LUYỆN NGHE VỀ NGHỀ NGHIỆP BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DISCUSSING CAREER CHOICES | THẢO LUẬN VỀ LỰA CHỌN NGHỀ NGHIỆP |
---|---|---|
Sam | What profession are you interested in? | Bạn quan tâm đến nghề nghiệp nào? |
Lyn | I’d like to become a teacher and work with children. | Tôi muốn trở thành giáo viên và làm việc với trẻ em. |
Sam | That’s great! I’m thinking of becoming a software developer. | Tuyệt vời! Tôi đang nghĩ đến việc trở thành kỹ sư phần mềm. |
Lyn | You’d be great at that! Have you considered being a data analyst? | Bạn sẽ rất giỏi trong việc đó! Bạn đã nghĩ đến việc trở thành nhà phân tích dữ liệu chưa? |
Sam | I have, but I prefer creating software. What about you? | Tôi đã nghĩ đến, nhưng tôi thích tạo phần mềm hơn. Còn bạn thì sao? |
Lyn | I also admire social workers for their dedication to helping others. | Tôi cũng ngưỡng mộ các nhân viên xã hội vì sự cống hiến của họ trong việc giúp đỡ người khác. |
Conversation 2
Speaker | WORKING IN DIFFERENT PROFESSIONS | LÀM VIỆC TRONG CÁC NGHỀ NGHIỆP KHÁC NHAU |
---|---|---|
Sam | My cousin is a firefighter. It’s such a brave job. | Anh họ tôi là lính cứu hỏa. Đó là một công việc rất dũng cảm. |
Lyn | That’s amazing! My sister is a nurse, and she loves helping patients. | Thật tuyệt vời! Chị tôi là y tá, và chị ấy rất thích giúp đỡ bệnh nhân. |
Sam | I also know a pilot who travels to different countries every week. | Tôi cũng biết một phi công đi đến các quốc gia khác nhau mỗi tuần. |
Lyn | That sounds exciting! I once met a veterinarian who takes care of animals. | Nghe thật thú vị! Tôi từng gặp một bác sĩ thú y chăm sóc động vật. |
Sam | It’s inspiring to see people passionate about their professions. | Thật cảm hứng khi thấy mọi người đam mê với nghề nghiệp của họ. |
Lyn | I agree! Every profession contributes something valuable to society. | Tôi đồng ý! Mỗi nghề nghiệp đều đóng góp điều gì đó quý giá cho xã hội. |
Conversation 3
Speaker | PLANNING A CAREER PATH | LẬP KẾ HOẠCH CHO CON ĐƯỜNG NGHỀ NGHIỆP |
---|---|---|
Sam | I’m planning to study engineering in college. | Tôi đang lên kế hoạch học kỹ thuật ở đại học. |
Lyn | That’s a great choice! Engineers are always in demand. | Đó là một lựa chọn tuyệt vời! Kỹ sư luôn được săn đón. |
Sam | What about you? Have you decided on a career path? | Còn bạn thì sao? Bạn đã quyết định con đường nghề nghiệp chưa? |
Lyn | I’m thinking of becoming a graphic designer. I love being creative. | Tôi đang nghĩ đến việc trở thành nhà thiết kế đồ họa. Tôi thích sáng tạo. |
Sam | That’s perfect for you! Have you considered working as a marketing specialist? | Điều đó rất phù hợp với bạn! Bạn đã nghĩ đến việc làm chuyên viên tiếp thị chưa? |
Lyn | I have, but I prefer designing visuals. It’s my passion. | Tôi đã nghĩ đến, nhưng tôi thích thiết kế hình ảnh hơn. Đó là đam mê của tôi. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A TEACHER | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA GIÁO VIÊN |
---|---|
Lyn is a teacher who works at a local school. | Lyn là một giáo viên làm việc tại một trường học địa phương. |
She starts her day by preparing lessons and grading assignments. | Cô bắt đầu ngày mới bằng cách chuẩn bị bài giảng và chấm bài tập. |
She teaches math and science to her students. | Cô dạy toán và khoa học cho học sinh của mình. |
During break time, she discusses student progress with her colleagues. | Trong giờ nghỉ, cô thảo luận về tiến bộ của học sinh với đồng nghiệp. |
After school, she attends a meeting with the school manager. | Sau giờ học, cô tham dự một cuộc họp với người quản lý trường học. |
Lyn loves her profession because she enjoys helping students learn. | Lyn yêu nghề của mình vì cô thích giúp học sinh học tập. |
Story 2
A BUSY DAY FOR A DOCTOR | MỘT NGÀY BẬN RỘN CỦA BÁC SĨ |
---|---|
Sam is a doctor who works at a hospital. | Sam là một bác sĩ làm việc tại một bệnh viện. |
He starts his day by checking on patients in the morning. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách kiểm tra bệnh nhân vào buổi sáng. |
He works closely with nurses and pharmacists to provide care. | Anh làm việc chặt chẽ với y tá và dược sĩ để cung cấp chăm sóc. |
In the afternoon, he performs surgeries and consults with families. | Vào buổi chiều, anh thực hiện các ca phẫu thuật và tư vấn với gia đình. |
He attends a meeting with other doctors to discuss medical cases. | Anh tham dự một cuộc họp với các bác sĩ khác để thảo luận về các trường hợp y tế. |
Although his job is demanding, Sam finds it rewarding to help others. | Mặc dù công việc của anh đòi hỏi cao, Sam thấy hài lòng khi giúp đỡ người khác. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.