LUYỆN NGHE VỀ ĐỊA HÌNH BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về địa hình bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | PLANNING A NATURE TRIP | LÊN KẾ HOẠCH CHO CHUYẾN ĐI KHÁM PHÁ THIÊN NHIÊN |
---|---|---|
Sam | I want to take a trip to explore nature! Where should I go? | Tôi muốn thực hiện một chuyến đi để khám phá thiên nhiên! Tôi nên đi đâu? |
Lyn | How about visiting a rainforest? The biodiversity there is incredible! | Sao không đến rừng mưa nhiệt đới? Đa dạng sinh học ở đó thật đáng kinh ngạc! |
Sam | That sounds exciting! I’d also love to see glaciers and icebergs. | Nghe thật hấp dẫn! Tôi cũng muốn thấy sông băng và tảng băng trôi. |
Lyn | If you enjoy colder landscapes, a tundra or fjord would be stunning. | Nếu bạn thích phong cảnh lạnh giá hơn, lãnh nguyên hoặc vịnh hẹp sẽ rất tuyệt vời. |
Sam | I’ve always wanted to explore caves and rock formations! | Tôi luôn muốn khám phá hang động và các kiến tạo đá! |
Lyn | That’s a great idea! A canyon or volcanic crater would be amazing too. | Ý tưởng hay đấy! Một hẻm núi hoặc miệng núi lửa cũng sẽ rất tuyệt vời. |
Conversation 2
Speaker | EXPLORING WATER FEATURES | KHÁM PHÁ CÁC ĐẶC ĐIỂM NƯỚC |
---|---|---|
Sam | I love the ocean—it feels endless and full of mystery! | Tôi thích đại dương—nó dường như vô tận và đầy bí ẩn! |
Lyn | I agree! Bays and gulfs create beautiful coastal views too. | Tôi đồng ý! Các vịnh nhỏ và vịnh lớn cũng tạo nên những khung cảnh bờ biển tuyệt đẹp. |
Sam | Rivers and lakes are peaceful, especially when surrounded by forests. | Những con sông và hồ thật yên bình, đặc biệt khi được bao quanh bởi rừng cây. |
Lyn | Waterfalls are breathtaking! The rushing water is mesmerizing to watch. | Thác nước thật ngoạn mục! Dòng nước cuồn cuộn khiến ta say mê ngắm nhìn. |
Sam | Have you ever seen a geyser? They erupt with so much force! | Bạn đã từng thấy mạch nước phun chưa? Chúng phun lên với sức mạnh đáng kinh ngạc! |
Lyn | Yes! Hot springs are fascinating too—they create natural pools of warmth. | Có chứ! Suối nước nóng cũng rất thú vị—chúng tạo ra những hồ nước ấm tự nhiên. |
Conversation 3
Speaker | DISCUSSING LANDSCAPE FORMATIONS | THẢO LUẬN VỀ CÁC ĐỊA HÌNH TỰ NHIÊN |
---|---|---|
Sam | Mountains are majestic—standing at the peak is an incredible feeling! | Những ngọn núi thật hùng vĩ—đứng trên đỉnh mang lại cảm giác tuyệt vời! |
Lyn | I love rolling hills and meadows—they feel so peaceful. | Tôi thích những ngọn đồi thoai thoải và đồng cỏ—chúng tạo cảm giác bình yên. |
Sam | Canyons are fascinating—their cliffs show the power of erosion. | Hẻm núi thật hấp dẫn—những vách đá của chúng cho thấy sức mạnh của sự xói mòn. |
Lyn | Plateaus and mesas have unique landscapes—they look like nature’s towers. | Cao nguyên và núi bàn có những phong cảnh độc đáo—chúng trông như những tòa tháp của thiên nhiên. |
Sam | I want to visit an archipelago! The idea of hopping between islands excites me. | Tôi muốn đến một quần đảo! Ý tưởng nhảy giữa các hòn đảo làm tôi thích thú. |
Lyn | That would be an amazing adventure! Nature has endless wonders to explore. | Đó sẽ là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Thiên nhiên có vô số kỳ quan để khám phá. |
Story 1
A JOURNEY THROUGH THE MOUNTAINS | HÀNH TRÌNH XUYÊN NÚI NON |
---|---|
Sam set out on an adventure to explore the peaks. | Sam bắt đầu cuộc phiêu lưu để khám phá những đỉnh núi. |
He hiked along ridges, marveling at the vast valleys below. | Anh đi bộ dọc theo các dãy núi, kinh ngạc trước những thung lũng rộng lớn phía dưới. |
A glacier shimmered in the sunlight, stretching across the landscape. | Một sông băng lấp lánh dưới ánh mặt trời, trải dài trên cảnh quan. |
Near a canyon rim, he spotted rock formations sculpted by time. | Gần rìa hẻm núi, anh nhìn thấy các kiến tạo đá được thiên nhiên chạm khắc qua thời gian. |
He ended the journey at a plateau, watching the sunset paint the sky. | Anh kết thúc hành trình tại một cao nguyên, ngắm nhìn mặt trời lặn nhuộm sắc bầu trời. |
As night fell, the wilderness embraced him with peace and solitude. | Khi đêm xuống, vùng hoang dã ôm lấy anh với sự bình yên và tĩnh lặng. |
Story 2
EXPLORING A RAINFOREST | KHÁM PHÁ MỘT KHU RỪNG MƯA NHIỆT ĐỚI |
---|---|
Lyn ventured deep into a rainforest, surrounded by towering trees. | Lyn mạo hiểm tiến vào một khu rừng mưa nhiệt đới, được bao quanh bởi những cây cao chót vót. |
Rivers carved through the jungle, forming winding streams. | Những dòng sông xuyên qua rừng rậm, tạo nên các dòng suối quanh co. |
The dense canopy provided shelter for birds and exotic plants. | Tán cây dày đặc che chở cho các loài chim và thực vật kỳ lạ. |
Mangrove roots reached into swampy waters, creating unique ecosystems. | Rễ cây ngập mặn vươn vào vùng nước đầm lầy, tạo ra những hệ sinh thái độc đáo. |
She discovered a hidden lagoon, its turquoise waters shimmering in the sunlight. | Cô phát hiện một đầm phá ẩn giấu, nước màu ngọc lam lấp lánh dưới ánh mặt trời. |
As dusk arrived, fireflies lit up the forest, adding magic to the night. | Khi hoàng hôn buông xuống, những con đom đóm thắp sáng khu rừng, làm cho đêm trở nên huyền ảo. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.