LUYỆN NGHE VỀ THỢ ĐIỆN BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về thợ điện bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A SHIFT AS AN ELECTRICIAN | BẮT ĐẦU CA LÀM VIỆC VỚI VAI TRÒ THỢ ĐIỆN |
---|---|---|
Sam | I’m starting my shift as an electrician today. | Hôm nay tôi bắt đầu ca làm việc với vai trò thợ điện. |
Lyn | Don’t forget to wear your personal protective equipment. | Đừng quên mặc thiết bị bảo hộ cá nhân. |
Sam | I’ll also check the wiring diagram and prepare the tools. | Tôi cũng sẽ kiểm tra sơ đồ dây điện và chuẩn bị dụng cụ. |
Lyn | Make sure the multimeter and circuit tester are ready. | Hãy đảm bảo đồng hồ đo điện và máy kiểm tra mạch sẵn sàng. |
Sam | I’ll organize the pliers, wire stripper, and insulation tape. | Tôi sẽ sắp xếp kìm, dụng cụ tuốt dây điện và băng cách điện. |
Lyn | Perfect! Let’s make this shift safe and efficient. | Hoàn hảo! Hãy làm cho ca làm việc này an toàn và hiệu quả nhé. |
Conversation 2
Speaker | INSTALLING AND REPAIRING ELECTRICAL SYSTEMS | LẮP ĐẶT VÀ SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN |
---|---|---|
Sam | A client requested the installation of a ceiling fan. | Một khách hàng yêu cầu lắp đặt quạt trần. |
Lyn | Use the ladder and screwdriver to secure the light fixture. | Dùng thang và tua vít để cố định thiết bị chiếu sáng. |
Sam | Should I check the voltage and grounding wire before connecting? | Tôi có nên kiểm tra điện áp và dây nối đất trước khi kết nối không? |
Lyn | Yes, and ensure the circuit breaker is turned off for safety. | Có, và đảm bảo cầu dao điện được tắt để an toàn. |
Sam | I’ll also test the current and amperage using the multimeter. | Tôi cũng sẽ kiểm tra dòng điện và cường độ dòng điện bằng đồng hồ đo điện. |
Lyn | Great! Don’t forget to follow the electrical code and safety regulations. | Tuyệt! Đừng quên tuân thủ mã điện và quy định an toàn nhé. |
Conversation 3
Speaker | CLEANING UP AFTER A SHIFT | DỌN DẸP SAU CA LÀM VIỆC |
---|---|---|
Sam | The shift is over, and it’s time to clean up. | Ca làm việc đã kết thúc, và đến lúc dọn dẹp rồi. |
Lyn | Start by organizing the toolbelt and testing equipment. | Hãy bắt đầu bằng cách sắp xếp đai công cụ và thiết bị kiểm tra. |
Sam | I’ll also wipe down the electrical panel and junction boxes. | Tôi cũng sẽ lau bảng điện và hộp nối điện. |
Lyn | Don’t forget to clean the ladder and refill the insulation tape. | Đừng quên làm sạch thang và bổ sung băng cách điện. |
Sam | I’ll prepare the wiring diagram and safety goggles for tomorrow. | Tôi sẽ chuẩn bị sơ đồ dây điện và kính bảo hộ cho ngày mai. |
Lyn | Perfect! A clean workspace ensures efficiency and safety. | Hoàn hảo! Một không gian làm việc sạch sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF AN ELECTRICIAN | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA THỢ ĐIỆN |
---|---|
Sam is an electrician who works at a busy construction site. | Sam là một thợ điện làm việc tại một công trường xây dựng đông đúc. |
He starts his day by organizing the tools and checking the wiring diagram. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách sắp xếp dụng cụ và kiểm tra sơ đồ dây điện. |
He installs electrical panels and repairs circuit breakers. | Anh lắp đặt bảng điện và sửa chữa cầu dao điện. |
Lyn helps him test the voltage and troubleshoot power outages. | Lyn giúp anh kiểm tra điện áp và khắc phục sự cố mất điện. |
They both clean the workspace and sterilize the tools after the shift. | Cả hai làm sạch không gian làm việc và khử trùng dụng cụ sau ca làm việc. |
By the end of the day, the site is clean and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, công trường sạch sẽ và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
Story 2
ENSURING SAFETY AND EFFICIENCY | ĐẢM BẢO AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ |
---|---|
Lyn ensures safety by following the electrical code and safety regulations. | Lyn đảm bảo an toàn bằng cách tuân thủ mã điện và quy định an toàn. |
She organizes the toolbelt and tests the grounding wire. | Cô sắp xếp đai công cụ và kiểm tra dây nối đất. |
Sam installs light fixtures and repairs junction boxes. | Sam lắp đặt thiết bị chiếu sáng và sửa chữa hộp nối điện. |
He uses a multimeter to test the current and voltage. | Anh dùng đồng hồ đo điện để kiểm tra dòng điện và điện áp. |
They both clean the workspace and prepare the wiring diagram for the next day. | Cả hai làm sạch không gian làm việc và chuẩn bị sơ đồ dây điện cho ngày hôm sau. |
By the end of the day, the site is spotless and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, công trường sạch bóng và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.