LUYỆN NGHE VỀ CỬA HÀNG TẠP HÓA BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về cửa hàng tạp hóa bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | PLANNING A SHOPPING TRIP | LÊN KẾ HOẠCH CHO CHUYẾN MUA SẮM |
---|---|---|
Sam | I need to go grocery shopping today. Want to come with me? | Hôm nay tôi cần đi mua thực phẩm. Bạn có muốn đi cùng tôi không? |
Lyn | Sure! Are you bringing a shopping list? | Chắc chắn rồi! Bạn có mang danh sách mua sắm không? |
Sam | Yes! I also have some coupons for discounts on seasonal items. | Có chứ! Tôi cũng có một số phiếu mua hàng để giảm giá các mặt hàng theo mùa. |
Lyn | Great! We should check the sale flyer for special offers. | Tuyệt! Chúng ta nên kiểm tra tờ rơi bán hàng để tìm các đề nghị đặc biệt. |
Sam | Let’s grab a cart—it’ll be easier to carry everything. | Hãy lấy một xe đẩy—nó sẽ giúp mang mọi thứ dễ dàng hơn. |
Lyn | Sounds good! We can meet at the checkout counter once we’re done. | Nghe hay đấy! Chúng ta có thể gặp nhau tại quầy thanh toán khi xong việc. |
Conversation 2
Speaker | SHOPPING AT THE STORE | MUA SẮM TẠI CỬA HÀNG |
---|---|---|
Sam | This aisle has everything we need! What’s next on the list? | Lối đi này có đầy đủ những thứ chúng ta cần! Tiếp theo trong danh sách là gì? |
Lyn | We need to find the sale rack for discounted items. | Chúng ta cần tìm giá bán để mua các mặt hàng giảm giá. |
Sam | Let’s check the price tags—some brands are more affordable than others. | Hãy kiểm tra nhãn giá—một số thương hiệu có giá hợp lý hơn những thương hiệu khác. |
Lyn | Good idea! I’ll grab a basket for smaller items. | Ý tưởng hay đấy! Tôi sẽ lấy một cái rổ để đựng các món hàng nhỏ. |
Sam | Make sure to scan the barcodes at the price check station. | Hãy nhớ quét mã vạch tại máy kiểm tra giá. |
Lyn | I’ll also ask an employee if we need help finding anything. | Tôi cũng sẽ hỏi nhân viên nếu chúng ta cần giúp tìm món gì đó. |
Conversation 3
Speaker | PAYING AND CHECKING OUT | THANH TOÁN VÀ HOÀN TẤT MUA SẮM |
---|---|---|
Sam | Let’s head to the checkout line—it’s getting busy. | Hãy đến dòng thanh toán—nó đang ngày càng đông. |
Lyn | Should we pay with cash or use a credit card? | Chúng ta nên thanh toán bằng tiền mặt hay dùng thẻ tín dụng? |
Sam | I’ll use my debit card. It’s faster and more convenient. | Tôi sẽ dùng thẻ ghi nợ của mình. Nó nhanh và tiện hơn. |
Lyn | Don’t forget about the sales tax—it’ll be added to the total. | Đừng quên thuế doanh thu—nó sẽ được cộng vào tổng hóa đơn. |
Sam | Do you want to use a gift card for part of the payment? | Bạn có muốn dùng thẻ quà tặng để thanh toán một phần không? |
Lyn | That’s a great idea! I’ll also check if we earned points in the loyalty program. | Ý tưởng tuyệt vời! Tôi cũng sẽ kiểm tra xem chúng ta có tích điểm trong chương trình khách hàng thân thiết không. |
Story 1
A DAY AT THE GROCERY STORE | MỘT NGÀY TẠI CỬA HÀNG TẠP HÓA |
---|---|
Sam walked into the grocery store, grabbing a shopping cart. | Sam bước vào cửa hàng tạp hóa, lấy một chiếc xe đẩy. |
He checked the aisle signs, searching for specific items. | Anh kiểm tra biển báo lối đi, tìm kiếm các món hàng cụ thể. |
The sale rack had great discounts on seasonal produce. | Giá bán có những ưu đãi tuyệt vời cho rau củ theo mùa. |
At checkout, he paid with a debit card, collecting his receipt. | Tại quầy thanh toán, anh trả bằng thẻ ghi nợ và nhận biên lai. |
Before leaving, he used a coupon for an extra discount. | Trước khi rời đi, anh sử dụng phiếu mua hàng để được giảm giá thêm. |
With bags full of groceries, he headed home, satisfied with his purchases. | Với những túi đầy thực phẩm, anh về nhà, cảm thấy hài lòng với những gì đã mua. |
Story 2
A SHOPPING SPREE AT THE MALL | MUA SẮM THẢ GA TẠI TRUNG TÂM |
---|---|
Lyn arrived at the mall, ready for an afternoon of shopping. | Lyn đến trung tâm mua sắm, sẵn sàng cho một buổi chiều mua sắm. |
She browsed through different stores, checking out sale flyers. | Cô dạo quanh các cửa hàng khác nhau, kiểm tra các tờ rơi bán hàng. |
A clearance section had special offers on clothing and accessories. | Khu vực giải tỏa có những đề nghị đặc biệt cho quần áo và phụ kiện. |
She picked up a few items, scanning barcodes for price checks. | Cô chọn một vài món hàng, quét mã vạch để kiểm tra giá cả. |
At checkout, she used her credit card and redeemed loyalty program points. | Tại quầy thanh toán, cô sử dụng thẻ tín dụng và đổi điểm trong chương trình khách hàng thân thiết. |
With successful purchases, she left the mall feeling happy and accomplished. | Với những món đồ mua thành công, cô rời trung tâm mua sắm với cảm giác vui vẻ và mãn nguyện. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.