LUYỆN NGHE VỀ BẢO VỆ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về bảo vệ bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A SHIFT AS A SECURITY GUARD | BẮT ĐẦU CA LÀM VIỆC VỚI VAI TRÒ NHÂN VIÊN BẢO VỆ |
---|---|---|
Sam | I’m starting my shift as a security guard today. | Hôm nay tôi bắt đầu ca làm việc với vai trò nhân viên bảo vệ. |
Lyn | Don’t forget to wear your uniform and badge. | Đừng quên mặc đồng phục và đeo huy hiệu. |
Sam | I’ll also check the surveillance cameras and patrol the perimeter. | Tôi cũng sẽ kiểm tra camera giám sát và tuần tra chu vi. |
Lyn | Make sure the visitor log and procedure manual are ready. | Hãy đảm bảo sổ ghi chép khách và sổ tay quy trình sẵn sàng. |
Sam | I’ll organize the walkie-talkie and flashlight for emergencies. | Tôi sẽ sắp xếp bộ đàm cầm tay và đèn pin cho các trường hợp khẩn cấp. |
Lyn | Perfect! Let’s make this shift safe and efficient. | Hoàn hảo! Hãy làm cho ca làm việc này an toàn và hiệu quả nhé. |
Conversation 2
Speaker | RESPONDING TO SUSPICIOUS ACTIVITY | ỨNG PHÓ VỚI HOẠT ĐỘNG ĐÁNG NGỜ |
---|---|---|
Sam | I noticed suspicious activity near the entrance. | Tôi đã phát hiện hoạt động đáng ngờ gần lối vào. |
Lyn | Use the radio to report it to the security desk. | Hãy dùng bộ đàm để báo cáo với bàn bảo vệ. |
Sam | Should I check the surveillance footage for more details? | Tôi có nên kiểm tra băng ghi hình giám sát để biết thêm chi tiết không? |
Lyn | Yes, and monitor the area for any further incidents. | Có, và giám sát khu vực để phát hiện thêm sự cố. |
Sam | I’ll also prepare an incident report and notify authorized personnel. | Tôi cũng sẽ chuẩn bị báo cáo sự cố và thông báo cho nhân viên được ủy quyền. |
Lyn | Great! Don’t forget to follow safety procedures. | Tuyệt! Đừng quên tuân thủ quy trình an toàn nhé. |
Conversation 3
Speaker | CLEANING UP AFTER A SHIFT | DỌN DẸP SAU CA LÀM VIỆC |
---|---|---|
Sam | The shift is over, and it’s time to clean up. | Ca làm việc đã kết thúc, và đến lúc dọn dẹp rồi. |
Lyn | Start by organizing the security desk and checking the equipment. | Hãy bắt đầu bằng cách sắp xếp bàn bảo vệ và kiểm tra thiết bị. |
Sam | I’ll also review the visitor log and update the procedure manual. | Tôi cũng sẽ xem lại sổ ghi chép khách và cập nhật sổ tay quy trình. |
Lyn | Don’t forget to sanitize the walkie-talkie and flashlight. | Đừng quên khử trùng bộ đàm cầm tay và đèn pin. |
Sam | I’ll prepare the surveillance cameras and alarms for tomorrow. | Tôi sẽ chuẩn bị camera giám sát và chuông báo động cho ngày mai. |
Lyn | Perfect! A clean and organized security area ensures efficiency. | Hoàn hảo! Một khu vực bảo vệ sạch sẽ và ngăn nắp đảm bảo hiệu quả. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A SECURITY GUARD | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA NHÂN VIÊN BẢO VỆ |
---|---|
Sam is a security guard who works at a busy office building. | Sam là một nhân viên bảo vệ làm việc tại một tòa nhà văn phòng đông đúc. |
He starts his day by organizing the security desk and checking the surveillance cameras. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách sắp xếp bàn bảo vệ và kiểm tra camera giám sát. |
He patrols the perimeter and monitors suspicious activity. | Anh tuần tra chu vi và giám sát hoạt động đáng ngờ. |
Lyn helps him respond to emergencies and prepare incident reports. | Lyn giúp anh ứng phó với các trường hợp khẩn cấp và chuẩn bị báo cáo sự cố. |
They both clean the security desk and sanitize the equipment after the shift. | Cả hai lau dọn bàn bảo vệ và khử trùng thiết bị sau ca làm việc. |
By the end of the day, the security area is clean and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, khu vực bảo vệ sạch sẽ và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
Story 2
ENSURING SAFETY AND SECURITY | ĐẢM BẢO AN TOÀN VÀ AN NINH |
---|---|
Lyn ensures safety by monitoring the surveillance cameras and alarms. | Lyn đảm bảo an toàn bằng cách giám sát camera và chuông báo động. |
She organizes the visitor log and checks the restricted areas. | Cô sắp xếp sổ ghi chép khách và kiểm tra các khu vực hạn chế. |
Sam patrols the perimeter and responds to suspicious activity. | Sam tuần tra chu vi và ứng phó với hoạt động đáng ngờ. |
He prepares incident reports and follows safety procedures. | Anh chuẩn bị báo cáo sự cố và tuân thủ quy trình an toàn. |
They both clean the security desk and update the procedure manual for the next day. | Cả hai lau dọn bàn bảo vệ và cập nhật sổ tay quy trình cho ngày hôm sau. |
By the end of the day, the security area is spotless and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, khu vực bảo vệ sạch bóng và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.