LUYỆN NGHE VỀ THỜI TIẾT BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về thời tiết bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DISCUSSING THE WEATHER FORECAST | THẢO LUẬN VỀ DỰ BÁO THỜI TIẾT |
---|---|---|
Sam | The weather forecast says there will be thunderstorms later today. | Dự báo thời tiết nói rằng sẽ có giông sét vào cuối ngày hôm nay. |
Lyn | That makes sense. The sky already looks overcast, and I feel the humidity rising. | Điều đó hợp lý. Bầu trời đã trông u ám, và tôi cảm thấy độ ẩm đang tăng lên. |
Sam | I hope we don’t get a tornado or a hurricane! | Tôi hy vọng chúng ta không gặp lốc xoáy hay bão! |
Lyn | That would be terrible! At least the meteorologist predicted only strong winds and rain. | Điều đó sẽ rất tệ! Ít nhất nhà khí tượng học chỉ dự báo có gió mạnh và mưa. |
Sam | Let’s stay indoors—we don’t want to get caught in lightning or hail. | Hãy ở trong nhà—chúng ta không muốn bị mắc kẹt giữa sấm chớp hoặc mưa đá. |
Lyn | Good idea! We can watch the storm from the window instead. | Ý tưởng hay! Chúng ta có thể ngắm cơn bão từ cửa sổ thay vì ra ngoài. |
Conversation 2
Speaker | TALKING ABOUT CLIMATE AND SEASONS | NÓI VỀ KHÍ HẬU VÀ CÁC MÙA |
---|---|---|
Sam | I love winter! Snow and frost make everything look magical. | Tôi thích mùa đông! Tuyết và sương giá khiến mọi thứ trông thật kỳ diệu. |
Lyn | Winter is beautiful, but I prefer summer. The breeze by the beach is amazing! | Mùa đông rất đẹp, nhưng tôi thích mùa hè hơn. Làn gió biển thật tuyệt vời! |
Sam | Spring is nice too! The misty mornings and blooming flowers are refreshing. | Mùa xuân cũng rất dễ chịu! Những buổi sáng sương mù và hoa nở rộ thật tươi mới. |
Lyn | Autumn is special—the temperature drops and leaves turn golden and red. | Mùa thu rất đặc biệt—nhiệt độ giảm và lá cây chuyển sang màu vàng và đỏ. |
Sam | Every season has its charm! Climate change, though, is making weather unpredictable. | Mỗi mùa đều có sức hút riêng! Dù vậy, sự thay đổi khí hậu đang khiến thời tiết trở nên khó lường. |
Lyn | That’s true! We need to be more mindful of nature and take care of our atmosphere. | Điều đó đúng! Chúng ta cần chú ý hơn đến thiên nhiên và bảo vệ bầu không khí của mình. |
Conversation 3
Speaker | EXPERIENCING EXTREME WEATHER | TRẢI NGHIỆM THỜI TIẾT KHẮC NGHIỆT |
---|---|---|
Sam | The heat wave last week was unbearable! | Sóng nhiệt tuần trước thật không chịu nổi! |
Lyn | I know! The temperature was so high that the air conditioning couldn’t keep up. | Tôi biết! Nhiệt độ quá cao đến mức máy điều hòa cũng không thể làm dịu được. |
Sam | And now we have a flood because of the monsoon rains. | Và bây giờ chúng ta có lũ lụt vì những cơn mưa gió mùa. |
Lyn | The climate keeps changing—one moment it’s drought, the next it’s storms! | Khí hậu cứ thay đổi liên tục—một lúc thì hạn hán, rồi lại bão! |
Sam | This morning, I saw ice forming on the roads due to freezing temperatures. | Sáng nay, tôi thấy đá đóng trên đường vì nhiệt độ xuống thấp. |
Lyn | We need to stay prepared for any weather condition—it can shift overnight! | Chúng ta cần chuẩn bị cho bất kỳ điều kiện thời tiết nào—nó có thể thay đổi chỉ sau một đêm! |
Story 1
A DAY OF UNEXPECTED WEATHER | MỘT NGÀY THỜI TIẾT BẤT NGỜ |
---|---|
Sam woke up to a clear sky, expecting a beautiful day. | Sam thức dậy với bầu trời trong xanh, mong đợi một ngày đẹp. |
By noon, clouds gathered, and a sudden storm rolled in. | Đến trưa, mây kéo đến, và một cơn bão bất ngờ ập tới. |
Thunder roared, and lightning flashed across the sky. | Sấm rền vang, và tia chớp lóe lên trên bầu trời. |
Heavy rain poured down, making the streets slick with water. | Mưa lớn trút xuống, khiến đường phố trơn trượt vì nước. |
By evening, the storm passed, leaving behind a misty atmosphere. | Đến tối, cơn bão đã đi qua, để lại bầu không khí đầy sương mù. |
As the sun set, a rainbow appeared—a sign of calm after the storm. | Khi mặt trời lặn, một cầu vồng xuất hiện—dấu hiệu của sự yên bình sau cơn bão. |
Story 2
EXPERIENCING SEASONAL CHANGES | TRẢI NGHIỆM SỰ CHUYỂN MÙA |
---|---|
Lyn watched the seasons change over the year. | Lyn quan sát sự thay đổi của các mùa trong năm. |
Spring arrived with dew on fresh flowers and a gentle breeze. | Mùa xuân đến với sương đọng trên hoa tươi và làn gió nhẹ. |
Summer brought warmth, clear skies, and vibrant sunsets. | Mùa hè mang lại hơi ấm, bầu trời thông thoáng, và những hoàng hôn rực rỡ. |
Autumn followed with crisp air, falling leaves, and golden scenery. | Mùa thu tiếp nối với không khí se lạnh, lá rơi, và khung cảnh vàng óng. |
Winter arrived with frost covering rooftops and snow blanketing the streets. | Mùa đông đến với sương giá phủ lên mái nhà và tuyết trắng xóa khắp đường phố. |
As the year ended, she reflected on the beauty of each season. | Khi năm kết thúc, cô suy ngẫm về vẻ đẹp của từng mùa. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.