LUYỆN NGHE VỀ THỰC VẬT BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về thực vật bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | DISCUSSING FAVORITE PLANTS | THẢO LUẬN VỀ CÁC LOẠI CÂY YÊU THÍCH |
---|---|---|
Sam | I love cherry blossoms! They’re beautiful when they bloom in spring. | Tôi thích hoa anh đào! Chúng thật đẹp khi nở vào mùa xuân. |
Lyn | Cherry blossoms are stunning! I personally love sunflowers—they brighten any space. | Hoa anh đào thật rực rỡ! Tôi thì thích hoa hướng dương—chúng làm bừng sáng bất cứ nơi nào. |
Sam | Roses are timeless. They come in so many colors and varieties! | Hoa hồng thật bất hủ. Chúng có rất nhiều màu sắc và giống khác nhau! |
Lyn | I agree! Orchids are also elegant and exotic. | Tôi đồng ý! Hoa lan cũng rất thanh lịch và độc đáo. |
Sam | Bonsai trees fascinate me—their miniature size makes them unique. | Cây bonsai khiến tôi say mê—kích thước nhỏ nhắn của chúng thật đặc biệt. |
Lyn | There’s something peaceful about tending to plants. Each one has its own charm! | Có gì đó thật yên bình khi chăm sóc cây. Mỗi loài cây đều có vẻ đẹp riêng! |
Conversation 2
Speaker | PLANTING A GARDEN | TRỒNG MỘT KHU VƯỜN |
---|---|---|
Sam | I’m starting a garden! What plants should I include? | Tôi đang bắt đầu trồng vườn! Tôi nên trồng những loại cây nào? |
Lyn | That’s exciting! Try basil, mint, and parsley for a useful herb garden. | Thật thú vị! Hãy thử trồng húng quế, bạc hà và mùi tây để có một vườn thảo mộc hữu ích. |
Sam | I also want to add colorful flowers like lilies and daisies. | Tôi cũng muốn thêm những loài hoa đầy màu sắc như hoa ly và hoa cúc. |
Lyn | Great choice! If you want something unique, consider planting aloe vera and cactus. | Lựa chọn tuyệt vời! Nếu bạn muốn có cây độc đáo, hãy cân nhắc trồng cây nha đam và xương rồng. |
Sam | What about fruit-bearing plants? Maybe I’ll add a palm tree or a maple tree. | Còn các loại cây có quả thì sao? Có lẽ tôi sẽ trồng cây cọ hoặc cây phong. |
Lyn | That sounds wonderful! You’ll have a diverse and thriving garden. | Nghe thật tuyệt vời! Bạn sẽ có một khu vườn đa dạng và tươi tốt. |
Conversation 3
Speaker | EXPLORING UNIQUE PLANTS | KHÁM PHÁ NHỮNG LOẠI CÂY ĐỘC ĐÁO |
---|---|---|
Sam | I recently saw a pitcher plant—it’s fascinating how it traps insects! | Gần đây tôi nhìn thấy cây nắp ấm—thật hấp dẫn khi nó bẫy côn trùng! |
Lyn | That’s an amazing plant! Venus flytraps are also interesting—they snap shut when touched. | Đó là một loài cây tuyệt vời! Cây bắt ruồi Venus cũng rất thú vị—chúng sập lại khi có vật chạm vào. |
Sam | Mangrove trees are impressive too! They grow in wetlands and help prevent erosion. | Cây ngập mặn cũng thật ấn tượng! Chúng mọc ở vùng đất ngập nước và giúp ngăn xói mòn. |
Lyn | Have you ever seen a baobab tree? Its massive trunk stores water to survive droughts. | Bạn đã từng thấy cây bao báp chưa? Thân cây khổng lồ của nó dự trữ nước để sống sót qua hạn hán. |
Sam | That’s incredible! Some plants have evolved in such unique ways to adapt. | Thật đáng kinh ngạc! Một số loài cây đã tiến hóa theo những cách đặc biệt để thích nghi. |
Lyn | Nature is full of wonders! Every plant has a role in the ecosystem. | Thiên nhiên đầy kỳ diệu! Mỗi loài cây đều có vai trò trong hệ sinh thái. |
Story 1
A DAY IN THE GARDEN | MỘT NGÀY TRONG VƯỜN |
---|---|
Sam spent the morning tending to his garden. | Sam dành buổi sáng để chăm sóc khu vườn của mình. |
He watered the basil, mint, and rosemary plants. | Anh tưới nước cho cây húng quế, bạc hà và hương thảo. |
Under the sunlight, his sunflowers stood tall and bright. | Dưới ánh mặt trời, những bông hoa hướng dương của anh vươn cao và rực rỡ. |
Near the pond, lotus flowers bloomed gracefully. | Gần ao, những bông hoa sen nở duyên dáng. |
The gentle breeze carried the fragrance of lavender and daisies. | Làn gió nhẹ mang theo hương thơm của hoa oải hương và hoa cúc. |
By sunset, his garden was a haven of beauty and peace. | Đến hoàng hôn, khu vườn của anh trở thành một nơi đầy vẻ đẹp và bình yên. |
Story 2
EXPLORING A FOREST FULL OF PLANTS | KHÁM PHÁ MỘT KHU RỪNG ĐẦY CÂY CỐI |
---|---|
Lyn ventured into the forest, surrounded by towering trees. | Lyn mạo hiểm đi vào khu rừng, được bao quanh bởi những cây cao chót vót. |
She admired the ferns and moss covering the ground. | Cô chiêm ngưỡng những cây dương xỉ và rêu phủ đầy mặt đất. |
Bamboo stalks swayed gently in the wind. | Những thân tre đung đưa nhẹ nhàng trong gió. |
Ivy vines climbed along the trunks, wrapping around ancient oaks. | Những dây thường xuân leo dọc theo thân cây, quấn quanh những cây sồi cổ thụ. |
She spotted wild orchids blooming among the bushes. | Cô nhìn thấy những bông hoa lan hoang dã đang nở giữa bụi rậm. |
As dusk arrived, the forest glowed with serenity and life. | Khi hoàng hôn buông xuống, khu rừng sáng lên với sự thanh bình và sức sống. |
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Bài học nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của chúng tôi được tạo ra dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của chúng tôi
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.