LUYỆN NGHE VỀ KHÁCH SẠN BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về khách sạn bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | CHECKING INTO A HOTEL | NHẬN PHÒNG KHÁCH SẠN |
---|---|---|
Sam | I just arrived at the hotel! What’s the first thing I need to do? | Tôi vừa đến khách sạn! Việc đầu tiên tôi cần làm là gì? |
Lyn | Head to the reception and check-in at the front desk. | Đi đến quầy lễ tân và làm thủ tục nhận phòng tại quầy tiếp tân. |
Sam | Do I need my reservation number? | Tôi có cần số đặt phòng không? |
Lyn | Yes! They’ll also ask for your key card deposit and ID. | Có! Họ cũng sẽ yêu cầu tiền đặt cọc thẻ khóa phòng và giấy tờ tùy thân của bạn. |
Sam | Where do I find my room? | Tôi có thể tìm phòng của mình ở đâu? |
Lyn | Take the elevator to your floor, and your room will be down the hall. | Đi thang máy lên tầng của bạn, và phòng của bạn sẽ ở cuối hành lang. |
Conversation 2
Speaker | USING HOTEL AMENITIES | SỬ DỤNG TIỆN NGHI KHÁCH SẠN |
---|---|---|
Sam | What amenities does this hotel have? | Khách sạn này có những tiện nghi gì? |
Lyn | There’s a pool, gym, and a spa for relaxation. | Có hồ bơi, phòng tập gym và spa để thư giãn. |
Sam | That’s great! Is there a restaurant inside? | Tuyệt! Có nhà hàng bên trong không? |
Lyn | Yes, and they serve a buffet breakfast every morning. | Có, và họ phục vụ tiệc tự chọn vào mỗi buổi sáng. |
Sam | How do I order room service? | Tôi gọi dịch vụ phòng thế nào? |
Lyn | Just dial the front desk using the hotel phone—they’ll bring food to your room. | Chỉ cần bấm số quầy lễ tân bằng điện thoại khách sạn—họ sẽ mang đồ ăn đến phòng bạn. |
Conversation 3
Speaker | CHECKING OUT OF A HOTEL | TRẢ PHÒNG KHÁCH SẠN |
---|---|---|
Sam | I’m checking out today. What do I need to do? | Hôm nay tôi trả phòng. Tôi cần làm gì? |
Lyn | Bring your key card to the front desk and settle your bill. | Mang thẻ khóa phòng đến quầy lễ tân và thanh toán hóa đơn. |
Sam | Can I pay with a credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Lyn | Yes! They accept cash and credit cards. | Có! Họ chấp nhận cả tiền mặt và thẻ tín dụng. |
Sam | Do I need to tip the housekeeping staff? | Tôi có cần bo nhân viên dọn phòng không? |
Lyn | It’s optional, but appreciated! Leaving a tip on the desk is a nice gesture. | Không bắt buộc, nhưng rất được trân trọng! Để lại tiền tip trên bàn là một cách lịch sự. |
Story 1
A STAY AT A LUXURY HOTEL | KỲ NGHỈ TẠI KHÁCH SẠN CAO CẤP |
---|---|
Sam arrived at a luxurious hotel for his vacation. | Sam đến một khách sạn sang trọng cho kỳ nghỉ của mình. |
He checked in at the reception, received his key card, and went to his room. | Anh làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân, nhận thẻ khóa phòng, và đi về phòng của mình. |
The room was spacious, with a minibar, air conditioning, and a comfortable bed. | Phòng rất rộng rãi, có tủ lạnh mini, máy điều hòa, và chiếc giường thoải mái. |
He explored the amenities, enjoying the pool, gym, and spa treatments. | Anh khám phá các tiện nghi, tận hưởng hồ bơi, phòng gym, và các liệu pháp spa. |
Room service delivered a delicious dinner as he relaxed in his lounge chair. | Dịch vụ phòng mang đến bữa tối ngon miệng khi anh thư giãn trên ghế phòng chờ. |
His stay ended with a peaceful morning breakfast buffet before check-out. | Kỳ nghỉ của anh kết thúc với một buổi sáng thư thái bên bữa sáng tiệc tự chọn trước khi trả phòng. |
Story 2
AN UNEXPECTED HOTEL EXPERIENCE | TRẢI NGHIỆM KHÁCH SẠN BẤT NGỜ |
---|---|
Lyn booked a last-minute hotel after her flight was delayed. | Lyn đặt khách sạn vào phút cuối sau khi chuyến bay của cô bị trì hoãn. |
She checked in early, glad the hotel offered late check-out for flexibility. | Cô nhận phòng sớm, vui vì khách sạn có dịch vụ trả phòng muộn để linh hoạt hơn. |
The hotel staff was friendly, offering her a wake-up call for the morning. | Nhân viên khách sạn rất thân thiện, đề nghị gọi báo thức vào sáng hôm sau. |
She used the amenities, including the lounge and free Wi-Fi for travel planning. | Cô sử dụng tiện nghi khách sạn, gồm cả phòng chờ và Wi-Fi miễn phí để lên kế hoạch du lịch. |
Before leaving, she appreciated the housekeeping service, leaving a tip. | Trước khi rời đi, cô cảm kích dịch vụ dọn phòng và để lại tiền tip. |
Despite the unexpected stay, she enjoyed the hotel’s hospitality and comfort. | Dù là kỳ nghỉ ngoài dự tính, cô vẫn tận hưởng sự hiếu khách và thoải mái của khách sạn. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.