LUYỆN NGHE VỀ TRANG PHỤC BẰNG TIẾNG ANH
Nghe các câu chuyện và cuộc trò chuyện về trang phục bằng tiếng Anh

Chọn bất kỳ văn bản
tiếng Anh nào trên trang để nghe.
Conversation 1
Speaker | CHOOSING AN OUTFIT FOR THE DAY | LỰA CHỌN TRANG PHỤC CHO NGÀY MỚI |
---|---|---|
Sam | I can’t decide what to wear today. Should I go for a t-shirt and jeans or a dress shirt and pants? | Tôi không biết hôm nay nên mặc gì. Tôi nên chọn áo thun và quần jean hay áo sơ mi và quần dài? |
Lyn | It depends on the occasion. If it’s casual, a hoodie or a sweater would be comfy. | Còn tùy vào dịp nào. Nếu là bình thường, một chiếc áo trùm đầu hoặc áo len sẽ rất thoải mái. |
Sam | That’s true! If it’s chilly, I might wear a jacket or a cardigan. | Đúng vậy! Nếu trời lạnh, tôi có thể mặc áo khoác hoặc áo khoác len. |
Lyn | Don’t forget accessories! A scarf or hat can complete the look. | Đừng quên phụ kiện! Một chiếc khăn quàng cổ hoặc mũ có thể làm hoàn thiện trang phục. |
Sam | I’ll grab my watch and sunglasses for a stylish touch. | Tôi sẽ lấy đồng hồ và kính mát để tạo thêm điểm nhấn phong cách. |
Lyn | Sounds perfect! No matter what you wear, confidence is the best outfit. | Nghe tuyệt quá! Dù bạn mặc gì, sự tự tin luôn là trang phục đẹp nhất. |
Conversation 2
Speaker | SHOPPING FOR CLOTHES | MUA SẮM QUẦN ÁO |
---|---|---|
Sam | I need new clothes for summer. What do you recommend? | Tôi cần quần áo mới cho mùa hè. Bạn gợi ý gì không? |
Lyn | Tank tops, shorts, and sandals are perfect for hot weather. | Áo ba lỗ, quần đùi, và dép là lý tưởng cho thời tiết nóng. |
Sam | I also need a swimsuit for the beach. | Tôi cũng cần một bộ đồ bơi để đi biển. |
Lyn | A swimsuit paired with a stylish beanie or sunglasses would be great. | Một bộ đồ bơi kết hợp với mũ len hoặc kính mát phong cách sẽ rất tuyệt. |
Sam | I want something comfortable yet fashionable. Maybe some capris or leggings? | Tôi muốn một thứ gì đó vừa thoải mái vừa thời trang. Có lẽ quần lửng hoặc quần ôm sát chân? |
Lyn | Those are great choices! A polo shirt would pair well with them. | Đó là những lựa chọn tuyệt vời! Một chiếc áo thun có cổ sẽ phối hợp tốt với chúng. |
Conversation 3
Speaker | DRESSING UP FOR A SPECIAL EVENT | ĂN MẶC CHO SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT |
---|---|---|
Sam | I’m attending a formal event. Should I wear a dress shirt and dress pants? | Tôi sắp tham dự một sự kiện trang trọng. Tôi nên mặc áo sơ mi và quần dài chứ? |
Lyn | That would be perfect! You could also wear a blazer for an extra elegant touch. | Đó sẽ là lựa chọn hoàn hảo! Bạn cũng có thể mặc áo khoác để thêm phần sang trọng. |
Sam | I want to accessorize properly. Should I wear a necklace or a bracelet? | Tôi muốn phối phụ kiện hợp lý. Tôi nên đeo dây chuyền hay vòng tay? |
Lyn | A necklace would stand out, but a simple bracelet works well too. Earrings could add some style! | Một chiếc dây chuyền sẽ nổi bật, nhưng một chiếc vòng tay đơn giản cũng rất đẹp. Bông tai có thể tạo điểm nhấn phong cách nữa! |
Sam | I’ll complete the outfit with elegant shoes and a purse. | Tôi sẽ hoàn thiện trang phục với đôi giày thanh lịch và một chiếc túi xách. |
Lyn | You’ll look amazing! Confidence is key for making any outfit shine. | Bạn sẽ trông tuyệt vời! Sự tự tin là chìa khóa giúp bất kỳ trang phục nào trở nên nổi bật. |
Story 1
A DAY AT THE FASHION SHOW | MỘT NGÀY TẠI BUỔI TRÌNH DIỄN THỜI TRANG |
---|---|
Sam and Lyn attended a fashion show featuring stylish outfits from various designers. | Sam và Lyn tham dự một buổi trình diễn thời trang với những trang phục phong cách từ nhiều nhà thiết kế. |
Models walked down the runway showcasing dresses, rompers, and overalls. | Các người mẫu bước xuống sàn diễn, trình diễn đầm, áo liền quần và quần yếm. |
Some wore elegant blouses, while others sported trendy polo shirts and cardigans. | Một số mặc áo cánh thanh lịch, trong khi những người khác diện áo thun có cổ và áo khoác len thời trang. |
Accessories such as rings, earrings, and necklaces enhanced each look. | Phụ kiện như nhẫn, bông tai, và dây chuyền làm nổi bật từng bộ trang phục. |
The combination of stylish jackets, belts, and scarves made every outfit stand out. | Sự kết hợp của áo khoác phong cách, thắt lưng, và khăn quàng cổ giúp mọi bộ trang phục thêm nổi bật. |
By the end of the show, Sam and Lyn felt inspired to refresh their own wardrobe. | Khi buổi trình diễn kết thúc, Sam và Lyn cảm thấy được truyền cảm hứng để làm mới tủ quần áo của mình. |
Story 2
GETTING READY FOR A WINTER TRIP | CHUẨN BỊ CHO CHUYẾN ĐI MÙA ĐÔNG |
---|---|
Lyn and Sam planned a winter vacation and needed warm clothes for the trip. | Lyn và Sam lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ mùa đông và cần quần áo ấm cho chuyến đi. |
They packed sweaters, hoodies, and jackets to stay cozy in the cold weather. | Họ đóng gói áo len, áo trùm đầu, và áo khoác để giữ ấm trong thời tiết lạnh. |
Beanies, scarves, and gloves were essential for extra warmth. | Mũ len, khăn quàng cổ, và găng tay là những vật dụng thiết yếu để giữ ấm thêm. |
For layering, they included leggings, socks, and boots. | Để mặc nhiều lớp, họ đã mang theo quần ôm sát chân, vớ, và giày ủng. |
The trip was filled with snowy landscapes, and their outfits kept them comfortable throughout. | Chuyến đi tràn ngập cảnh quan phủ tuyết, và trang phục của họ giúp họ cảm thấy thoải mái suốt chuyến đi. |
They enjoyed the winter adventure, appreciating their well-chosen winter wardrobe. | Họ tận hưởng chuyến phiêu lưu mùa đông và hài lòng với tủ quần áo mùa đông được chọn lựa kỹ lưỡng. |