LUYỆN NGHE TIẾNG ANH TRÁI CÂY
Xem bài học luyện nghe trực tuyến miễn phí của VN English TV về trái cây bằng tiếng Anh.
Các bài học luyện nghe tiếng Anh về trái cây miễn phí của VN ENGLISH TV được thiết kế dành cho người nói tiếng Việt. Luyện nghe trái cây bằng tiếng Anh với giọng Mỹ với các bài học video tiếng Anh trực tuyến dễ dàng của VN ENGLISH TV.
FRUIT CONVERSATIONS STUDY CARDS
FRUIT CONVERSATIONS SCRIPT
FAVORITE FRUIT
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
Sam | Hey, Mai! What’s your favorite fruit? | Này Mai! Loại trái cây bạn thích nhất là gì? |
Mai | Hey, Mai! What’s your favorite fruit? | Tôi rất thích dâu tây! Dâu tây có mùi thơm và rất ngọt. Còn bạn thì sao? |
Sam | I really like mangoes. Mangoes are fibrous, but they’re so delicious. | Tôi rất thích xoài. Xoài có sợi, nhưng rất ngon. |
Mai | Have you tried dragon fruit? Dragon fruit is colorful, and it tastes great. | Bạn đã thử thanh long chưa? Thanh long có đầy màu sắc và hương vị rất ngon. |
Sam | Yes! Dragon fruits are great! I also like cherries. Cherries are round and juicy. | Vâng! Thanh long rất tuyệt vời! Tôi cũng thích anh đào. Quả anh đào tròn và mọng nước. |
Mai | Oh, and raspberries are red and really yummy. | À, quả mâm xôi thì đỏ và rất ngon. |
Sam | Blackberries are yummy too. I add them to yogurt. | Quả mâm xôi đen cũng rất ngon. Tôi thích bỏ chúng vào sữa chua. |
Mai | That sounds good! Let’s go buy some fruit, now. | "Nghe ngon đấy! Bây giờ chúng ta đi mua trái cây nhé. |
FRUIT SALAD CONVERSATION
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
Mai | Let’s make a fruit salad! What fruits should we use? | Chúng ta làm món salad trái cây nhé! Chúng ta nên dùng những trái cây nào? |
Sam | How about watermelon? Watermelon is delicious and very juicy. | Hay là dưa hấu? Dưa hấu thì ngon và rất mọng nước. |
Mai | Good idea! We can add some grapes. | Ý hay đấy! Chúng ta có thể thêm nho. Nho thì ngọt. |
Sam | Yeah, grapes are sweet. | Ừ, nho thì ngọt. |
Mai | Put some cantaloupe in. Cantaloupe is refreshing. | Cho một ít dưa vàng vào. Dưa vàng thì tươi mát. |
Sam | Yes! And maybe some pineapple? Pineapple is tart, but yummy. | Đúng rồi! Và có thể một ít dứa? Dứa thì chua, nhưng ngon. |
Mai | Sure! What about kiwi? | Chắc chắn rồi! Kiwi thì sao? |
Sam | Oh no, the kiwi is rotten! | Ôi không, kiwi bị hư rồi! |
Mai | Aw, that's too bad. | A, thật tiếc quá. |
Sam | But we have some coconut. Coconut is tasty. | Nhưng, chúng mình có một ít dừa. Dừa thì ngon. |
Mai | Sounds good! Now let's mix everything together. | Nghe hay đó. Bây giờ chúng ta hãy trộn tất cả lại với nhau. |
GROCERY LIST CONVERSATION
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
Sam | We need to buy some fruit. | Chúng ta cần mua một ít trái cây. |
Mai | We need some oranges. Oranges are orange and have vitamin C. | Chúng ta cần một ít cam. Cam có màu cam và có vitamin C. |
Sam | How about some lemons? Lemons are fragrant. | Một ít chanh vàng thì sao? Chanh vàng thì thơm. |
Mai | Yes! And let’s get some pears. The pears are ripe now. | Ừ! Và chúng ta hãy mua một ít lê. Lê bây giờ chín |
Sam | Okay! Should we buy some persimmons? Persimmons are very sweet. | Được! Chúng ta có nên mua một ít hồng không? Hồng thì rất ngọt |
Mai | Sure! Oh, look— the avocados are spoiled. | Chắc chắn! "Ồ, nhìn này— những quả bơ bị hư rồi. |
Sam | That’s too bad. We will need to buy more. | Thật là tiếc. Chúng ta sẽ cần mua thêm. |
Mai | Do you want some papaya? | Do you want some papaya? |
Sam | Yes! Papaya is very soft and delicious. | Ừ! Đu đủ thì rất mềm và ngon. |
Mai | That's all we'll need. | Đó là tất cả những gì chúng ta cần. |
Sam | Alright, let's go to the supermarket. | Được rồi, chúng ta đi siêu thị nhé |
GROCERY STORE CONVERSATION
NAME | ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|---|
Sam | Thanks for shopping with me. Let's get some blueberries. | Cảm ơn bạn đã đi mua sắm với tôi. "Chúng ta hãy lấy một ít việt quất. |
Mai | I also want to buy some cranberries. Cranberries are healthy. | Tôi cũng muốn mua một ít nam việt quất. Nam việt quất tốt cho sức khỏe. |
Sam | Oh no, this apricot is bruised. We should pick another one. | "Ôi không, quả mơ này bị dập. Chúng ta nên chọn quả khác. |
Mai | Good idea. Let’s get some nectarines too. | Ý tưởng hay. Chúng ta hãy lấy vài quả xuân đào nữa. |
Sam | Nectarines are fresh today. | Quả đào hôm nay tươi. |
Mai | Oh wow, look at this jackfruit. It's so big! | Ồ wow, nhìn quả mít này kìa. Nó to quá! |
Sam | It is! Let’s just buy a small one. | "Đúng vậy! Chúng ta hãy mua một quả nhỏ thôi. |
Mai | Oh, my! Lychee is so expensive! | Trời ơi! Vải đắt quá! |
Sam | Yes, let's skip lychee. | Phải, chúng ta hãy bỏ qua vải. |
Mai | I think we’re ready to pay. | Tôi nghĩ chúng ta sẵn sàng trả tiền rồi. |
Sam | Let's go! | Chúng ta đi thôi! |
LUYỆN TẬP CỤM TỪ TRÁI CÂY
Học các từ vựng và cụm từ với nhiều nội dung liên quan đến trái cây
LỜI CHỨNG NHẬN

“Tôi nghe đi nghe lại những bài học này để quen với cách phát âm của người Mỹ và cải thiện giọng của mình”

Anh D.
Our free English fruits listening lessons are made for Vietnamese speakers. Practice listening the fruits in English with an American accent with our easy English online video lessons
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.