LUYỆN NGHE VỀ EM BÉ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về em bé ả bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | PREPARING FOR A NEW BABY | CHUẨN BỊ CHO EM BÉ MỚI |
---|---|---|
Sam | My sibling is expecting a baby soon, so we’ve been gathering baby essentials like diapers, wipes, and pacifiers. | Anh chị em tôi sắp có em bé, nên chúng tôi đã chuẩn bị những vật dụng thiết yếu như tã, khăn ướt, và ty giả. |
Lyn | That’s exciting! Have you bought a baby bottle and formula yet? | Thật thú vị! Bạn đã mua bình sữa và sữa công thức chưa? |
Sam | Yes, and we also got a breast pump to help with feedings. | Rồi, và chúng tôi cũng mua máy hút sữa để hỗ trợ việc cho bú. |
Lyn | A crib and changing table are also important for a comfortable nursery setup. | Một chiếc cũi trẻ em và bàn thay tã cũng rất quan trọng để chuẩn bị phòng ngủ tiện nghi. |
Sam | We picked out a stroller and a car seat for safe travels. | Chúng tôi đã chọn một chiếc xe đẩy và ghế ngồi xe ô tô cho trẻ em để đảm bảo an toàn khi di chuyển. |
Lyn | That’s great. Don’t forget a high chair and baby food for when they start eating solids. | Tuyệt vời. Đừng quên ghế ăn cho trẻ em và đồ ăn dặm cho bé khi bé bắt đầu ăn thức ăn cứng. |
Sam | We also bought bibs, onesies, and a soft blanket to keep the baby cozy. | Chúng tôi cũng đã mua yếm, áo liền quần cho bé, và một chiếc chăn mềm để giữ ấm cho bé. |
Lyn | You’re well-prepared! Having a baby monitor is useful for keeping an eye on the baby while they sleep. | Bạn đã chuẩn bị rất kỹ! Có một thiết bị theo dõi trẻ em sẽ hữu ích để quan sát bé khi bé ngủ. |
Conversation 2
Speaker | PACKING A DIAPER BAG | CHUẨN BỊ TÚI ĐỰNG ĐỒ CHO BÉ |
---|---|---|
Sam | I’m packing a diaper bag for an outing with the baby. What should I include? | Tôi đang chuẩn bị túi đựng đồ cho bé để đi chơi. Tôi nên mang theo những gì? |
Lyn | Definitely diapers, wipes, and a change of clothes, like onesies and bibs. | Chắc chắn phải có tã, khăn ướt, và một bộ quần áo thay thế, như áo liền quần cho bé và yếm. |
Sam | I packed baby powder, a sippy cup, and some baby food as well. | Tôi cũng đã đóng gói phấn rôm, ly tập uống cho bé, và một ít đồ ăn dặm. |
Lyn | Don’t forget a rattle or a baby swing to keep them entertained! | Đừng quên mang theo một chiếc lục lạc hoặc ghế đưa cho bé để giúp bé vui vẻ! |
Sam | Good idea! I also included a blanket and a rocking chair for nap time. | Ý tưởng hay! Tôi cũng đã mang theo một chiếc chăn và ghế bập bênh để bé có thể ngủ trưa thoải mái. |
Lyn | That sounds perfect. A baby shampoo and lotion might be handy too. | Nghe thật hoàn hảo. Dầu gội và kem dưỡng da cho bé cũng có thể hữu ích đấy. |
Sam | I packed a thermometer and a nightlight, just in case. | Tôi đã mang theo một nhiệt kế và đèn ngủ, đề phòng trường hợp cần dùng. |
Lyn | That’s a well-prepared diaper bag! You’re ready for a smooth outing with the baby. | Túi đựng đồ cho bé của bạn được chuẩn bị rất chu đáo! Bạn đã sẵn sàng cho một chuyến đi vui vẻ cùng bé rồi. |
Conversation 3
Speaker | SETTING UP THE BABY’S ROOM | CHUẨN BỊ PHÒNG CHO EM BÉ |
---|---|---|
Sam | We’re setting up the baby’s nursery and need to organize everything. | Chúng tôi đang chuẩn bị phòng trẻ em và cần sắp xếp mọi thứ. |
Lyn | Have you placed the crib and changing table yet? | Bạn đã đặt cũi trẻ em và bàn thay tã chưa? |
Sam | Yes, and we added a nightlight and a sound machine for a peaceful sleep. | Rồi, và chúng tôi đã thêm một chiếc đèn ngủ và máy tạo tiếng ồn trắng để bé ngủ ngon hơn. |
Lyn | That’s great. Make sure there’s a baby monitor to keep an eye on them. | Tuyệt vời. Hãy đảm bảo có một thiết bị theo dõi trẻ em để giám sát bé. |
Sam | We also have a rocking chair and a baby swing for soothing naps. | Chúng tôi cũng có một chiếc ghế bập bênh và ghế đưa cho bé để bé ngủ thoải mái. |
Lyn | It’s important to store baby shampoo, lotion, and wipes in an easy-to-reach place. | Điều quan trọng là đặt dầu gội cho bé, kem dưỡng da và khăn ướt ở nơi dễ lấy. |
Sam | We’re adding shelves for diapers, baby powder, and bottles, so everything is organized. | Chúng tôi đang thêm kệ để tã, phấn rôm, và bình sữa, giúp mọi thứ được sắp xếp gọn gàng. |
Lyn | The nursery is coming together perfectly! It’s going to be a lovely and cozy space for the baby. | Phòng trẻ em đang được hoàn thiện rất tốt! Nó sẽ trở thành một không gian dễ thương và ấm cúng cho bé. |
Story 1
A DAY WITH A NEWBORN | MỘT NGÀY CÙNG TRẺ SƠ SINH |
---|---|
Sam and Lyn spent the day taking care of their newborn. | Sam và Lyn đã dành cả ngày để chăm sóc em bé mới sinh của họ. |
They started the morning by changing diapers and feeding the baby with a baby bottle filled with formula. | Họ bắt đầu buổi sáng bằng cách thay tã và cho bé bú bằng bình sữa chứa sữa công thức. |
During playtime, they gave the baby a rattle and rocked them gently in a baby swing. | Trong giờ chơi, họ đưa cho bé lục lạc và nhẹ nhàng đung đưa bé trong ghế đưa. |
Later, they bathed the baby using baby shampoo and applied baby lotion afterward. | Sau đó, họ tắm bé bằng dầu gội trẻ em và thoa kem dưỡng da cho bé sau đó. |
The afternoon nap was peaceful with a soft blanket and a sound machine in the background. | Giấc ngủ trưa thật yên bình với một chiếc chăn mềm và âm thanh từ máy tạo tiếng ồn trắng. |
They checked the baby’s temperature with a thermometer and made sure they were comfortable. | Họ kiểm tra nhiệt độ của bé bằng nhiệt kế và đảm bảo bé luôn thoải mái. |
As bedtime approached, they placed the baby in the crib and turned on the nightlight. | Khi giờ ngủ đến gần, họ đặt bé vào cũi và bật đèn ngủ lên. |
It was a fulfilling day filled with love and care. | Đó là một ngày tràn đầy tình yêu thương và sự chăm sóc. |
Story 2
A BABY’S FIRST OUTING | CHUYẾN ĐI CHƠI ĐẦU TIÊN CỦA BÉ |
---|---|
Lyn and Sam decided to take their baby out for the first time. | Lyn và Sam quyết định đưa em bé của họ đi chơi lần đầu tiên. |
They packed a diaper bag with wipes, baby powder, and extra clothes. | Họ chuẩn bị túi đựng đồ cho bé với khăn ướt, phấn rôm, và quần áo dự phòng. |
The stroller was ready, and they secured the baby in the car seat. | Xe đẩy đã sẵn sàng, và họ đặt bé vào ghế ngồi xe ô tô cho trẻ em. |
During the trip, the baby happily drank from a sippy cup and played with a rattle. | Trong chuyến đi, bé vui vẻ uống từ |