LUYỆN NGHE VỀ NHÀ HÀNG BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện vềnhà hàng bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | MAKING A RESTAURANT RESERVATION | ĐẶT BÀN TẠI NHÀ HÀNG |
---|---|---|
Sam | I’m planning a dinner out—should I make a reservation? | Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối ngoài nhà—tôi có nên đặt chỗ trước không? |
Lyn | Definitely! Popular restaurants get booked up quickly. | Chắc chắn rồi! Những nhà hàng nổi tiếng thường hết chỗ rất nhanh. |
Sam | I’ll call ahead and check their menu to see their specials. | Tôi sẽ gọi điện trước và kiểm tra thực đơn xem có món đặc biệt nào không. |
Lyn | Good idea! Are you craving seafood, grilled dishes, or something vegetarian? | Ý tưởng hay! Bạn đang thèm hải sản, món nướng, hay món chay? |
Sam | I’ll go for a well-done steak, but I might get an appetizer too! | Tôi sẽ chọn bít tết chín đều, nhưng có thể tôi cũng sẽ gọi một món khai vị! |
Lyn | That sounds great! Just make sure they offer takeout in case you have leftovers. | Nghe có vẻ ngon! Chỉ cần đảm bảo họ có dịch vụ đồ ăn mang đi phòng khi có thức ăn dư thừa. |
Conversation 2
Speaker | DINING AT A RESTAURANT | DÙNG BỮA TẠI NHÀ HÀNG |
---|---|---|
Sam | This place looks amazing! Let’s find a table near the window. | Nơi này trông thật tuyệt! Hãy tìm một bàn gần cửa sổ nhé. |
Lyn | Perfect! The waiter will bring us the menu soon. | Hoàn hảo! Người phục vụ sẽ mang thực đơn đến ngay. |
Sam | I need recommendations for a mild dish—something not too spicy. | Tôi cần gợi ý về một món nhạt—một món không quá cay. |
Lyn | Try the grilled salmon—it’s flavorful but not overwhelming. | Hãy thử cá hồi nướng—nó có hương vị đậm đà nhưng không quá mạnh. |
Sam | I’ll order that! Should we get a dessert too? | Tôi sẽ gọi món đó! Chúng ta có nên gọi thêm món tráng miệng không? |
Lyn | Absolutely! A classic cheesecake would be perfect. | Chắc chắn rồi! Một chiếc bánh cheesecake cổ điển sẽ rất hoàn hảo. |
Conversation 3
Speaker | PAYING THE BILL AND LEAVING A TIP | THANH TOÁN HÓA ĐƠN VÀ BO NHÂN VIÊN |
---|---|---|
Sam | That was a fantastic meal! Let’s ask for the bill. | Bữa ăn thật tuyệt vời! Hãy yêu cầu hóa đơn nhé. |
Lyn | Sure! Should we pay with cash or a credit card? | Được thôi! Chúng ta nên thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
Sam | I’ll use my card. Don’t forget about the service charge and tax. | Tôi sẽ dùng thẻ của mình. Đừng quên phí dịch vụ và thuế nhé. |
Lyn | Right! We should also leave a tip—it’s good to show appreciation. | Đúng rồi! Chúng ta cũng nên để lại tiền bo—đó là cách thể hiện sự trân trọng. |
Sam | Definitely! The waiter was great, and gratuity is always appreciated. | Chắc chắn rồi! Người phục vụ rất tuyệt, và phí dịch vụ luôn được trân trọng. |
Lyn | Let’s leave a generous tip and make someone’s day! | Hãy để lại một khoản tiền bo hào phóng và làm ngày của họ vui vẻ hơn nhé! |
Story 1
A NIGHT AT A FANCY RESTAURANT | MỘT ĐÊM TẠI NHÀ HÀNG SANG TRỌNG |
---|---|
Sam arrived at the restaurant, checking his reservation. | Sam đến nhà hàng, kiểm tra đặt chỗ của mình. |
He sat at a beautifully arranged table, complete with fine cutlery. | Anh ngồi vào một bàn được sắp xếp tinh tế, đầy đủ dao kéo sang trọng. |
The waiter introduced the specials, including seafood and grilled dishes. | Người phục vụ giới thiệu các món đặc biệt, bao gồm hải sản và món nướng. |
He ordered an appetizer and a main course, selecting a well-done steak. | Anh gọi món khai vị và món chính, chọn bít tết chín đều. |
The meal ended with a delicious dessert, followed by a freshly brewed coffee. | Bữa ăn kết thúc với một món tráng miệng ngon, kèm theo một ly cà phê pha chế mới. |
Before leaving, he paid the bill and left a generous tip for the excellent service. | Trước khi rời đi, anh thanh toán hóa đơn và để lại một khoản tiền bo hào phóng cho dịch vụ tuyệt vời. |
Story 2
A BUSY DAY AT THE COFFEE SHOP | MỘT NGÀY BẬN RỘN TẠI QUÁN CÀ PHÊ |
---|---|
Lyn entered a cozy coffee shop, looking for a seat. | Lyn bước vào một quán cà phê ấm cúng, tìm một chỗ ngồi. |
She checked the menu, choosing a drink and a small dessert. | Cô kiểm tra thực đơn, chọn một thức uống và một món tráng miệng nhỏ. |
The barista prepared her order, adding extra ice to her coffee. | Người pha chế chuẩn bị đơn hàng của cô, thêm đá vào cà phê. |
She enjoyed the peaceful atmosphere, watching people around her. | Cô tận hưởng không gian yên bình, quan sát những người xung quanh. |
Before leaving, she paid the bill and left a tip for the friendly staff. | Trước khi rời đi, cô thanh toán hóa đơn và để lại tiền bo cho nhân viên thân thiện. |
As she stepped outside, the sun shone warmly, completing a perfect day. | Khi cô bước ra ngoài, mặt trời tỏa nắng ấm áp, hoàn thiện một ngày tuyệt vời. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.