LUYỆN NGHE VỀ CẢM XÚC BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về cảm xúc bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | EXPERIENCING HAPPINESS AND JOY | TRẢI NGHIỆM NIỀM VUI VÀ HẠNH PHÚC |
---|---|---|
Sam | Yesterday was an amazing day—I felt so much joy and happiness. | Hôm qua là một ngày tuyệt vời—tôi cảm thấy ngập tràn niềm vui và hạnh phúc. |
Lyn | That’s wonderful! Was there something special that made you feel so happy? | Thật tuyệt vời! Có điều gì đặc biệt khiến bạn cảm thấy hạnh phúc như vậy không? |
Sam | Yes, I was surprised by an unexpected visit from an old friend. | Có, tôi đã ngạc nhiên khi một người bạn cũ bất ngờ đến thăm. |
Lyn | I love surprises! They bring a sense of excitement and warmth. | Tôi thích những điều bất ngờ! Chúng mang lại cảm giác hào hứng và ấm áp. |
Sam | We talked about nostalgic memories and how life has changed over the years. | Chúng tôi đã trò chuyện về những kỷ niệm hoài niệm và cách cuộc sống thay đổi theo thời gian. |
Lyn | Nostalgia can be bittersweet—it reminds us of beautiful moments but also how time passes. | Nỗi nhớ có thể vừa ngọt ngào vừa man mác—nó nhắc chúng ta về những khoảnh khắc đẹp nhưng cũng cho thấy thời gian trôi qua nhanh chóng. |
Conversation 2
Speaker | OVERCOMING FEAR AND ANXIETY | VƯỢT QUA NỖI SỢ VÀ LO ÂU |
---|---|---|
Sam | Lately, I’ve been feeling afraid about taking on new challenges. | Gần đây, tôi cảm thấy sợ hãi khi đối diện với những thử thách mới. |
Lyn | That’s understandable. Fear and anxiety can hold us back, but facing them helps us grow. | Điều đó dễ hiểu. Nỗi sợ và lo âu có thể khiến ta chùn bước, nhưng đối mặt với chúng giúp chúng ta trưởng thành. |
Sam | I often doubt myself, wondering if I’m capable of succeeding. | Tôi thường hoài nghi bản thân, tự hỏi liệu mình có thể thành công không. |
Lyn | Doubt is normal, but remember to trust yourself. You’ve overcome challenges before. | Hoài nghi là bình thường, nhưng hãy nhớ tin tưởng vào bản thân. Bạn đã từng vượt qua thử thách trước đây rồi mà. |
Sam | I try to stay hopeful and remind myself that persistence leads to success. | Tôi cố gắng giữ hy vọng và nhắc nhở bản thân rằng sự kiên trì sẽ dẫn đến thành công. |
Lyn | That’s a great mindset! Hope and trust can help overcome fear and push us forward. | Đó là một tư duy tuyệt vời! Hy vọng và sự tin tưởng có thể giúp ta vượt qua nỗi sợ và tiến về phía trước. |
Conversation 3
Speaker | DEALING WITH STRESS AND FRUSTRATION | ĐỐI PHÓ VỚI CĂNG THẲNG VÀ SỰ KHÓ CHỊU |
---|---|---|
Sam | I’ve been feeling stressed and frustrated about work lately. | Gần đây tôi cảm thấy căng thẳng và khó chịu về công việc. |
Lyn | That sounds difficult. Stress can be exhausting, especially when things feel overwhelming. | Điều đó nghe thật khó khăn. Căng thẳng có thể rất mệt mỏi, đặc biệt là khi mọi thứ trở nên quá tải. |
Sam | I also feel disappointed when things don’t go as planned. | Tôi cũng cảm thấy thất vọng khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch. |
Lyn | Disappointment is tough, but sometimes setbacks lead to better opportunities. | Sự thất vọng rất khó chịu, nhưng đôi khi những trở ngại lại dẫn đến cơ hội tốt hơn. |
Sam | I try to manage stress, but it can be challenging when things pile up. | Tôi cố gắng kiểm soát căng thẳng, nhưng thật khó khi mọi thứ chồng chất. |
Lyn | Finding time to relax and reflect can help clear your mind. | Dành thời gian thư giãn và suy ngẫm có thể giúp đầu óc thông suốt hơn. |
Story 1
FINDING HAPPINESS IN SMALL MOMENTS | TÌM KIẾM HẠNH PHÚC TRONG NHỮNG KHOẢNH KHẮC NHỎ |
---|---|
Sam woke up feeling peaceful and decided to appreciate small moments throughout his day. | Sam thức dậy với cảm giác bình yên và quyết định trân trọng những khoảnh khắc nhỏ trong ngày. |
His morning coffee brought a simple joy, filling him with warmth. | Tách cà phê sáng mang lại niềm vui giản dị, khiến anh cảm thấy ấm áp. |
A kind gesture from a stranger surprised him, reminding him of the goodness in people. | Một cử chỉ tử tế từ người lạ khiến anh ngạc nhiên, nhắc nhở anh về sự tốt đẹp của con người. |
He felt gratitude when his friend called to check in on him. | Anh cảm thấy biết ơn khi bạn của mình gọi điện hỏi thăm. |
A nostalgic song played, bringing back cherished memories. | Một bài hát hoài niệm vang lên, gợi lại những kỷ niệm đáng trân trọng. |
By the end of the day, Sam realized that happiness isn’t always grand—it’s found in the small, everyday moments. | Cuối ngày, Sam nhận ra rằng hạnh phúc không phải lúc nào cũng lớn lao—nó nằm ở những khoảnh khắc nhỏ bé hàng ngày. |
Story 2
LEARNING TO OVERCOME FEAR | HỌC CÁCH VƯỢT QUA NỖI SỢ |
---|---|
Lyn always dreamed of public speaking, but fear held her back. | Lyn luôn mơ ước được diễn thuyết trước công chúng, nhưng nỗi sợ đã kìm hãm cô. |
Every time she thought about speaking on stage, anxiety and doubt took over. | Mỗi lần nghĩ đến việc đứng trên sân khấu, sự lo âu và hoài nghi lại xuất hiện. |
One day, she decided to face her fear and signed up for a speaking event. | Một ngày nọ, cô quyết định đối mặt với nỗi sợ và đăng ký tham gia một sự kiện diễn thuyết. |
She practiced daily, reminding herself to trust her abilities. | Cô luyện tập mỗi ngày, nhắc nhở bản thân tin tưởng vào khả năng của mình. |
On the big day, nervousness filled her, but excitement pushed her forward. | Vào ngày quan trọng, sự lo lắng bủa vây cô, nhưng sự hào hứng đã thúc đẩy cô tiến lên. |
As she spoke, she felt more confident, and her fears started to fade. | Khi cô ấy nói, cô ấy cảm thấy tự tin hơn, và nỗi sợ bắt đầu biến mất. |
By the time she finished, she realized she had conquered her fear. | Đến lúc kết thúc bài diễn thuyết, cô nhận ra mình đã chiến thắng nỗi sợ. |
Facing fear helped her grow, proving that courage is built through action. | Đối mặt với nỗi sợ giúp cô trưởng thành, chứng minh rằng lòng can đảm được xây dựng thông qua hành động. |