LUYỆN NGHE VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về gia đình bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | A FAMILY GATHERING CHAT | CUỘC TRÒ CHUYỆN VỀ GIA ĐÌNH |
---|---|---|
Sam | My family had a big gathering last weekend. My parents, grandparents, and siblings were all there. | Gia đình tôi đã có một buổi sum họp lớn vào cuối tuần trước. Bố mẹ, ông bà, và các anh chị em của tôi đều có mặt. |
Lyn | That sounds wonderful! Were your aunts, uncles, and cousins also there? | Nghe thật tuyệt vời! Cô, chú, và anh chị em họ của bạn cũng có mặt chứ? |
Sam | Yes! My uncle grilled some delicious food while my aunt prepared desserts. | Có! Chú tôi nướng một số món ăn ngon trong khi cô tôi chuẩn bị món tráng miệng. |
Lyn | I love family gatherings. It’s nice to spend time with nephews and nieces, playing games and chatting. | Tôi rất thích những buổi sum họp gia đình. Thật vui khi dành thời gian với các cháu trai và cháu gái, chơi trò chơi và trò chuyện. |
Sam | My grandmother told us some old family stories, and my grandfather gave us advice about life. | Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện gia đình xưa, và ông tôi cho chúng tôi những lời khuyên về cuộc sống. |
Lyn | Did your parents enjoy the event? | Bố mẹ bạn có thích buổi sum họp không? |
Sam | Absolutely! My father and mother had a great time catching up with everyone. | Chắc chắn rồi! Bố mẹ tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời để trò chuyện với mọi người. |
Lyn | I believe these gatherings make family bonds even stronger. | Tôi tin rằng những buổi sum họp như thế này giúp gắn kết gia đình hơn nữa. |
Conversation 2
Speaker | PLANNING A FAMILY REUNION | LÊN KẾ HOẠCH CHO BUỔI ĐOÀN TỤ GIA ĐÌNH |
---|---|---|
Sam | My family is planning a big reunion next month. My grandparents, parents, and even my great-grandparents will be there. | Gia đình tôi đang lên kế hoạch cho một buổi đoàn tụ lớn vào tháng tới. Ông bà, bố mẹ, và thậm chí ông bà cố của tôi sẽ có mặt. |
Lyn | That’s exciting! Will your brothers and sisters attend too? | Thật thú vị! Anh chị em của bạn cũng sẽ tham gia chứ? |
Sam | Yes, including my twin brother! | Có, bao gồm cả anh trai sinh đôi của tôi! |
Lyn | What about your spouse? Is your wife coming too? | Còn vợ bạn thì sao? Cô ấy cũng sẽ tham gia chứ? |
Sam | Of course! My wife and I are organizing a fun activity for everyone. | Tất nhiên rồi! Vợ tôi và tôi đang tổ chức một hoạt động vui nhộn cho mọi người. |
Lyn | That’s a great idea. Will your in-laws join as well? | Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Bố mẹ vợ bạn cũng sẽ tham gia chứ? |
Sam | Yes, my father-in-law and mother-in-law are excited to meet the entire family. | Có, bố vợ và mẹ vợ tôi rất hào hứng gặp gỡ cả gia đình. |
Lyn | Family reunions truly bring everyone closer together. | Những buổi đoàn tụ gia đình thực sự giúp mọi người xích lại gần nhau hơn. |
Conversation 3
Speaker | A WEDDING IN THE FAMILY | ĐÁM CƯỚI TRONG GIA ĐÌNH |
---|---|---|
Sam | My cousin is getting married next week! | Anh em họ của tôi sẽ kết hôn vào tuần tới! |
Lyn | That’s wonderful news! Who will be attending the wedding? | Đó là tin tuyệt vời! Ai sẽ tham gia lễ cưới? |
Sam | Everyone! The bride’s parents, siblings, and all the in-laws will be there. | Mọi người! Bố mẹ cô dâu, anh chị em ruột, và tất cả họ hàng bên vợ sẽ có mặt. |
Lyn | Is your cousin’s fiancé excited for the big day? | Hôn phu của anh em họ bạn có hào hứng cho ngày trọng đại không? |
Sam | Yes, and my cousin’s fiancée has been planning everything carefully. | Có, và hôn thê của anh em họ tôi đã lên kế hoạch mọi thứ rất cẩn thận. |
Lyn | Will their stepsiblings and half-siblings attend too? | Anh chị em kế và anh chị em cùng cha khác mẹ của họ cũng sẽ tham gia chứ? |
Sam | Yes, the whole family will be there—including adoptive parents, godparents, and close relatives. | Có, cả gia đình sẽ có mặt, bao gồm cả bố mẹ nuôi, bố mẹ đỡ đầu, và họ hàng thân thiết. |
Lyn | Weddings are such a joyous occasion to celebrate love and family. | Đám cưới là một dịp vui vẻ để tôn vinh tình yêu và gia đình. |
Story 1
THE FAMILY PICNIC | BUỔI DÃ NGOẠI GIA ĐÌNH |
---|---|
Sam and his family decided to spend a sunny afternoon together at the park. | Sam và gia đình anh quyết định dành một buổi chiều nắng đẹp cùng nhau tại công viên. |
His parents prepared food, while his siblings and cousins brought games for everyone to enjoy. | Bố mẹ anh chuẩn bị thức ăn, trong khi anh chị em ruột và anh chị em họ mang theo trò chơi để mọi người cùng tận hưởng. |
His grandfather and grandmother relaxed under a tree, sharing childhood stories. | Ông nội và bà nội của anh thư giãn dưới một gốc cây, kể lại những câu chuyện thời thơ ấu. |
His uncle and aunt set up a picnic table, organizing all the delicious treats. | Chú và cô của anh sắp xếp một bàn ăn dã ngoại, bày biện tất cả các món ngon. |
The children ran around playing with their nephews and nieces, laughing joyfully. | Những đứa trẻ chạy quanh chơi đùa với các cháu trai và cháu gái của mình, cười đùa vui vẻ. |
As the sun set, everyone gathered for a family toast, sharing wishes for health and happiness. | Khi mặt trời lặn, mọi người cùng nhau nâng ly chúc mừng, chia sẻ những lời chúc sức khỏe và hạnh phúc. |
It was a day full of love, laughter, and cherished memories. | Đó là một ngày đầy tình yêu thương, tiếng cười, và những kỷ niệm đáng trân trọng. |
Story 2
A SURPRISE FAMILY REUNION | BUỔI ĐOÀN TỤ GIA ĐÌNH BẤT NGỜ |
---|---|
Lyn planned a surprise reunion for her father, mother, and all their relatives. | Lyn đã lên kế hoạch cho một buổi đoàn tụ bất ngờ dành cho bố, mẹ, và tất cả họ hàng. |
Invitations were sent to grandparents, great-grandparents, uncles, aunts, and cousins. | Lời mời đã được gửi đến ông bà, ông bà cố, chú, cô, và anh chị em họ. |
Her brother and sister helped decorate the venue while her husband arranged the catering. | Anh trai và chị gái của cô giúp trang trí địa điểm trong khi chồng cô sắp xếp việc phục vụ ăn uống. |
Her father-in-law and mother-in-law were delighted to see extended family members they hadn’t met in years. | Bố chồng và mẹ chồng cô rất vui khi được gặp lại những thành viên gia đình lâu ngày chưa gặp. |
The gathering included nieces, nephews, step-siblings, and adoptive family members. | Buổi gặp gỡ có sự tham gia của các cháu trai, cháu gái, anh chị em kế, và thành viên gia đình nuôi. |
Everyone exchanged heartfelt stories, reminiscing about their shared history. | Mọi người cùng trao đổi những câu chuyện chân thành, hồi tưởng về lịch sử gia đình chung. |
The reunion ended with a family portrait, capturing a moment of togetherness that would last forever. | Buổi đoàn |