TỪ VỰNG TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG ANH
Các bài học từ vựng tiếng Anh về trái cây miễn phí của VN ENGLISH TV được thiết kế dành cho người nói tiếng Việt. Học các loại trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ qua các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của VN ENGLISH TV.
STEP 1
VIDEO TỪ VỰNG TRÁI CÂY
Xem video miễn phí của VN ENGLISH TV để học từ vựng về các loại trái cây phổ biến nhất bằng tiếng Anh.
STEP 2
TRÒ CHƠI TỪ VỰNG TRÁI CÂY
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về trái cây bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 3
DANH SÁCH TỪ VỰNG TRÁI CÂY
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về trái cây bằng tiếng Anh.
English | Vietnamese |
---|---|
fruit | trái cây |
grape | quả nho |
banana | chuối |
lime | chanh xanh |
passion fruit | chanh dây |
plum | mận |
apricot | quả mơ |
cherry | anh đào |
strawberry | dâu tây |
jackfruit | quả mít |
lychee | quả vải |
pomegranate | quả lựu |
apple | táo |
orange | quả cam |
guava | trái ổi |
star fruit | trái khế |
grapefruit | bưởi |
lemon | chanh vàng |
avocado | quả bơ |
persimmon | quả hồng |
blackberry | mâm xôi đen |
custard apple | mãng cầu na |
blueberry | việt quất |
longan | nhãn |
coconut | dừa |
raspberry | mâm xôi |
cranberry | nam việt quất |
dragon fruit | thanh long |
kiwi | quả kiwi |
honeydew | dưa lê trắng |
fig | quả sung |
mangosteen | măng cụt |
nectarine | xuân đào |
soursop | mãng cầu xiêm |
papaya | đu đủ |
mango | quả xoài |
pineapple | dứa |
pear | lê |
rambutan | chôm chôm |
durian | sầu riêng |
date | quả chà là |
watermelon | dưa hấu |
tamarind | quả me |
peach | quả đào |
cantaloupe | dưa vàng |
tangerine | quýt |
sapodilla | quả hồng xiêm |
STEP 4
LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TRÁI CÂY
Học các cụm từ và luyện nghe với nhiều nội dung liên quan đến trái cây
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.