LUYỆN NGHE VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về sở thích bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DISCUSSING CREATIVE HOBBIES | THẢO LUẬN VỀ SỞ THÍCH SÁNG TẠO |
---|---|---|
Sam | I’ve recently started painting as a hobby—it’s so relaxing! | Gần đây tôi bắt đầu sơn tranh như một sở thích—thật sự thư giãn! |
Lyn | That’s wonderful! I enjoy crafting and making pottery. | Thật tuyệt! Tôi thích làm thủ công và tạo gốm. |
Sam | I also want to try knitting or sewing—I’ve heard they’re calming. | Tôi cũng muốn thử đan len hoặc may vá—tôi nghe nói rằng chúng rất thư giãn. |
Lyn | Definitely! Creating something with your hands is so satisfying. | Chắc chắn rồi! Việc tạo ra thứ gì đó bằng tay thật sự mang lại cảm giác thỏa mãn. |
Sam | Do you do calligraphy? I’ve always admired beautiful handwriting. | Bạn có viết thư pháp không? Tôi luôn ngưỡng mộ chữ viết đẹp. |
Lyn | Yes! It takes patience, but it’s worth it. Writing and journaling help me express my thoughts. | Có! Nó cần sự kiên nhẫn, nhưng rất đáng làm. Viết lách và ghi chép giúp tôi thể hiện suy nghĩ của mình. |
Conversation 2
Speaker | EXPLORING OUTDOOR ACTIVITIES | KHÁM PHÁ CÁC HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI |
---|---|---|
Sam | I’ve been thinking about going camping soon. | Tôi đang nghĩ đến việc đi cắm trại sắp tới. |
Lyn | That sounds exciting! I love hiking and stargazing while camping. | Nghe thật thú vị! Tôi thích đi bộ đường dài và ngắm sao khi cắm trại. |
Sam | I also want to try fishing—it seems peaceful. | Tôi cũng muốn thử câu cá—có vẻ rất bình yên. |
Lyn | Fishing is great! It requires patience, just like birdwatching. | Câu cá thật tuyệt! Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, giống như quan sát chim vậy. |
Sam | Gardening is another hobby I enjoy—it connects me with nature. | Làm vườn là một sở thích khác tôi thích—nó giúp tôi kết nối với thiên nhiên. |
Lyn | I completely agree! Spending time outdoors brings a unique sense of calmness. | Tôi hoàn toàn đồng ý! Dành thời gian ngoài trời mang lại cảm giác yên bình đặc biệt. |
Conversation 3
Speaker | MUSIC, ART, AND ENTERTAINMENT | ÂM NHẠC, NGHỆ THUẬT, VÀ GIẢI TRÍ |
---|---|---|
Sam | I’ve been learning to play guitar—it’s challenging but fun! | Tôi đang học chơi guitar—khó nhưng rất vui! |
Lyn | That’s awesome! I play piano, and it’s my favorite way to unwind. | Tuyệt vời! Tôi chơi piano, và đó là cách thư giãn yêu thích của tôi. |
Sam | Do you enjoy singing? I sometimes sing when I play guitar. | Bạn có thích hát không? Tôi thỉnh thoảng hát khi chơi guitar. |
Lyn | Yes! Singing lifts my mood, just like listening to music does. | Có! Hát giúp tôi cải thiện tâm trạng, giống như nghe nhạc vậy. |
Sam | Watching movies is another way I relax—it’s entertaining and inspiring. | Xem phim cũng là một cách tôi thư giãn—vừa giải trí vừa truyền cảm hứng. |
Lyn | I agree! Movies, photography, and art all fuel creativity. | Tôi đồng ý! Phim, nhiếp ảnh, và nghệ thuật đều nuôi dưỡng sự sáng tạo. |
Story 1
EXPLORING NEW CREATIVE HOBBIES | KHÁM PHÁ NHỮNG SỞ THÍCH SÁNG TẠO MỚI |
---|---|
Sam decided to explore new hobbies and try something creative. | Sam quyết định khám phá những sở thích mới và thử làm điều gì đó sáng tạo. |
He started with painting, finding joy in mixing colors on canvas. | Anh ấy bắt đầu bằng việc sơn tranh, cảm thấy niềm vui khi pha trộn màu sắc trên vải. |
Later, he experimented with sculpting and pottery, shaping objects with care. | Sau đó, anh thử nghiệm với điêu khắc và làm gốm, tạo hình các đồ vật một cách cẩn thận. |
Inspired by calligraphy, he practiced writing elegant letters. | Được truyền cảm hứng từ thư pháp, anh luyện viết chữ một cách thanh lịch. |
He even tried knitting and sewing, creating handmade gifts for friends. | Anh ấy thậm chí thử đan len và may vá, tạo ra những món quà thủ công cho bạn bè. |
By the end of the week, he realized creativity comes in many forms. | Đến cuối tuần, anh nhận ra rằng sự sáng tạo có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức. |
Story 2
A DAY FILLED WITH MUSIC AND DANCE | MỘT NGÀY TRÀN ĐẦY ÂM NHẠC VÀ NHẢY MÚA |
---|---|
Lyn woke up feeling inspired and decided to spend the day immersed in music. | Lyn thức dậy với cảm giác tràn đầy cảm hứng và quyết định dành cả ngày đắm chìm trong âm nhạc. |
She played piano in the morning, enjoying the soothing melodies. | Cô chơi piano vào buổi sáng, tận hưởng những giai điệu êm dịu. |
In the afternoon, she practiced singing and recorded a new song. | Vào buổi chiều, cô luyện hát và thu âm một bài hát mới. |
Later, she joined a dance class, moving gracefully to the rhythm. | Sau đó, cô tham gia lớp học nhảy, uyển chuyển theo nhịp điệu. |
Photography was her next activity—capturing moments of movement and joy. | Nhiếp ảnh là hoạt động tiếp theo—ghi lại những khoảnh khắc chuyển động và niềm vui. |
By the end of the day, Lyn felt refreshed, surrounded by creativity. | Đến cuối ngày, Lyn cảm thấy tràn đầy năng lượng, được bao quanh bởi sự sáng tạo. |