TỪ VỰNG ĐỘNG VẬT BẰNG TIẾNG ANH

Xem các bài học nghe và động vật tuyến miễn phí của VN ENGLISH TV để học từ vựng về các loại động vật phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về động vật bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ENGLISHVIETNAMESE
animalđộng vật
catmèo
dogchó
cow
pigheo
chicken
sheepcừu
goatcon dê
horsengựa
rabbitthỏ
birdchim
fish
frogếch
beeong
monkeykhỉ
beargấu
foxcáo
lionsư tử
tigercọp
mousechuột
snakerắn
elephantvoi
giraffehươu cao cổ
jaguarbáo đốm
spidercon nhện
leopardcon báo
koalagấu túi
pandagấu trúc
alligatorcá sấu
wolfsói
deercon nai
penguinchim cánh cụt
hippohà mã
eagleđại bàng
dolphincá heo
whalecá voi
turtlerùa
moosenai sừng tấm
squirrelsóc
sharkcá mập
owlcon cú
platypusthú mỏ vịt
porcupinenhím
hyenalinh cẩu
slothcon lười
beaverhải ly
ostrichđà điểu
armadillotatu
chimpanzeetinh tinh
orangutanđười ươi
octopusbạch tuộc
otterrái cá
flamingohồng hạc
crabcua
lobstertôm hùm
peacockchim công
llamalạc đà không bướu
parrotvẹt
hengà mái
sealhải cẩu
bisonchâu Mỹ

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về động vật bằng tiếng Anh.


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Scroll to Top