LUYỆN NGHE VỀ THIÊN VĂN HỌC BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về thiên văn học bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DISCUSSING THE SOLAR SYSTEM | THẢO LUẬN VỀ HỆ MẶT TRỜI |
---|---|---|
Sam | I’ve always been fascinated by the planets in our solar system. | Tôi luôn bị cuốn hút bởi các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta. |
Lyn | Same here! The gas giants like Jupiter and Saturn are incredible. | Tôi cũng vậy! Những hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ thật đáng kinh ngạc. |
Sam | And dwarf planets like Pluto are interesting too! | Và những hành tinh lùn như Sao Diêm Vương cũng rất thú vị! |
Lyn | The asteroid belt is filled with countless small space rocks orbiting the sun. | Vành đai tiểu hành tinh chứa đầy vô số các mảnh đá không gian quay quanh mặt trời. |
Sam | Our moon plays a huge role in Earth’s tides—its orbit affects the ocean waves. | Mặt trăng của chúng ta đóng vai trò lớn trong thủy triều của Trái Đất—quỹ đạo của nó ảnh hưởng đến sóng biển. |
Lyn | Gravity keeps everything in place! Without it, planets wouldn’t stay in orbit. | Lực hấp dẫn giữ mọi thứ đúng vị trí! Nếu không có nó, các hành tinh sẽ không thể duy trì quỹ đạo. |
Conversation 2
Speaker | EXPLORING THE UNIVERSE | KHÁM PHÁ VŨ TRỤ |
---|---|---|
Sam | The universe is mind-blowing—it goes on forever! | Vũ trụ thật đáng kinh ngạc—nó kéo dài vô tận! |
Lyn | I agree! Galaxies like the Milky Way are home to billions of stars. | Tôi đồng ý! Các thiên hà như dải Ngân Hà là nơi cư trú của hàng tỷ ngôi sao. |
Sam | Did you know supernovas are explosions that create new elements? | Bạn có biết siêu tân tinh là những vụ nổ tạo ra nguyên tố mới không? |
Lyn | Yes! And black holes are mysterious—they pull everything in with immense gravity. | Có! Và hố đen thật bí ẩn—chúng hút mọi thứ vào với lực hấp dẫn khổng lồ. |
Sam | Light years measure vast distances across space—it’s how we calculate travel time between stars. | Năm ánh sáng đo khoảng cách rộng lớn trong không gian—đó là cách chúng ta tính thời gian di chuyển giữa các ngôi sao. |
Lyn | The more we explore, the more we realize how tiny we are in the grand scheme of the cosmos. | Càng khám phá, chúng ta càng nhận ra mình nhỏ bé như thế nào trong bức tranh toàn cảnh của vũ trụ. |
Conversation 3
Speaker | TALKING ABOUT SPACE EXPLORATION | NÓI VỀ KHÁM PHÁ VŨ TRỤ |
---|---|---|
Sam | Astronauts are amazing—they venture beyond Earth into space. | Các phi hành gia thật tuyệt vời—họ mạo hiểm vượt khỏi Trái Đất để khám phá không gian. |
Lyn | The International Space Station is where they conduct research in zero gravity. | Trạm vũ trụ quốc tế là nơi họ tiến hành nghiên cứu trong môi trường không trọng lực. |
Sam | Rockets launch spacecraft beyond our atmosphere—it’s incredible technology. | Các tên lửa phóng tàu vũ trụ vượt qua bầu khí quyển của chúng ta—đó là công nghệ đáng kinh ngạc. |
Lyn | Telescopes help us see deep into space, revealing distant star clusters. | Kính thiên văn giúp chúng ta nhìn sâu vào không gian, hé lộ các cụm sao xa xôi. |
Sam | What do you think about the Big Bang theory? It explains the origin of everything! | Bạn nghĩ sao về thuyết vụ nổ lớn? Nó giải thích nguồn gốc của mọi thứ! |
Lyn | It’s fascinating! The expansion of the universe is driven by dark matter and dark energy. | Thật hấp dẫn! Sự giãn nở của vũ trụ được thúc đẩy bởi vật chất tối và năng lượng tối. |
Story 1
A NIGHT UNDER THE STARS | MỘT ĐÊM DƯỚI BẦU TRỜI ĐẦY SAO |
---|---|
Sam lay on the grass, gazing at the stars above. | Sam nằm trên bãi cỏ, nhìn lên những ngôi sao trên cao. |
He spotted a shooting star, streaking across the sky. | Anh nhìn thấy một sao băng bay vụt qua bầu trời. |
A distant comet glowed faintly, traveling through space. | Một sao chổi xa xôi phát sáng mờ nhạt, băng qua không gian. |
The Milky Way stretched across the sky, its clusters twinkling. | Dải Ngân Hà trải dài trên bầu trời, các cụm sao lấp lánh. |
The night deepened, as planets slowly moved in their orbits. | Đêm dần sâu hơn, khi các hành tinh chậm rãi di chuyển trên quỹ đạo của chúng. |
As dawn arrived, he marveled at the beauty of the cosmos. | Khi bình minh đến, anh ngưỡng mộ vẻ đẹp của vũ trụ. |
Story 2
A JOURNEY TO SPACE | CUỘC DU HÀNH VÀO VŨ TRỤ |
---|---|
Lyn stepped into the spacecraft, ready for launch. | Lyn bước vào tàu vũ trụ, sẵn sàng cất cánh. |
The rocket engines roared, pushing her beyond Earth’s atmosphere. | Động cơ tên lửa gầm rú, đẩy cô vượt qua bầu khí quyển Trái Đất. |
From the space station, she saw the planet glowing beneath her. | Từ trạm vũ trụ, cô nhìn thấy hành tinh phát sáng phía dưới. |
Floating in zero gravity, she studied distant galaxies through a telescope. | Trôi nổi trong môi trường không trọng lực, cô nghiên cứu các thiên hà xa xôi bằng kính thiên văn. |
A nearby satellite transmitted signals back to Earth. | Một vệ tinh gần đó truyền tín hiệu về Trái Đất. |
As she completed her mission, she realized space holds endless mysteries to explore. | Khi hoàn thành nhiệm vụ, cô nhận ra không gian chứa vô số bí ẩn để khám phá. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.