TỪ VỰNG ĐỘNG VẬT BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
VIDEO TỪ VỰNG ĐỘNG VẬT
Xem các bài học nghe và động vật tuyến miễn phí của VN ENGLISH TV để học từ vựng về các loại động vật phổ biến nhất trong tiếng Anh.
STEP 2
TRÒ CHƠI TỪ VỰNG ĐỘNG VẬT
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về động vật bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 3
DANH SÁCH TỪ VỰNG ĐỘNG VẬT
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
animal | động vật |
cat | mèo |
dog | chó |
cow | bò |
pig | heo |
chicken | gà |
sheep | cừu |
goat | con dê |
horse | ngựa |
rabbit | thỏ |
bird | chim |
fish | cá |
frog | ếch |
bee | ong |
monkey | khỉ |
bear | gấu |
fox | cáo |
lion | sư tử |
tiger | cọp |
mouse | chuột |
snake | rắn |
elephant | voi |
giraffe | hươu cao cổ |
jaguar | báo đốm |
spider | con nhện |
leopard | con báo |
koala | gấu túi |
panda | gấu trúc |
alligator | cá sấu |
wolf | sói |
deer | con nai |
penguin | chim cánh cụt |
hippo | hà mã |
eagle | đại bàng |
dolphin | cá heo |
whale | cá voi |
turtle | rùa |
moose | nai sừng tấm |
squirrel | sóc |
shark | cá mập |
owl | con cú |
platypus | thú mỏ vịt |
porcupine | nhím |
hyena | linh cẩu |
sloth | con lười |
beaver | hải ly |
ostrich | đà điểu |
armadillo | tatu |
chimpanzee | tinh tinh |
orangutan | đười ươi |
octopus | bạch tuộc |
otter | rái cá |
flamingo | hồng hạc |
crab | cua |
lobster | tôm hùm |
peacock | chim công |
llama | lạc đà không bướu |
parrot | vẹt |
hen | gà mái |
seal | hải cẩu |
bison | châu Mỹ |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về động vật bằng tiếng Anh.
STEP 4
LUYỆN TẬP TỪ VỰNG ĐỘNG VẬT
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.