LUYỆN NGHE VỀ VỆ SINH BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về vệ sinh bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | CLEANING THE OFFICE | DỌN DẸP VĂN PHÒNG |
---|---|---|
Sam | I need to clean the office before the meeting. | Tôi cần dọn dẹp văn phòng trước cuộc họp. |
Lyn | Start by vacuuming the carpet and dusting the desks. | Hãy bắt đầu bằng cách hút bụi thảm và lau bụi bàn làm việc. |
Sam | I’ll also sanitize the restroom and empty the trash bins. | Tôi cũng sẽ khử trùng nhà vệ sinh và đổ thùng rác. |
Lyn | Don’t forget to use cleaning spray for the windows. | Đừng quên dùng dung dịch vệ sinh để lau cửa sổ. |
Sam | I’ll organize the cleaning supplies in the storage room. | Tôi sẽ sắp xếp dụng cụ vệ sinh trong phòng lưu trữ. |
Lyn | Perfect! The office will look clean and professional. | Hoàn hảo! Văn phòng sẽ trông sạch sẽ và chuyên nghiệp. |
Conversation 2
Speaker | TACKLING TOUGH STAINS | XỬ LÝ VẾT BẨN KHÓ |
---|---|---|
Sam | There’s a tough stain on the carpet in the hallway. | Có một vết bẩn khó trên thảm ở hành lang. |
Lyn | Use a stain remover and scrub brush to clean it. | Dùng thuốc tẩy vết bẩn và bàn chải cọ để làm sạch nó. |
Sam | Should I also use bleach for the mold on the walls? | Tôi có nên dùng chất tẩy trắng cho nấm mốc trên tường không? |
Lyn | Yes, but wear gloves and a protective mask for safety. | Có, nhưng hãy đeo găng tay và khẩu trang bảo hộ để đảm bảo an toàn. |
Sam | I’ll mop the floor with floor cleaner after scrubbing. | Tôi sẽ lau sàn bằng nước lau sàn sau khi cọ rửa. |
Lyn | Great! The hallway will look spotless and fresh. | Tuyệt! Hành lang sẽ trông sạch sẽ và thơm tho. |
Conversation 3
Speaker | ORGANIZING CLEANING SUPPLIES | SẮP XẾP DỤNG CỤ VỆ SINH |
---|---|---|
Sam | The janitor’s cart is cluttered with cleaning supplies. | Xe đẩy vệ sinh bị bừa bộn với dụng cụ vệ sinh. |
Lyn | Let’s organize the mop, broom, and dustpan first. | Hãy sắp xếp cây lau nhà, chổi và đồ hốt rác trước. |
Sam | Should we separate the detergents and disinfectants? | Chúng ta có nên tách riêng chất tẩy rửa và chất khử trùng không? |
Lyn | Yes, and place the gloves and aprons in the storage room. | Có, và đặt găng tay và tạp dề vào phòng lưu trữ. |
Sam | I’ll also refill the trash bags and paper towels. | Tôi cũng sẽ bổ sung túi đựng rác và giấy lau. |
Lyn | Perfect! The supplies will be ready for the cleaning schedule. | Hoàn hảo! Dụng cụ sẽ sẵn sàng cho lịch dọn dẹp. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A JANITOR | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA NHÂN VIÊN VỆ SINH |
---|---|
Sam is a janitor who works at a local office building. | Sam là một nhân viên vệ sinh làm việc tại một tòa nhà văn phòng địa phương. |
He starts his day by vacuuming the carpets and mopping the floors. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách hút bụi thảm và lau sàn nhà. |
He sanitizes the restrooms and refills the paper towels. | Anh khử trùng nhà vệ sinh và bổ sung giấy lau. |
Lyn helps him organize the cleaning supplies on the janitor’s cart. | Lyn giúp anh sắp xếp dụng cụ vệ sinh trên xe đẩy vệ sinh. |
They both tackle tough stains using stain remover and scrub brushes. | Cả hai xử lý các vết bẩn khó bằng thuốc tẩy vết bẩn và bàn chải cọ. |
By the end of the day, the building is clean and ready for the next day. | Đến cuối ngày, tòa nhà sạch sẽ và sẵn sàng cho ngày tiếp theo. |
Story 2
KEEPING THE BUILDING CLEAN | GIỮ CHO TÒA NHÀ SẠCH SẼ |
---|---|
Lyn ensures cleanliness by dusting the windows and walls. | Lyn đảm bảo sự sạch sẽ bằng cách lau bụi cửa sổ và tường. |
She organizes the cleaning cloths and sponges in the storage room. | Cô sắp xếp khăn lau và bọt biển trong phòng lưu trữ. |
Sam scrubs the kitchen counters and sanitizes the trash bins. | Sam cọ rửa mặt bàn bếp và khử trùng thùng rác. |
He uses a mop and floor cleaner to clean the hallway. | Anh dùng cây lau nhà và nước lau sàn để làm sạch hành lang. |
They both follow the cleaning schedule to maintain efficiency. | Cả hai tuân thủ lịch dọn dẹp để duy trì hiệu quả. |
By the end of the day, the building smells fresh and looks spotless. | Đến cuối ngày, tòa nhà thơm tho và trông sạch sẽ. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.