LUYỆN NGHE VỀ THỢ SỬA ỐNG NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về thợ sửa ống nước bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | STARTING A SHIFT AS A PLUMBER | BẮT ĐẦU CA LÀM VIỆC VỚI VAI TRÒ THỢ SỬA ỐNG NƯỚC |
---|---|---|
Sam | I’m starting my shift as a plumber today. | Hôm nay tôi bắt đầu ca làm việc với vai trò thợ sửa ống nước. |
Lyn | Don’t forget to wear your gloves and safety goggles. | Đừng quên đeo găng tay và kính bảo hộ. |
Sam | I’ll also check the toolbox and prepare the repair kit. | Tôi cũng sẽ kiểm tra hộp công cụ và chuẩn bị bộ dụng cụ sửa chữa. |
Lyn | Make sure the pipe cutter and wrench are ready. | Hãy đảm bảo dụng cụ cắt ống nước và cờ lê sẵn sàng. |
Sam | I’ll organize the Teflon tape and sealing compound for repairs. | Tôi sẽ sắp xếp băng Teflon và hợp chất làm kín để sửa chữa. |
Lyn | Perfect! Let’s make this shift efficient and safe. | Hoàn hảo! Hãy làm cho ca làm việc này hiệu quả và an toàn nhé. |
Conversation 2
Speaker | REPAIRING AND INSTALLING PLUMBING SYSTEMS | SỬA CHỮA VÀ LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ỐNG NƯỚC |
---|---|---|
Sam | A client requested the installation of a new faucet. | Một khách hàng yêu cầu lắp đặt vòi nước mới. |
Lyn | Use the basin wrench and Teflon tape to secure the connections. | Dùng cờ lê bồn rửa và băng Teflon để cố định các kết nối. |
Sam | Should I check the water pressure and valve before installation? | Tôi có nên kiểm tra áp lực nước và van trước khi lắp đặt không? |
Lyn | Yes, and ensure the shut-off valve is turned off for safety. | Có, và đảm bảo van khóa nước được tắt để an toàn. |
Sam | I’ll also inspect the pipes for leaks and corrosion. | Tôi cũng sẽ kiểm tra ống nước để phát hiện rò rỉ và sự ăn mòn. |
Lyn | Great! Don’t forget to follow the plumbing code and safety regulations. | Tuyệt! Đừng quên tuân thủ quy định hệ thống nước và quy định an toàn nhé. |
Conversation 3
Speaker | CLEANING UP AFTER A SHIFT | DỌN DẸP SAU CA LÀM VIỆC |
---|---|---|
Sam | The shift is over, and it’s time to clean up. | Ca làm việc đã kết thúc, và đến lúc dọn dẹp rồi. |
Lyn | Start by organizing the toolbox and cleaning the tools. | Hãy bắt đầu bằng cách sắp xếp hộp công cụ và làm sạch dụng cụ. |
Sam | I’ll also wipe down the sink and inspect the pipes for maintenance. | Tôi cũng sẽ lau bồn rửa và kiểm tra ống nước để bảo trì. |
Lyn | Don’t forget to refill the sealing compound and Teflon tape. | Đừng quên bổ sung hợp chất làm kín và băng Teflon. |
Sam | I’ll prepare the gloves and repair kit for tomorrow. | Tôi sẽ chuẩn bị găng tay và bộ dụng cụ sửa chữa cho ngày mai. |
Lyn | Perfect! A clean workspace ensures efficiency and safety. | Hoàn hảo! Một không gian làm việc sạch sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn. |
Story 1
A DAY IN THE LIFE OF A PLUMBER | MỘT NGÀY LÀM VIỆC CỦA THỢ SỬA ỐNG NƯỚC |
---|---|
Sam is a plumber who works at a busy residential area. | Sam là một thợ sửa ống nước làm việc tại một khu dân cư đông đúc. |
He starts his day by organizing the tools and checking the service calls. | Anh bắt đầu ngày mới bằng cách sắp xếp dụng cụ và kiểm tra các cuộc gọi dịch vụ. |
He installs faucets and repairs clogged drains. | Anh lắp đặt vòi nước và sửa chữa cống thoát nước bị tắc. |
Lyn helps him inspect the pipes and troubleshoot leaks. | Lyn giúp anh kiểm tra ống nước và khắc phục sự cố rò rỉ. |
They both clean the workspace and sterilize the tools after the shift. | Cả hai làm sạch không gian làm việc và khử trùng dụng cụ sau ca làm việc. |
By the end of the day, the area is clean and ready for the next service call. | Đến cuối ngày, khu vực sạch sẽ và sẵn sàng cho cuộc gọi dịch vụ tiếp theo. |
Story 2
ENSURING SAFETY AND EFFICIENCY | ĐẢM BẢO AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ |
---|---|
Lyn ensures safety by following the plumbing code and safety regulations. | Lyn đảm bảo an toàn bằng cách tuân thủ quy định hệ thống nước và quy định an toàn. |
She organizes the toolbox and inspects the water pressure. | Cô sắp xếp hộp công cụ và kiểm tra áp lực nước. |
Sam installs water heaters and repairs sump pumps. | Sam lắp đặt máy nước nóng và sửa chữa máy bơm nước thải. |
He uses a pipe cutter and sealing compound to fix leaks. | Anh dùng dụng cụ cắt ống nước và hợp chất làm kín để sửa chữa rò rỉ. |
They both clean the workspace and prepare the repair kit for the next day. | Cả hai làm sạch không gian làm việc và chuẩn bị bộ dụng cụ sửa chữa cho ngày hôm sau. |
By the end of the day, the area is spotless and ready for the next service call. | Đến cuối ngày, khu vực sạch bóng và sẵn sàng cho cuộc gọi dịch vụ tiếp theo. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.