LUYỆN NGHE VỀ THỢ SỬA XE BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về thợ sửa xe bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A SHIFT AS A MECHANIC | BẮT ĐẦU CA LÀM VIỆC VỚI VAI TRÒ THỢ SỬA XE |
---|---|---|
Sam | I’m starting my shift as a mechanic today. | Hôm nay tôi bắt đầu ca làm việc với vai trò thợ sửa xe. |
Lyn | Don’t forget to inspect the tools and wear safety gear. | Đừng quên kiểm tra dụng cụ và mang thiết bị bảo hộ. |
Sam | I’ll also prepare the diagnostic tool and multimeter. | Tôi cũng sẽ chuẩn bị thiết bị chẩn đoán và đồng hồ đo điện. |
Lyn | Make sure the car lift and hydraulic jack are working properly. | Hãy đảm bảo cầu nâng ô tô và kích thủy lực hoạt động tốt. |
Sam | I’ll organize the service manual and check the service bay. | Tôi sẽ sắp xếp sổ tay dịch vụ và kiểm tra khu vực sửa chữa. |
Lyn | Perfect! Let’s make this shift safe and efficient. | Hoàn hảo! Hãy làm cho ca làm việc này an toàn và hiệu quả nhé. |
Conversation 2
Speaker | DIAGNOSING AND REPAIRING A VEHICLE | CHẨN ĐOÁN VÀ SỬA CHỮA XE |
---|---|---|
Sam | A car came in with engine trouble and low tire pressure. | Một chiếc xe gặp vấn đề động cơ và áp suất lốp thấp vừa được đưa vào. |
Lyn | Use the diagnostic tool to check the engine and spark plugs. | Dùng thiết bị chẩn đoán để kiểm tra động cơ và bugi. |
Sam | Should I inspect the radiator and coolant levels as well? | Tôi có nên kiểm tra bộ tản nhiệt và mức nước làm mát không? |
Lyn | Yes, and ensure the brake pads and rotors are in good condition. | Có, và đảm bảo má phanh và đĩa phanh ở tình trạng tốt. |
Sam | I’ll also check the timing belt and serpentine belt for wear. | Tôi cũng sẽ kiểm tra dây đai thời gian và dây đai đa năng xem có bị mòn không. |
Lyn | Great! Don’t forget to test drive the car after the repairs. | Tuyệt! Đừng quên chạy thử xe sau khi sửa chữa nhé. |
Conversation 3
Speaker | CLEANING UP AFTER A SHIFT | DỌN DẸP SAU CA LÀM VIỆC |
---|---|---|
Sam | The shift is over, and it’s time to clean up. | Ca làm việc đã kết thúc, và đến lúc dọn dẹp rồi. |
Lyn | Start by organizing the tools and cleaning the service bay. | Hãy bắt đầu bằng cách sắp xếp dụng cụ và làm sạch khu vực sửa chữa. |
Sam | I’ll also inspect the hydraulic jack and car lift for maintenance. | Tôi cũng sẽ kiểm tra kích thủy lực và cầu nâng ô tô để bảo trì. |
Lyn | Don’t forget to refill the oil filter wrench and diagnostic tool. | Đừng quên bổ sung cờ lê lọc dầu và thiết bị chẩn đoán. |
Sam | I’ll prepare the service manual and jumper cables for tomorrow. | Tôi sẽ chuẩn bị sổ tay dịch vụ và dây câu bình cho ngày mai. |
Lyn | Perfect! A clean and organized workshop ensures efficiency. | Hoàn hảo! Một xưởng sửa xe sạch sẽ và ngăn nắp đảm bảo hiệu quả. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A MECHANIC | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA THỢ SỬA XE |
---|---|
Sam is a mechanic who works in a busy workshop. | Sam là một thợ sửa xe làm việc trong một xưởng sửa xe bận rộn. |
He starts his day by inspecting the tools and preparing the diagnostic tool. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách kiểm tra dụng cụ và chuẩn bị thiết bị chẩn đoán. |
He repairs engines, replaces brake pads, and checks tire pressure. | Anh sửa chữa động cơ, thay má phanh và kiểm tra áp suất lốp. |
Lyn helps him align the suspension and inspect the exhaust system. | Lyn giúp anh căn chỉnh hệ thống treo và kiểm tra hệ thống xả. |
They both clean the tools and organize the service bay after the shift. | Cả hai làm sạch dụng cụ và sắp xếp khu vực sửa chữa sau ca làm việc. |
By the end of the day, the workshop is clean and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, xưởng sửa xe sạch sẽ và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
Story 2
ENSURING SAFETY AND QUALITY | ĐẢM BẢO AN TOÀN VÀ CHẤT LƯỢNG |
---|---|
Lyn ensures safety by wearing gloves, steel-toe boots, and safety goggles. | Lyn đảm bảo an toàn bằng cách đeo găng tay, giày mũi thép và kính bảo hộ. |
She organizes the tools and inspects the car lift for stability. | Cô sắp xếp dụng cụ và kiểm tra cầu nâng ô tô để đảm bảo ổn định. |
Sam diagnoses engine problems and replaces the timing belt. | Sam chẩn đoán vấn đề động cơ và thay dây đai thời gian. |
He uses the multimeter to check the battery and alternator. | Anh dùng đồng hồ đo điện để kiểm tra ắc quy và máy phát điện. |
They both clean the workshop and prepare the diagnostic tool for the next day. | Cả hai lau dọn xưởng sửa xe và chuẩn bị thiết bị chẩn đoán cho ngày hôm sau. |
By the end of the day, the workshop is spotless and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, xưởng sửa xe sạch bóng và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.