LUYỆN NGHE VỀ CÔNG VIỆC RỬA CHÉN BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về công việc rửa chén bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A SHIFT IN THE DISHWASHING AREA | BẮT ĐẦU CA LÀM VIỆC TẠI KHU VỰC RỬA BÁT |
---|---|---|
Sam | I’m starting my shift as a dishwasher today. | Hôm nay tôi bắt đầu ca làm việc với vai trò nhân viên rửa bát. |
Lyn | Don’t forget to wear your apron and gloves. | Đừng quên mặc tạp dề và đeo găng tay. |
Sam | I’ll also check the dishwasher detergent and water temperature. | Tôi cũng sẽ kiểm tra chất tẩy rửa máy rửa bát và nhiệt độ nước. |
Lyn | Make sure the sink and drying rack are clean and ready. | Hãy đảm bảo bồn rửa và giá phơi chén bát sạch sẽ và sẵn sàng. |
Sam | I’ll organize the plates, bowls, and utensils for loading. | Tôi sẽ sắp xếp đĩa, bát và dụng cụ ăn uống để chất vào máy. |
Lyn | Perfect! Let’s make this shift efficient. | Hoàn hảo! Hãy làm cho ca làm việc này hiệu quả nhé. |
Conversation 2
Speaker | CLEANING AND ORGANIZING DISHES | LÀM SẠCH VÀ SẮP XẾP BÁT ĐĨA |
---|---|---|
Sam | The kitchen staff sent over dirty dishes and food scraps. | Nhân viên nhà bếp đã gửi bát đĩa bẩn và thức ăn thừa. |
Lyn | Start by rinsing the dishes and soaking the pots and pans. | Hãy bắt đầu bằng cách rửa tráng bát đĩa và ngâm nồi, chảo. |
Sam | Should I scrub the grease off the baking sheets? | Tôi có nên chà rửa dầu mỡ trên khay nướng không? |
Lyn | Yes, and stack the clean dishes on the drying rack. | Có, và xếp chồng bát đĩa sạch lên giá phơi. |
Sam | I’ll also unload the dishwasher and organize the utensils. | Tôi cũng sẽ dỡ bát đĩa từ máy rửa bát và sắp xếp dụng cụ ăn uống. |
Lyn | Great! Don’t forget to sanitize the sink and scrub brush. | Tuyệt! Đừng quên khử trùng bồn rửa và bàn chải cọ. |
Conversation 3
Speaker | CLEANING UP AFTER A SHIFT | DỌN DẸP SAU CA LÀM VIỆC |
---|---|---|
Sam | The shift is over, and it’s time to clean up. | Ca làm việc đã kết thúc, và đến lúc dọn dẹp rồi. |
Lyn | Start by wiping down the dishwasher and organizing the racks. | Hãy bắt đầu bằng cách lau máy rửa bát và sắp xếp các khay. |
Sam | I’ll also empty the trash can and recycling bin. | Tôi cũng sẽ đổ thùng rác và thùng tái chế. |
Lyn | Don’t forget to clean the sink and refill the dish soap. | Đừng quên làm sạch bồn rửa và bổ sung xà phòng rửa chén. |
Sam | I’ll prepare the sponge and scrub brush for tomorrow. | Tôi sẽ chuẩn bị miếng bọt biển và bàn chải cọ cho ngày mai. |
Lyn | Perfect! A clean dishwashing area ensures hygiene and safety. | Hoàn hảo! Một khu vực rửa bát sạch sẽ đảm bảo vệ sinh và an toàn. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A DISHWASHER | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA NHÂN VIÊN RỬA BÁT |
---|---|
Sam is a dishwasher who works at a busy restaurant. | Sam là một nhân viên rửa bát làm việc tại một nhà hàng đông khách. |
He starts his day by organizing the sink and checking the detergent. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách sắp xếp bồn rửa và kiểm tra chất tẩy rửa. |
He rinses dirty dishes and scrubs grease off pots and pans. | Anh rửa tráng bát đĩa bẩn và chà rửa dầu mỡ trên nồi, chảo. |
Lyn helps him load the dishwasher and stack clean dishes on the drying rack. | Lyn giúp anh chất bát đĩa vào máy rửa bát và xếp chồng bát đĩa sạch lên giá phơi. |
They both clean the sink and sanitize the scrub brush after the shift. | Cả hai làm sạch bồn rửa và khử trùng bàn chải cọ sau ca làm việc. |
By the end of the day, the dishwashing area is clean and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, khu vực rửa bát sạch sẽ và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
Story 2
ENSURING EFFICIENCY AND HYGIENE | ĐẢM BẢO HIỆU QUẢ VÀ VỆ SINH |
---|---|
Lyn ensures efficiency by organizing the dishwasher racks and utensils. | Lyn đảm bảo hiệu quả bằng cách sắp xếp các khay máy rửa bát và dụng cụ ăn uống. |
She rinses dishes and scrubs grease off baking sheets. | Cô rửa tráng bát đĩa và chà rửa dầu mỡ trên khay nướng. |
Sam loads the dishwasher and checks the water temperature. | Sam chất bát đĩa vào máy rửa bát và kiểm tra nhiệt độ nước. |
He empties the trash can and composts food scraps. | Anh đổ thùng rác và xử lý thức ăn thừa thành phân hữu cơ. |
They both clean the sink and refill the dish soap for the next day. | Cả hai làm sạch bồn rửa và bổ sung xà phòng rửa chén cho ngày hôm sau. |
By the end of the day, the dishwashing area is spotless and ready for the next shift. | Đến cuối ngày, khu vực rửa bát sạch bóng và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.