LUYỆN NGHE VỀ NHÀ MÁY BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về nhà máy bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | WORKING ON THE ASSEMBLY LINE | LÀM VIỆC TRÊN DÂY CHUYỀN LẮP RÁP |
---|---|---|
Sam | I’m assigned to the assembly line today. | Tôi được phân công làm việc trên dây chuyền lắp ráp hôm nay. |
Lyn | Make sure to wear your gloves and hard hat for safety. | Hãy nhớ đeo găng tay và đội mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn. |
Sam | I’ll also check the tools like the drill and screwdriver. | Tôi cũng sẽ kiểm tra các dụng cụ như máy khoan và tua vít. |
Lyn | Good idea! Don’t forget to follow the safety protocol. | Ý tưởng hay! Đừng quên tuân thủ quy trình an toàn nhé. |
Sam | I’ll report to the supervisor if there’s any issue. | Tôi sẽ báo cáo với giám sát viên nếu có vấn đề gì. |
Lyn | Perfect! Let’s keep the production line running smoothly. | Hoàn hảo! Hãy giữ cho dây chuyền sản xuất hoạt động trơn tru. |
Conversation 2
Speaker | INSPECTING QUALITY CONTROL | KIỂM TRA KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG |
---|---|---|
Sam | I’m responsible for inspecting the finished goods today. | Tôi chịu trách nhiệm kiểm tra thành phẩm hôm nay. |
Lyn | Make sure the packaging is intact and meets the standards. | Hãy đảm bảo rằng việc đóng gói nguyên vẹn và đạt tiêu chuẩn. |
Sam | I’ll use the blueprint to verify the product specifications. | Tôi sẽ dùng bản thiết kế để xác minh các thông số sản phẩm. |
Lyn | Don’t forget to document any defects for the supervisor. | Đừng quên ghi lại bất kỳ lỗi nào cho giám sát viên. |
Sam | I’ll also check the inventory for raw materials. | Tôi cũng sẽ kiểm tra hàng tồn kho cho nguyên liệu thô. |
Lyn | Great! Quality control is essential for customer satisfaction. | Tuyệt! Kiểm soát chất lượng rất quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. |
Conversation 3
Speaker | MAINTAINING MACHINERY | BẢO TRÌ MÁY MÓC |
---|---|---|
Sam | The machinery needs maintenance this week. | Máy móc cần được bảo trì trong tuần này. |
Lyn | Let’s schedule downtime to repair the equipment. | Hãy lên lịch thời gian ngừng hoạt động để sửa chữa thiết bị. |
Sam | I’ll use the wrench and hammer to fix the conveyor belt. | Tôi sẽ dùng cờ lê và búa để sửa băng chuyền. |
Lyn | Don’t forget to wear steel-toe boots for safety. | Đừng quên mang giày mũi thép để đảm bảo an toàn. |
Sam | I’ll also check the forklift and storage room for any issues. | Tôi cũng sẽ kiểm tra xe nâng và phòng lưu trữ để xem có vấn đề gì không. |
Lyn | Perfect! Maintenance ensures efficiency and productivity. | Hoàn hảo! Bảo trì đảm bảo hiệu quả và năng suất. |
Story 1
A DAY ON THE PRODUCTION LINE | MỘT NGÀY TRÊN DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT |
---|---|
Sam worked on the production line assembling products. | Sam làm việc trên dây chuyền sản xuất lắp ráp sản phẩm. |
He used tools like drills and screwdrivers to complete tasks. | Anh dùng các dụng cụ như máy khoan và tua vít để hoàn thành nhiệm vụ. |
He followed the safety protocol by wearing gloves and a hard hat. | Anh tuân thủ quy trình an toàn bằng cách đeo găng tay và đội mũ bảo hộ. |
Lyn inspected the finished goods for quality control. | Lyn kiểm tra thành phẩm để kiểm soát chất lượng. |
They both reported to the supervisor about the production schedule. | Cả hai báo cáo với giám sát viên về lịch sản xuất. |
By the end of the day, the assembly line ran efficiently. | Đến cuối ngày, dây chuyền lắp ráp hoạt động hiệu quả. |
Story 2
MAINTAINING SAFETY IN THE WORKPLACE | DUY TRÌ AN TOÀN TẠI NƠI LÀM VIỆC |
---|---|
Lyn ensured safety by inspecting the emergency exit and fire extinguisher. | Lyn đảm bảo an toàn bằng cách kiểm tra lối thoát hiểm và bình chữa cháy. |
She organized the first aid kit and employee handbook in the supervisor’s office. | Cô sắp xếp hộp sơ cứu và sổ tay nhân viên trong văn phòng giám sát. |
Sam repaired machinery using tools like wrenches and hammers. | Sam sửa chữa máy móc bằng các dụng cụ như cờ lê và búa. |
He checked the forklift and pallets in the storage room. | Anh kiểm tra xe nâng và kệ pallet trong phòng lưu trữ. |
They both followed safety protocols to prevent accidents and hazards. | Cả hai tuân thủ quy trình an toàn để ngăn ngừa tai nạn và mối nguy hiểm. |
By the end of the day, the workplace was safe and productive. | Đến cuối ngày, nơi làm việc an toàn và hiệu quả. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.