LUYỆN NGHE VỀ QUÁN CÀ PHÊ BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về quán cà phê bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | ORDERING AT A CAFÉ | GỌI ĐỒ UỐNG TẠI QUÁN CÀ PHÊ |
---|---|---|
Sam | I need a coffee! Should I get an espresso or a latte? | Tôi cần một ly cà phê! Tôi nên chọn cà phê espresso hay latte? |
Lyn | If you like strong coffee, go for an espresso. If you want something creamy, a latte is better. | Nếu bạn thích cà phê đậm, hãy chọn espresso. Nếu bạn muốn thứ gì đó béo ngậy hơn, latte sẽ phù hợp hơn. |
Sam | I think I’ll get a cappuccino with extra foam! | Tôi nghĩ tôi sẽ chọn cappuccino với thêm bọt! |
Lyn | Good choice! Do you want any syrup—maybe caramel or vanilla? | Lựa chọn hay đấy! Bạn có muốn thêm si rô không—có thể là caramel hoặc vanilla? |
Sam | I’ll go with hazelnut! Also, should we dine in or take our drinks to-go? | Tôi sẽ chọn hazelnut! Ngoài ra, chúng ta nên dùng tại quán hay mang đi? |
Lyn | Let’s stay and enjoy the café’s ambiance! | Hãy ở lại và tận hưởng không khí của quán cà phê nhé! |
Conversation 2
Speaker | DISCUSSING COFFEE PREFERENCES | THẢO LUẬN VỀ KHẨU VỊ CÀ PHÊ |
---|---|---|
Sam | I love cold brew coffee—it’s smooth and refreshing! | Tôi thích cà phê lạnh—nó rất mượt mà và sảng khoái! |
Lyn | Cold brew is great! I prefer a hot cup of tea or a mocha. | Cà phê lạnh thật tuyệt! Tôi thì thích một tách trà nóng hoặc cà phê mocha. |
Sam | I sometimes drink decaf, especially in the evening. | Đôi khi tôi uống cà phê không chứa caffeine, đặc biệt là vào buổi tối. |
Lyn | That’s smart! I switch to oat milk instead of regular milk—it’s a good non-dairy option. | Đó là ý tưởng hay! Tôi chuyển sang dùng sữa yến mạch thay vì sữa thông thường—đó là một lựa chọn không sữa tốt. |
Sam | Coffee beans make all the difference! A dark roast has such a bold aroma. | Hạt cà phê tạo nên sự khác biệt! Loại rang đậm có mùi thơm rất mạnh. |
Lyn | Exactly! A well-brewed coffee makes every sip enjoyable. | Chính xác! Một ly cà phê được pha chế kỹ lưỡng sẽ làm cho từng ngụm uống trở nên tuyệt vời. |
Conversation 3
Speaker | PAYING AT THE COFFEE SHOP | THANH TOÁN TẠI QUÁN CÀ PHÊ |
---|---|---|
Sam | That was a great coffee! Let’s go pay at the cashier. | Ly cà phê này thật tuyệt! Hãy đi thanh toán tại quầy thu ngân nhé. |
Lyn | Should we pay with cash or use a credit card? | Chúng ta nên thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng? |
Sam | I’ll use cash—it’s simpler and faster. | Tôi sẽ dùng tiền mặt—nó đơn giản và nhanh hơn. |
Lyn | Let’s check the receipt to make sure everything’s correct. | Hãy kiểm tra biên lai để đảm bảo mọi thứ đều chính xác nhé. |
Sam | Do you want to leave a tip for the barista? | Bạn có muốn để lại tiền bo cho nhân viên pha chế không? |
Lyn | Absolutely! The service was great, and it’s always nice to show appreciation. | Chắc chắn rồi! Dịch vụ rất tốt, và thể hiện sự trân trọng luôn là điều tốt đẹp. |
Story 1
A RELAXING DAY AT THE CAFÉ | MỘT NGÀY THƯ GIÃN TẠI QUÁN CÀ PHÊ |
---|---|
Sam entered a cozy café, looking for a comfortable seat. | Sam bước vào một quán cà phê ấm cúng, tìm một chỗ ngồi thoải mái. |
He checked the menu and ordered an iced coffee with almond milk. | Anh kiểm tra thực đơn và gọi một ly cà phê đá với sữa hạnh nhân. |
The barista prepared the drink, adding a touch of caramel syrup. | Nhân viên pha chế chuẩn bị đồ uống, thêm một chút si rô caramel. |
He sipped his coffee while reading a book, enjoying the café’s ambiance. | Anh nhấm nháp cà phê trong khi đọc sách, tận hưởng không khí của quán. |
A fresh pastry accompanied his drink, making the experience even better. | Một chiếc bánh ngọt tươi ngon đi kèm với đồ uống của anh, khiến trải nghiệm càng thêm tuyệt vời. |
As the afternoon passed, he appreciated the peaceful atmosphere before heading home. | Khi buổi chiều trôi qua, anh cảm nhận sự yên bình trước khi rời quán về nhà. |
Story 2
BUSY MORNING AT THE COFFEE SHOP | BUỔI SÁNG NHỘN NHỊP TẠI QUÁN CÀ PHÊ |
---|---|
Lyn rushed into the coffee shop, needing a quick caffeine boost. | Lyn vội vã bước vào quán cà phê, cần một ly caffeine nhanh chóng. |
She ordered a hot latte with whipped cream on top. | Cô gọi một ly cà phê sữa nóng với lớp kem đánh bên trên. |
The cashier processed her payment, handing her the receipt. | Nhân viên thu ngân xử lý thanh toán của cô, đưa cho cô biên lai. |
She grabbed a straw and a lid before heading to work. | Cô lấy một chiếc ống hút và một cái nắp trước khi đi làm. |
The rich aroma of freshly brewed coffee filled the shop. | Mùi thơm nồng của cà phê mới pha tràn ngập quán. |
As she stepped outside, she smiled, knowing her day had started perfectly. | Khi bước ra ngoài, cô mỉm cười, biết rằng ngày của mình đã bắt đầu một cách tuyệt vời. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.