LUYỆN NGHE VỀ HẢI SẢN BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về hải sản bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | A SEAFOOD MARKET CHAT | CUỘC TRÒ CHỢ HẢI SẢN |
---|---|---|
Sam | I visited the local seafood market and saw a huge variety: fresh fish, shrimp, prawn, crab, and lobster on display. | Tôi đã ghé thăm chợ hải sản địa phương và thấy một sự đa dạng lớn: cá tươi, tôm, tôm càng, cua và tôm hùm trưng bày. |
Lyn | Absolutely, I also noticed clams, mussels, scallops, and oysters neatly arranged. | Đúng vậy, tôi cũng nhận thấy các loại nghêu, con trai, sò điệp và hàu được bày biện gọn gàng. |
Sam | I was amazed by the selection of squid, octopus, eel, and sardine. They also had tuna, salmon, and cod. | Tôi thật sự ngạc nhiên trước sự chọn lọc của mực, bạch tuộc, lươn và cá mòi. Họ cũng có cá ngừ, cá hồi và cá tuyết. |
Lyn | True—I like to buy fish fillet or dried fish sometimes. They even separate saltwater fish from freshwater fish. | Thật vậy, đôi khi tôi thích mua phi lê cá hoặc cá khô. Họ còn phân chia cá nước mặn với cá nước ngọt. |
Sam | And the market even had an unusual exhibit with jellyfish and shark specimens for educational purposes. | Và chợ còn có một bộ trưng bày độc đáo với sứa và mẫu cá mập cho mục đích giáo dục. |
Lyn | Yes, the vendors also recommended their homemade fish sauce and shrimp paste. I even picked up a lobster tail and some ingredients for fish soup. | Vâng, các người bán hàng cũng khuyên dùng nước mắm và mắm tôm tự làm. Tôi thậm chí còn mua cả đuôi tôm hùm và nguyên liệu cho canh cá. |
Sam | The display included roe and seaweed too, which are perfect for garnishing dishes. | Bộ sưu tập còn bao gồm trứng cá và rong biển, rất hoàn hảo để trang trí các món ăn. |
Lyn | I was also impressed with the special section featuring crawfish, trout, sea bass, and anchovy. The ocean is truly bountiful! | Tôi cũng ấn tượng với khu vực đặc biệt trưng bày tôm càng nước ngọt, cá hồi cầu, cá vược biển và cá cơm. Biển cả thật sự phong phú! |
Conversation 2
Speaker | A SEAFOOD RESTAURANT ORDER | ĐƠN ĐẶT HÀNG TẠI NHÀ HÀNG HẢI SẢN |
---|---|---|
Sam | I went to a seafood restaurant last night. I ordered fish soup and a serving of fish fillet. | Tôi đã đến một nhà hàng hải sản tối qua. Tôi gọi canh cá và một phần phi lê cá. |
Lyn | That sounds delicious. I ordered grilled salmon and a side of prawn with a splash of fish sauce. | Nghe thật ngon. Tôi đã gọi cá hồi nướng và kèm tôm càng với một ít nước mắm. |
Sam | I also tried the lobster tail and crab cakes—they were sensational. | Tôi cũng đã thử đuôi tôm hùm và bánh cua; chúng thật tuyệt vời. |
Lyn | I prefer dishes with a variety of seafood, like squid, octopus, and scallop, lightly seasoned. | Tôi thích các món có nhiều loại hải sản, như mực, bạch tuộc và sò điệp, được nêm nhẹ. |
Sam | They even serve a side of dried fish and a small bowl of shrimp paste as an appetizer. | Họ thậm chí còn phục vụ kèm cá khô và một bát nhỏ mắm tôm như món khai vị. |
Lyn | For dessert, I enjoyed a unique dish with roe and seaweed salad. It brought out the ocean’s flavor. | Cho món tráng miệng, tôi thưởng thức món salad trứng cá và rong biển độc đáo. Nó làm nổi bật hương vị biển cả. |
Sam | The restaurant’s ambiance and the quality of both saltwater fish and freshwater fish on the menu made it a memorable dining experience. | Bầu không khí của nhà hàng và chất lượng của cả cá nước mặn lẫn cá nước ngọt trên thực đơn đã tạo nên một trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ. |
Lyn | Absolutely, the variety and freshness of the seafood really elevate the dining experience. | Chắc chắn rồi, sự đa dạng và tươi ngon của hải sản thực sự nâng cao trải nghiệm ẩm thực. |
Conversation 3
Speaker | THE SEAFOOD COOKING CLASS | LỚP HỌC NẤU ĂN HẢI SẢN |
---|---|---|
Sam | I attended a seafood cooking class yesterday to learn how to prepare fish soup properly. | Tôi đã tham gia một lớp học nấu ăn hải sản hôm qua để học cách chuẩn bị canh cá đúng cách. |
Lyn | That sounds exciting. Did they teach you to use ingredients like tuna, cod, and dried fish? | Nghe thật thú vị. Họ có dạy bạn cách sử dụng các nguyên liệu như cá ngừ, cá tuyết và cá khô không? |
Sam | Yes, they demonstrated making a delicious dish by marinating fish fillet with shrimp paste and fish sauce. | Vâng, họ đã hướng dẫn cách làm một món ăn ngon bằng cách ướp phi lê cá với mắm tôm và nước mắm. |
Lyn | I learned so much, including how to cook squid and octopus with a light sauce, and even how to prepare scallop and oyster properly. | Tôi đã học được rất nhiều, bao gồm cả cách nấu mực và bạch tuộc với một loại sốt nhẹ, và thậm chí cả cách chế biến sò điệp và hàu đúng cách. |
Sam | The chef also explained the differences between saltwater fish and freshwater fish for various recipes. | Đầu bếp cũng giải thích sự khác biệt giữa cá nước mặn và cá nước ngọt cho các công thức nấu ăn khác nhau. |
Lyn | I appreciated the tips on using roe and seaweed as garnishes to enhance flavor. | Tôi rất trân trọng những mẹo sử dụng trứng cá và rong biển để trang trí món ăn nhằm tăng hương vị. |
Sam | I even acquired new techniques for cooking eel and sardine, which were eye-opening. | Tôi thậm chí còn học được những kỹ thuật mới để nấu lươn và cá mòi, thật sự mở mang tầm mắt. |
Lyn | Such a class makes me eager to experiment with diverse seafood like shrimp, prawn, and even lobster tail at home. | Một lớp học như vậy khiến tôi háo hức thử nghiệm với nhiều loại hải sản đa dạng như tôm, tôm càng và thậm chí cả đuôi tôm hùm tại nhà. |
Story 1
AN OCEANIC ADVENTURE | CUỘC PHIÊU LƯU BIỂN CẢ |
---|---|
Sam and his friends embarked on an oceanic adventure aboard a small fishing boat. | Sam và các bạn đã lênh đênh trên một chiếc thuyền đánh cá nhỏ trong một cuộc phiêu lưu biển cả. |
They were fascinated by the shimmering schools of saltwater fish including tuna, salmon, and cod. | Họ vô cùng say mê trước những đàn cá nước mặn lấp lánh, bao gồm cá ngừ, cá hồi và cá tuyết. |
Close to the shore, they noticed shrimp and prawn dancing near the coral reefs. | Gần bờ biển, họ nhận thấy tôm và tôm càng đang múa lượn bên những rạn san hô. |
A cluster of crabs scuttled across the sandy bottom, while lobsters hid in crevices. | Một đám cua bò nhanh qua nền cát, trong khi tôm hùm ẩn mình trong các khe đá. |
They marveled at the delicate display of clams, mussels, scallops, and oysters. | Họ trầm trồ trước sự bày biện tinh tế của nghêu, con trai, sò điệp và hàu. |
Underwater, they glimpsed a school of squid and octopuses, and even an eel slithering by. | Dưới nước, họ bắt gặp một đàn mực và bạch tuộc, thậm chí còn thấy một con lươn bò qua. |
As the boat sailed on, Sam spotted a small group of sardines and even a solitary jellyfish gliding gracefully. | Khi thuyền tiếp tục di chuyển, Sam phát hiện một nhóm cá mòi nhỏ và thậm chí cả một con sứa đơn độc lướt đi uyển chuyển. |
During lunch on board, they enjoyed a hearty fish soup, flavored with fish sauce, shrimp paste, and garnished with roe and seaweed. | Trong bữa trưa trên thuyền, họ thưởng thức một nồi canh cá đậm đà, được nêm nước mắm và mắm tôm, kèm theo trứng cá và rong biển để trang trí. |
They also sampled dried fish and a special dish made from lobster tail and crawfish, completing their feasting experience. | Họ cũng thử món cá khô và một món đặc biệt được làm từ đuôi tôm hùm cùng tôm càng nước ngọt, hoàn thiện trải nghiệm ẩm thực của mình. |
The adventure ended with a viewing of trout, sea bass, and anchovy, reminding them of the ocean’s endless bounty. | Cuộc phiêu lưu kết thúc với cảnh quan sát cá hồi cầu, cá vược biển và cá cơm, nhắc nhở họ về sự phong phú vô tận của biển cả. |
Story 2
THE OCEAN BOUNTY FEAST | BỮA TIỆC BIỂN CẢ |
---|---|
At the annual seafood festival, Sam and Lyn gathered with their community to celebrate the ocean’s bounty. | Tại lễ hội hải sản hàng năm, Sam và Lyn cùng cộng đồng của họ tụ họp để kỷ niệm sự phong phú của biển cả. |
Tables were filled with an array of fresh fish—including tuna, salmon, and cod—as well as thoughtfully prepared dried fish. | Các bàn tiệc được bày biện với nhiều loại cá tươi, bao gồm cá ngừ, cá hồi và cá tuyết, cùng với những món cá khô được chế biến cầu kỳ. |
There were platters of shrimp, prawn, crab, and lobster, with each dish full of flavor and charm. | Có những đĩa đầy tôm, tôm càng, cua và tôm hùm, mỗi món đều tràn đầy hương vị và sự quyến rũ. |
A special section showcased clams, mussels, scallops, oysters, squid, and octopus, highlighting the diversity of seafood. | Một khu vực đặc biệt trưng bày nghêu, con trai, sò điệp, hàu, mực và bạch tuộc, thể hiện sự đa dạng của hải sản. |
Booths offered innovative dishes, such as fish fillet seasoned with fish sauce, accompanied by seafood like eel and sardine. | Các gian hàng cung cấp những món ăn sáng tạo, như phi lê cá được ướp nước mắm, kèm theo hải sản như lươn và cá mòi. |
The festival atmosphere was electric as people sampled fish soup, lobster tail, and savory dishes featuring roe and seaweed. | Bầu không khí lễ hội trở nên sôi động khi mọi người nếm thử canh cá, đuôi tôm hùm và các món ăn mặn được trang trí với trứng cá và rong biển. |
Local chefs demonstrated how to cook both saltwater and freshwater fish, offering recipes that showcased their natural flavors. | Các đầu bếp địa phương trình diễn cách nấu cả cá nước mặn và cá nước ngọt, đưa ra những công thức tôn lên hương vị tự nhiên của chúng. |
Even side dishes like jellyfish salad and a medley of anchovies were innovatively prepared, drawing cheers from the crowd. | Ngay cả các món ăn kèm như salad sứa và hỗn hợp cá cơm cũng được chế biến sáng tạo, nhận được sự cổ vũ nhiệt tình từ đám đông. |
Sam and Lyn left the festival full of inspiration, with plans to try some of the recipes at home. | Sam và Lyn rời lễ hội trong niềm cảm hứng tràn đầy, với kế hoạch thử một số công thức nấu ăn tại nhà. |
The day ended as a celebration of the sea’s infinite generosity and the culinary traditions it inspires. | Ngày hôm đó kết thúc như một lễ kỷ niệm về sự rộng lượng vô tận của đại dương và những truyền thống ẩm thực mà biển cả truyền cảm hứng. |