LUYỆN NGHE VỀ CẢM GIÁC BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về cảm giác bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DESCRIBING PHYSICAL SENSATIONS | MÔ TẢ CẢM GIÁC CƠ THỂ |
---|---|---|
Sam | Today is so hot—I feel sweaty just stepping outside. | Hôm nay trời nóng quá—tôi cảm thấy đẫm mồ hôi ngay khi bước ra ngoài. |
Lyn | I know what you mean! Yesterday was cold, and I had chills all day. | Tôi hiểu bạn nói gì! Hôm qua trời lạnh, và tôi bị ớn lạnh cả ngày. |
Sam | I think I might be coming down with something. My body feels achy and bloated. | Tôi nghĩ mình có thể bị bệnh. Cơ thể tôi cảm thấy đau nhức và đầy hơi. |
Lyn | That doesn’t sound good. Are you feeling dizzy or lightheaded too? | Nghe có vẻ không ổn. Bạn có cảm thấy chóng mặt hoặc lâng lâng không? |
Sam | A little. And my throat is tight, making it hard to breathe. | Một chút. Và cổ họng tôi bị chặt, khiến tôi khó thở. |
Lyn | Maybe you’re congested. Drink something warm and rest a bit. | Có thể bạn bị nghẽn đường thở. Hãy uống gì đó ấm và nghỉ ngơi một chút. |
Conversation 2
Speaker | FEELING HUNGRY OR FULL | CẢM GIÁC ĐÓI HOẶC NO |
---|---|---|
Sam | I skipped breakfast today, and now I’m starving! | Hôm nay tôi bỏ bữa sáng, và bây giờ tôi chết đói! |
Lyn | That’s rough! I had a big lunch earlier, so I feel full. | Nghe khó chịu quá! Tôi đã ăn trưa no nê, nên bây giờ tôi cảm thấy no. |
Sam | I need something spicy to wake me up. | Tôi cần một món cay để làm tỉnh người. |
Lyn | Spicy food can be energizing! Just don’t eat too fast, or you’ll feel bloated. | Đồ ăn cay có thể giúp bạn tỉnh táo! Chỉ đừng ăn quá nhanh, nếu không bạn sẽ bị đầy hơi. |
Sam | I also feel thirsty—maybe a cold drink will help. | Tôi cũng thấy khát—có lẽ một ly nước lạnh sẽ giúp ích. |
Lyn | Definitely! Drinking enough fluids helps with digestion too. | Chắc chắn rồi! Uống đủ nước cũng giúp tiêu hóa tốt hơn. |
Conversation 3
Speaker | DEALING WITH FATIGUE AND PAIN | ĐỐI PHÓ VỚI MỆT MỎI VÀ ĐAU ĐỚN |
---|---|---|
Sam | I feel so tired today. My muscles are sore and stiff. | Hôm nay tôi cảm thấy rất mệt. Cơ bắp của tôi bị mỏi và cứng. |
Lyn | Did you sleep enough last night? | Bạn có ngủ đủ giấc tối qua không? |
Sam | Not really. I was feeling anxious and had trouble relaxing. | Không hẳn. Tôi cảm thấy lo âu và khó thư giãn. |
Lyn | I understand. When I don’t sleep well, I wake up dizzy and weak. | Tôi hiểu mà. Khi tôi ngủ không ngon, tôi thức dậy chóng mặt và yếu ớt. |
Sam | I think I need to lie down. I feel breathless just walking around. | Tôi nghĩ mình cần nằm xuống. Tôi thấy hết hơi chỉ khi đi lại. |
Lyn | Rest is important. Try stretching lightly to loosen your muscles. | Nghỉ ngơi rất quan trọng. Hãy thử giãn cơ nhẹ để làm mềm cơ bắp. |
Story 1
A DAY AT THE SPA | MỘT NGÀY Ở SPA |
---|---|
Lyn decided to visit a spa for a day of relaxation. | Lyn quyết định đến spa để dành một ngày thư giãn. |
The warm steam helped soothe her achy and stiff muscles. | Hơi nước ấm giúp làm dịu các cơ đau nhức và cứng của cô. |
She enjoyed a massage that relieved the tension in her back and shoulders. | Cô tận hưởng một buổi massage giúp giảm căng thẳng ở lưng và vai. |
A refreshing cold drink kept her hydrated and cool. | Một ly nước lạnh giúp cô giữ nước và cảm thấy mát mẻ. |
After resting, she felt less tired and more energetic. | Sau khi nghỉ ngơi, cô cảm thấy bớt mệt mỏi và tràn đầy năng lượng hơn. |
The experience left her feeling relaxed and rejuvenated. | Trải nghiệm này khiến cô cảm thấy thư giãn và trẻ trung hơn. |
Story 2
TRAINING FOR A FITNESS CHALLENGE | TẬP LUYỆN CHO THỬ THÁCH THỂ CHẤT |
---|---|
Sam prepared for a fitness challenge by increasing his strength training. | Sam chuẩn bị cho thử thách thể chất bằng cách tăng cường tập luyện sức mạnh. |
He focused on exercises that strengthened his arms and legs. | Anh tập trung vào các bài tập tăng cường sức mạnh tay và chân. |
After an intense workout, his muscles felt sore and tight. | Sau một buổi tập luyện cường độ cao, cơ bắp của anh bị mỏi và căng. |
He made sure to stay hydrated to prevent dizziness and exhaustion. | Anh đảm bảo uống đủ nước để tránh chóng mặt và kiệt sức. |
Cooling down helped loosen his stiff muscles and reduce breathlessness. | Việc thư giãn sau tập giúp làm mềm cơ bắp cứng và giảm tình trạng hết hơi. |
By the end of training, he felt stronger and more confident in his abilities. | Sau khi tập luyện, anh cảm thấy khỏe hơn và tự tin hơn vào khả năng của mình. |