LUYỆN NGHE VỀ HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về hoạt động ngoài trờả bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | PLANNING AN OUTDOOR ADVENTURE | LẬP KẾ HOẠCH CHO CUỘC PHIÊU LƯU NGOÀI TRỜI |
---|---|---|
Sam | I want to go hiking this weekend! | Tôi muốn đi bộ đường dài vào cuối tuần này! |
Lyn | That sounds great! There’s a beautiful hiking trail nearby. | Nghe thật tuyệt! Có một đường mòn đi bộ rất đẹp gần đây. |
Sam | Maybe we can set up a camping tent and stay overnight. | Có lẽ chúng ta có thể dựng lều cắm trại và ngủ qua đêm. |
Lyn | I love camping! We can also have a bonfire and barbecue. | Tôi thích cắm trại! Chúng ta cũng có thể đốt lửa trại và làm tiệc nướng ngoài trời. |
Sam | Should we bring bikes for mountain biking? | Chúng ta có nên mang xe đạp để đi xe đạp leo núi không? |
Lyn | That’s a great idea! Let’s add kayaking and wildlife spotting to our list too. | Ý tưởng tuyệt vời! Hãy thêm chèo thuyền kayak và ngắm động vật hoang dã vào danh sách nữa nhé. |
Conversation 2
Speaker | ENJOYING WATER SPORTS | THƯỞNG THỨC CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC |
---|---|---|
Sam | I’ve always wanted to try surfing! | Tôi luôn muốn thử lướt sóng! |
Lyn | Surfing is amazing! I also love snorkeling and scuba diving. | Lướt sóng thật tuyệt! Tôi cũng thích lặn với ống thở và lặn biển. |
Sam | Sailing looks fun too! Riding the waves must be exciting. | Chèo thuyền buồm cũng có vẻ vui! Lướt trên sóng chắc hẳn rất thú vị. |
Lyn | Yes! Windsurfing is another great way to enjoy the ocean. | Đúng vậy! Lướt ván buồm cũng là một cách tuyệt vời để tận hưởng đại dương. |
Sam | We should plan a day for paddleboarding and canoeing. | Chúng ta nên lên kế hoạch cho một ngày chèo ván đứng và chèo thuyền canoe. |
Lyn | Absolutely! Exploring the water while exercising sounds perfect. | Chắc chắn rồi! Vừa khám phá nước vừa tập luyện nghe thật hoàn hảo. |
Conversation 3
Speaker | THRILLING ADVENTURE SPORTS | CÁC MÔN THỂ THAO PHIÊU LƯU HẤP DẪN |
---|---|---|
Sam | I want to try paragliding! Flying in the air seems incredible. | Tôi muốn thử chơi dù lượn! Bay trên không trung có vẻ thật tuyệt vời. |
Lyn | That’s exciting! Skydiving and base jumping are even more extreme. | Nghe thật hồi hộp! Nhảy dù và nhảy từ các công trình cao còn mạo hiểm hơn. |
Sam | Ziplining through the forest would be an amazing experience. | Chơi đu dây cáp qua rừng sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời. |
Lyn | Agreed! The zipline course lets you fly between treetops. | Đồng ý! Khóa học zipline cho phép bạn bay giữa những ngọn cây. |
Sam | I also want to go rock climbing and bouldering to push my limits. | Tôi cũng muốn thử leo núi đá và leo núi không dây để thử thách bản thân. |
Lyn | That’s a great idea! These sports build strength and confidence. | Ý tưởng tuyệt vời! Những môn thể thao này giúp tăng cường sức mạnh và sự tự tin. |
Story 1
EXPLORING THE GREAT OUTDOORS | KHÁM PHÁ THIÊN NHIÊN HOANG DÃ |
---|---|
Sam and Lyn decided to spend the weekend outdoors. | Sam và Lyn quyết định dành cuối tuần khám phá thiên nhiên. |
They started their adventure with hiking on scenic trails. | Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu bằng việc đi bộ đường dài trên những con đường mòn tuyệt đẹp. |
Along the way, they enjoyed birdwatching and wildlife spotting. | Trong chuyến đi, họ thích ngắm chim và quan sát động vật hoang dã. |
After reaching the campsite, they set up a tent and lit a bonfire. | Khi đến khu cắm trại, họ dựng lều và đốt lửa trại. |
The night ended with stargazing and stories shared under the stars. | Đêm kết thúc bằng việc ngắm sao và kể chuyện dưới bầu trời đầy sao. |
They woke up to a refreshing morning and continued their journey. | Họ thức dậy với một buổi sáng đầy sảng khoái và tiếp tục cuộc hành trình. |
Story 2
ADVENTURING THROUGH WATER SPORTS | CUỘC PHIÊU LƯU VỚI CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC |
---|---|
Lyn and Sam planned a day full of water activities. | Lyn và Sam lên kế hoạch cho một ngày đầy các hoạt động dưới nước. |
They started the morning with paddleboarding and kayaking. | Họ bắt đầu buổi sáng với chèo ván đứng và chèo thuyền kayak. |
Sailing in the afternoon allowed them to embrace the sea breeze. | Chèo thuyền buồm vào buổi chiều giúp họ tận hưởng làn gió biển. |
Later, they tried snorkeling and discovered colorful marine life. | Sau đó, họ thử lặn với ống thở và khám phá các sinh vật biển đầy màu sắc. |
The adventure continued with surfing, riding waves under the sunset. | Cuộc phiêu lưu tiếp tục với lướt sóng, lướt trên những con sóng dưới ánh hoàng hôn. |
By the end of the day, they felt energized and inspired by nature’s beauty. | Đến cuối ngày, họ cảm thấy tràn đầy năng lượng và được thiên nhiên truyền cảm hứng. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.