi tập luyện. |
After weeks of therapy, he regained confidence in his movements. | Sau vài tuần trị liệu, anh ấy lấy lại sự tự tin trong các chuyển động của mình. |
Physical therapy helped him recover, making daily activities much easier. | Việc trị liệu thể chất giúp anh ấy hồi phục, khiến các hoạt động hàng ngày trở nên dễ dàng hơn. |
Story 2
TRAINING FOR A MARATHON | TẬP LUYỆN CHO CUỘC THI CHẠY MARATHON |
---|---|
Lyn decided to train for a marathon and prepared carefully. | Lyn quyết định tập luyện cho cuộc thi chạy marathon và đã chuẩn bị kỹ lưỡng. |
She focused on strengthening her legs, particularly her shin and calf muscles. | Cô tập trung vào việc tăng cường sức mạnh chân, đặc biệt là cơ ống chân và bắp chân. |
Warm-up exercises included stretches for the hamstrings and hip joints. | Các bài tập khởi động bao gồm giãn cơ gân kheo và khớp hông. |
She practiced maintaining a steady posture by engaging her spine and core muscles. | Cô ấy tập trung vào việc giữ vững tư thế bằng cách sử dụng cột sống và cơ trung tâm của mình. |
Wrist and ankle flexibility ensured smooth arm swings while running. | Sự linh hoạt của cổ tay và mắt cá chân giúp cho cử động tay khi chạy trở nên mượt mà. |
Over weeks of training, her endurance and stamina improved significantly. | Sau nhiều tuần tập luyện, sức bền và khả năng chịu đựng của cô ấy đã cải thiện đáng kể. |
When the marathon day arrived, she ran with confidence, powered by months of preparation. | Khi ngày thi marathon đến, cô ấy chạy với sự tự tin, được tiếp sức từ những tháng luyện tập. |
Finishing the race, she felt a deep sense of accomplishment. | Khi hoàn thành cuộc thi, cô ấy cảm thấy một niềm tự hào sâu sắc. |