LUYỆN NGHE VỀ NHÀ THỜ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về nhà thờ bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | ATTENDING A CHURCH SERVICE | THAM DỰ BUỔI LỄ TẠI NHÀ THỜ |
---|---|---|
Sam | Are you coming to church this Sunday? | Bạn có đến nhà thờ vào Chủ nhật này không? |
Lyn | Yes, I want to hear the priest’s sermon. | Có, tôi muốn nghe bài giảng của linh mục. |
Sam | I love the hymns they sing during the service. | Tôi rất thích những bài thánh ca họ hát trong buổi lễ. |
Lyn | Me too! It’s a beautiful way to express faith. | Tôi cũng vậy! Đó là một cách tuyệt đẹp để thể hiện đức tin. |
Sam | Don’t forget to bring your bible and rosary. | Đừng quên mang theo kinh thánh và chuỗi hạt mân côi nhé. |
Lyn | I won’t! Let’s meet at the altar after the service. | Tôi sẽ không quên! Hãy gặp nhau tại bàn thờ sau buổi lễ nhé. |
Conversation 2
Speaker | DISCUSSING RELIGIOUS PRACTICES | THẢO LUẬN VỀ CÁC THỰC HÀNH TÔN GIÁO |
---|---|---|
Sam | Have you ever participated in fasting during Lent? | Bạn đã bao giờ tham gia kiêng ăn trong mùa chay chưa? |
Lyn | Yes, it’s a meaningful way to reflect and grow spiritually. | Có, đó là một cách ý nghĩa để suy ngẫm và phát triển tâm linh. |
Sam | I also enjoy the sense of community during the liturgy. | Tôi cũng thích cảm giác cộng đồng trong các buổi phụng vụ. |
Lyn | The gospel readings always inspire me to live with grace. | Các bài đọc phúc âm luôn truyền cảm hứng cho tôi sống với ân sủng. |
Sam | I agree! Faith is such an important part of life. | Tôi đồng ý! Đức tin là một phần rất quan trọng của cuộc sống. |
Lyn | Absolutely. It helps us find redemption and salvation. | Chắc chắn rồi. Nó giúp chúng ta tìm thấy sự cứu chuộc và sự cứu rỗi. |
Conversation 3
Speaker | VISITING A MONASTERY | THĂM MỘT TU VIỆN |
---|---|---|
Sam | This monastery is so peaceful. | Tu viện này thật yên bình. |
Lyn | Yes, the sanctuary feels holy and serene. | Đúng vậy, thánh điện mang lại cảm giác thánh thiện và thanh bình. |
Sam | Look at the candles and incense—they create such a calming atmosphere. | Hãy nhìn những cây nến và hương—chúng tạo nên một không gian thật yên tĩnh. |
Lyn | The monks here dedicate their lives to prayer and service. | Các tu sĩ ở đây dành cả cuộc đời cho lời cầu nguyện và phục vụ. |
Sam | It’s inspiring to see their faith and devotion. | Thật truyền cảm hứng khi thấy đức tin và sự tận tụy của họ. |
Lyn | I’d love to attend a benediction ceremony someday. | Tôi rất muốn tham dự một buổi lễ phép lành cuối lễ vào một ngày nào đó. |
Story 1
A SUNDAY AT CHURCH | MỘT NGÀY CHỦ NHẬT TẠI NHÀ THỜ |
---|---|
Sam arrived at church early to find a seat near the altar. | Sam đến nhà thờ sớm để tìm một chỗ ngồi gần bàn thờ. |
The priest began the service with a prayer and a hymn. | Linh mục bắt đầu buổi lễ với một lời cầu nguyện và một bài thánh ca. |
During the sermon, he spoke about faith and forgiveness. | Trong bài giảng, ông nói về đức tin và sự tha thứ. |
The congregation joined in singing and reciting the gospel. | Hội chúng cùng nhau hát và đọc phúc âm. |
After communion, Sam lit a candle and said a silent prayer. | Sau khi rước lễ, Sam thắp một cây nến và cầu nguyện thầm lặng. |
He left the church feeling blessed and spiritually renewed. | Anh rời nhà thờ với cảm giác được ban phước và đổi mới tâm linh. |
Story 2
A VISIT TO A MONASTERY | MỘT CHUYẾN THĂM TU VIỆN |
---|---|
Lyn visited a monastery nestled in the hills. | Lyn thăm một tu viện nằm giữa những ngọn đồi. |
She admired the sanctuary, filled with candles and incense. | Cô ngưỡng mộ thánh điện, nơi đầy những cây nến và hương. |
The monks welcomed her and shared stories of their daily lives. | Các tu sĩ chào đón cô và chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống hàng ngày của họ. |
She joined them in prayer, reciting psalms and hymns. | Cô tham gia cùng họ trong lời cầu nguyện, đọc thánh vịnh và thánh ca. |
The peaceful atmosphere helped her reflect on her faith. | Không khí yên bình giúp cô suy ngẫm về đức tin của mình. |
As she left, she felt inspired by their devotion and grace. | Khi rời đi, cô cảm thấy được truyền cảm hứng bởi sự tận tụy và ân sủng của họ. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.