LUYỆN NGHE VỀ PHÒNG TẬP BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về phòng tập bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A FITNESS ROUTINE | BẮT ĐẦU LỊCH TRÌNH TẬP LUYỆN |
---|---|---|
Sam | I finally joined a gym! I’m excited to start my fitness journey. | Tôi cuối cùng cũng đăng ký một phòng tập gym! Tôi rất háo hức bắt đầu hành trình tập luyện. |
Lyn | That’s amazing! Do you have a workout plan? | Tuyệt vời! Bạn đã có kế hoạch tập luyện chưa? |
Sam | Not yet. I’m thinking of starting with some cardio and strength training. | Chưa hẳn. Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu với một chút bài tập tim mạch và tập tăng sức mạnh. |
Lyn | Good choice! Squats, lunges, and deadlifts are great for building lower body strength. | Lựa chọn tốt đấy! Bài tập gánh tạ, bài tập bước chân, và bài tập nâng tạ rất tốt để tăng cường sức mạnh cơ thể phần dưới. |
Sam | I want to improve my endurance too, so I’ll spend time on the treadmill and rowing machine. | Tôi cũng muốn nâng cao sức bền, nên tôi sẽ dành thời gian tập với máy chạy bộ và máy chèo thuyền. |
Lyn | Make sure to stretch and cool down after each session—it helps with recovery. | Hãy nhớ căng cơ và thả lỏng sau mỗi buổi tập—nó giúp phục hồi nhanh hơn. |
Conversation 2
Speaker | TRAINING WITH A PERSONAL TRAINER | TẬP LUYỆN CÙNG HUẤN LUYỆN VIÊN CÁ NHÂN |
---|---|---|
Sam | I just started training with a personal trainer to improve my strength. | Tôi vừa bắt đầu tập luyện với huấn luyện viên cá nhân để tăng cường sức mạnh. |
Lyn | That’s great! A structured workout plan really helps track progress. | Tuyệt vời! Một kế hoạch tập luyện có cấu trúc giúp bạn theo dõi tiến bộ. |
Sam | I’m focusing on deadlifts, bench press, and squats to build muscle. | Tôi đang tập trung vào bài tập nâng tạ, bài tập đẩy tạ, và bài tập gánh tạ để xây dựng cơ bắp. |
Lyn | Sounds solid! Are you also doing HIIT for endurance? | Nghe rất tốt! Bạn có tập cường độ cao ngắt quãng (HIIT) để nâng cao sức bền không? |
Sam | Yes! It’s intense, but it helps burn calories and increase flexibility. | Có chứ! Nó rất căng, nhưng giúp đốt cháy calo và tăng sự linh hoạt. |
Lyn | Stay motivated! Fitness is all about balance between effort and recovery. | Luôn giữ động lực nhé! Thể hình là sự cân bằng giữa nỗ lực và phục hồi. |
Conversation 3
Speaker | STAYING HYDRATED AND ENERGETIC | GIỮ NƯỚC VÀ DUY TRÌ NĂNG LƯỢNG |
---|---|---|
Sam | I’ve been feeling tired during my workouts—maybe I need more hydration. | Tôi thấy mệt mỏi khi tập luyện—có lẽ tôi cần cung cấp nước nhiều hơn. |
Lyn | Definitely! A water bottle is essential, especially during cardio sessions. | Chắc chắn rồi! Một chai nước là rất cần thiết, đặc biệt khi tập các bài tập tim mạch. |
Sam | I also started adding more protein to my diet for muscle recovery. | Tôi cũng bắt đầu bổ sung thêm chất đạm vào chế độ ăn để giúp cơ bắp phục hồi. |
Lyn | That’s smart! Protein and proper rest help muscles grow stronger. | Ý tưởng tuyệt vời! Chất đạm và nghỉ ngơi hợp lý giúp cơ bắp phát triển mạnh hơn. |
Sam | My trainer said motivation is key—without it, consistency is hard. | Huấn luyện viên của tôi nói rằng động lực là chìa khóa—thiếu nó, rất khó để duy trì. |
Lyn | Exactly! Setting clear goals makes staying committed much easier. | Chính xác! Đặt mục tiêu rõ ràng giúp việc duy trì cam kết dễ dàng hơn nhiều. |
Story 1
A FITNESS CHALLENGE JOURNEY | HÀNH TRÌNH THỬ THÁCH THỂ CHẤT |
---|---|
Sam decided to take on a 30-day fitness challenge. | Sam quyết định tham gia thử thách thể chất trong 30 ngày. |
He started each workout with warm-ups and stretching. | Anh ấy bắt đầu mỗi buổi tập với khởi động và căng cơ. |
His routine included squats, lunges, and deadlifts for strength training. | Lịch trình tập của anh bao gồm bài tập gánh tạ, bước chân, và nâng tạ để tăng cường sức mạnh. |
He focused on endurance through treadmill running and jump rope drills. | Anh tập trung vào sức bền thông qua việc chạy bộ trên máy và bài tập nhảy dây. |
Hydration and proper nutrition supported his recovery. | Việc cung cấp nước và chế độ ăn uống hợp lý giúp anh phục hồi nhanh hơn. |
By the end of the challenge, he felt stronger, healthier, and more confident. | Đến cuối thử thách, anh cảm thấy mạnh mẽ hơn, khỏe hơn, và tự tin hơn. |
Story 2
PREPARING FOR A MARATHON | CHUẨN BỊ CHO CUỘC ĐUA MARATHON |
---|---|
Lyn decided to train for her first marathon. | Lyn quyết định tập luyện cho cuộc đua marathon đầu tiên của mình. |
She began with short-distance running and gradually increased intensity. | Cô bắt đầu bằng việc chạy bộ quãng ngắn và từ từ tăng cường độ. |
Strength training helped build her leg and core muscles. | Tập tăng sức mạnh giúp cô xây dựng cơ chân và phần trung tâm cơ thể. |
Her trainer advised proper hydration and energy management. | Huấn luyện viên của cô khuyên về việc cung cấp nước và quản lý năng lượng. |
She incorporated flexibility exercises to prevent injury. | Cô kết hợp các bài tập linh hoạt để ngăn ngừa chấn thương. |
On race day, she ran with endurance and determination, crossing the finish line successfully. | Vào ngày đua, cô chạy với sức bền và quyết tâm, về đích thành công. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.