LUYỆN NGHE VỀ MÔ TẢ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về mô tả người bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DESCRIBING APPEARANCE | MÔ TẢ NGOẠI HÌNH |
---|---|---|
Sam | I’ve always been tall, while my sister is short. | Tôi luôn cao, trong khi chị gái tôi thì thấp. |
Lyn | I’m of average height, but I always admired petite people. | Tôi có chiều cao trung bình, nhưng tôi luôn ngưỡng mộ những người nhỏ nhắn. |
Sam | My grandfather used to be strong and muscular, but now he’s frail with age. | Ông nội tôi từng rất khỏe và cơ bắp, nhưng bây giờ ông ấy yếu đi theo tuổi tác. |
Lyn | That’s natural. My grandmother was slim when she was young, but now she’s more full-figured. | Điều đó là tự nhiên. Bà tôi từng rất mảnh khảnh khi còn trẻ, nhưng bây giờ bà ấy đầy đặn hơn. |
Sam | Some people stay fit and toned even as they grow older. | Một số người vẫn giữ được vóc dáng săn chắc dù lớn tuổi hơn. |
Lyn | I agree! It’s amazing how body types change over time. | Tôi đồng ý! Thật thú vị khi cơ thể thay đổi theo thời gian. |
Conversation 2
Speaker | BEAUTY AND ATTRACTIVENESS | VẺ ĐẸP VÀ SỰ HẤP DẪN |
---|---|---|
Sam | People have different opinions on beauty—some find pretty features attractive, while others prefer a scruffy look. | Mọi người có quan điểm khác nhau về vẻ đẹp—một số người thấy các đường nét đẹp là hấp dẫn, trong khi những người khác lại thích vẻ lôi thôi. |
Lyn | That’s true! Some love adorable faces, while others prefer gorgeous, striking looks. | Đúng vậy! Một số người yêu vẻ đáng yêu, trong khi những người khác thích vẻ đẹp tuyệt đẹp, nổi bật. |
Sam | Handsome doesn’t always mean muscular—slim and toned features can also be attractive. | Đẹp trai không phải lúc nào cũng có nghĩa là cơ bắp—các đường nét mảnh khảnh và săn chắc cũng có thể rất hấp dẫn. |
Lyn | I think beauty is more about confidence than shape. Whether curvy or petite, confidence is what makes someone stand out. | Tôi nghĩ vẻ đẹp liên quan đến sự tự tin hơn là vóc dáng. Dù có thân hình cong hay nhỏ nhắn, sự tự tin mới là điều khiến ai đó nổi bật. |
Sam | Exactly! Some people prefer full-figured looks, while others admire skinny or plump appearances. | Chính xác! Một số người thích vẻ đầy đặn, trong khi những người khác ngưỡng mộ vóc dáng gầy hoặc tròn trịa. |
Lyn | Beauty comes in all forms. Everyone has a unique charm! | Vẻ đẹp có nhiều dạng khác nhau. Mỗi người đều có sức hút riêng! |
Conversation 3
Speaker | BODY TYPES AND FITNESS | DÁNG NGƯỜI VÀ SỨC KHỎE |
---|---|---|
Sam | I’ve been trying to get more toned and fit. | Tôi đã cố gắng để cơ thể săn chắc và phù hợp hơn. |
Lyn | That’s great! Staying strong and healthy is important. | Thật tuyệt! Việc giữ cho cơ thể khỏe mạnh và mạnh mẽ rất quan trọng. |
Sam | Some people have naturally curvy or shapely figures, while others are slim or muscular. | Một số người có vóc dáng tự nhiên cong hoặc cân đối, trong khi những người khác thì mảnh khảnh hoặc cơ bắp. |
Lyn | Exactly! Some are chubby or plump, and that’s just as normal as being toned or skinny. | Chính xác! Một số người mập mạp hoặc đầy đặn, và điều đó cũng bình thường như việc có vóc dáng săn chắc hoặc gầy. |
Sam | Body diversity makes the world interesting—no one looks the same. | Sự đa dạng về cơ thể làm cho thế giới trở nên thú vị—không ai giống nhau hoàn toàn cả. |
Lyn | That’s why it’s important to be comfortable in your own skin. | Đó là lý do tại sao việc cảm thấy tự tin về bản thân rất quan trọng. |
Story 1
APPRECIATING DIFFERENT BODY TYPES | TRÂN TRỌNG CÁC DÁNG NGƯỜI KHÁC NHAU |
---|---|
Sam and Lyn attended a fashion event that celebrated all body types. | Sam và Lyn tham dự một sự kiện thời trang tôn vinh mọi vóc dáng cơ thể. |
Models of all sizes, from petite to curvy and full-figured, walked confidently. | Những người mẫu với đủ kích cỡ, từ nhỏ nhắn đến cong và đầy đặn, bước đi đầy tự tin. |
Some had toned and muscular physiques, while others embraced their chubby or plump features. | Một số có thân hình săn chắc và cơ bắp, trong khi những người khác tự tin với vóc dáng mập mạp hoặc đầy đặn. |
The diversity of shapes proved that beauty isn’t defined by one look. | Sự đa dạng về hình thể chứng minh rằng vẻ đẹp không bị giới hạn bởi một kiểu dáng nhất định. |
Every individual carried themselves with grace, proving that confidence is the key to attraction. | Mỗi người đều thể hiện sự duyên dáng, chứng minh rằng sự tự tin là chìa khóa của sức hút. |
By the end of the night, Sam and Lyn realized beauty is about self-love and acceptance. | Khi đêm kết thúc, Sam và Lyn nhận ra rằng vẻ đẹp là sự yêu thương bản thân và chấp nhận chính mình. |
Story 2
A FITNESS JOURNEY | HÀNH TRÌNH CẢI THIỆN THỂ CHẤT |
---|---|
Lyn wanted to improve her strength and overall health. | Lyn muốn cải thiện sức mạnh và sức khỏe tổng thể của mình. |
She began training with a goal to become more toned and fit. | Cô bắt đầu tập luyện với mục tiêu trở nên săn chắc và phù hợp hơn. |
At first, she felt frail and weak, but persistence helped her grow stronger. | Ban đầu, cô cảm thấy yếu ớt, nhưng sự kiên trì đã giúp cô mạnh mẽ hơn. |
She balanced workouts with healthy meals to maintain energy. | Cô cân bằng việc tập luyện với chế độ ăn uống lành mạnh để duy trì năng lượng. |
Over time, her body transformed—her muscles grew, and her endurance increased. | Theo thời gian, cơ thể cô thay đổi—cơ bắp phát triển và sức bền tăng lên. |
She embraced her new strength and appreciated her progress. | Cô đón nhận sức mạnh mới của mình và trân trọng sự tiến bộ. |
The journey wasn’t about changing her body, but learning to love and take care of it. | Hành trình không phải là để thay đổi cơ thể, mà là học cách yêu thương và chăm sóc nó. |