LUYỆN NGHE VỀ NHÂN VIÊN PHA CHẾ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về nhân viên pha chế bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A SHIFT AT THE COFFEE SHOP | BẮT ĐẦU CA LÀM VIỆC TẠI QUÁN CÀ PHÊ |
---|---|---|
Sam | I’m starting my shift as a barista today. | Hôm nay tôi bắt đầu ca làm việc với vai trò nhân viên pha chế. |
Lyn | Don’t forget to wear your apron and check the register. | Đừng quên mặc tạp dề và kiểm tra máy tính tiền. |
Sam | I’ll also organize the counter and refill the tip jar. | Tôi cũng sẽ sắp xếp quầy và bổ sung hũ tiền boa. |
Lyn | Make sure the menu is visible for customers. | Hãy đảm bảo thực đơn được đặt ở nơi dễ thấy cho khách hàng. |
Sam | I’ll prepare the coffee beans and grinder for orders. | Tôi sẽ chuẩn bị hạt cà phê và máy xay cà phê cho các đơn đặt hàng. |
Lyn | Perfect! Let’s make this shift productive. | Hoàn hảo! Hãy làm cho ca làm việc này hiệu quả nhé. |
Conversation 2
Speaker | TAKING AND MAKING ORDERS | NHẬN VÀ CHUẨN BỊ ĐƠN HÀNG |
---|---|---|
Sam | A customer ordered a latte and a croissant. | Một khách hàng đã gọi một cà phê latte và một bánh sừng bò. |
Lyn | Use the espresso machine and milk frother for the latte. | Dùng máy pha espresso và máy đánh sữa để làm cà phê latte. |
Sam | Should I add almond milk or regular milk? | Tôi nên thêm sữa hạnh nhân hay sữa thường? |
Lyn | Almond milk, as requested by the customer. | Sữa hạnh nhân, theo yêu cầu của khách hàng. |
Sam | I’ll serve it with a napkin and a straw. | Tôi sẽ phục vụ kèm theo khăn giấy và ống hút. |
Lyn | Great! Don’t forget to call out the order number. | Tuyệt! Đừng quên gọi số đơn hàng nhé. |
Conversation 3
Speaker | CLEANING UP AFTER A SHIFT | DỌN DẸP SAU CA LÀM VIỆC |
---|---|---|
Sam | The shift is over, and it’s time to clean up. | Ca làm việc đã kết thúc, và đến lúc dọn dẹp rồi. |
Lyn | Start by wiping the counter and cleaning the espresso machine. | Hãy bắt đầu bằng cách lau quầy và vệ sinh máy pha espresso. |
Sam | I’ll also empty the trash can and recycling bin. | Tôi cũng sẽ đổ thùng rác và thùng tái chế. |
Lyn | Don’t forget to mop the floor and refill the cleaning supplies. | Đừng quên lau sàn và bổ sung dụng cụ vệ sinh. |
Sam | I’ll organize the cups, lids, and straws for tomorrow. | Tôi sẽ sắp xếp cốc, nắp và ống hút cho ngày mai. |
Lyn | Perfect! A clean shop creates a welcoming ambiance. | Hoàn hảo! Một quán sạch sẽ tạo nên không gian thân thiện. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A BARISTA | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA NHÂN VIÊN PHA CHẾ |
---|---|
Sam is a barista who works at a busy coffee shop. | Sam là một nhân viên pha chế làm việc tại một quán cà phê đông khách. |
He starts his day by preparing coffee beans and cleaning the grinder. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách chuẩn bị hạt cà phê và vệ sinh máy xay cà phê. |
He takes orders from customers and uses the espresso machine to make drinks. | Anh nhận đơn đặt hàng từ khách hàng và dùng máy pha espresso để pha đồ uống. |
Lyn helps him serve pastries like muffins and croissants. | Lyn giúp anh phục vụ các loại bánh ngọt như bánh muffin và bánh sừng bò. |
They both clean the counter and refill the tip jar after the shift. | Cả hai lau dọn quầy và bổ sung hũ tiền boa sau ca làm việc. |
By the end of the day, the coffee shop is clean and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, quán cà phê sạch sẽ và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
Story 2
SERVING CUSTOMERS WITH CARE | PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG TẬN TÂM |
---|---|
Lyn ensures customer satisfaction by greeting them with a smile. | Lyn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng bằng cách chào đón họ với nụ cười. |
She takes orders and suggests drinks like cappuccinos and iced coffee. | Cô nhận đơn đặt hàng và gợi ý các loại đồ uống như cà phê cappuccino và cà phê đá. |
Sam prepares drinks using the milk frother and steam wand. | Sam pha chế đồ uống bằng máy đánh sữa và ống hơi nóng. |
He serves drinks with napkins and calls out the order number. | Anh phục vụ đồ uống kèm khăn giấy và gọi số đơn hàng. |
They both clean the tables and organize the menu for the next day. | Cả hai lau dọn bàn và sắp xếp thực đơn cho ngày hôm sau. |
By the end of the day, customers leave happy, and the shop is spotless. | Đến cuối ngày, khách hàng ra về vui vẻ và quán sạch bóng. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.