DẠNG THỤ ĐỘNG TIẾNG ANH

Học về câu bị động trong tiếng Anh — được dùng khi chủ ngữ của câu là người hoặc vật chịu tác động của hành động. Trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ, làm nổi bật hành động hoặc kết quả của hành động thay vì người thực hiện.

Mục Lục

  1. Câu Bị Động là gì?
  2. Cấu Trúc của Câu Bị Động
  3. Ví Dụ: Câu Chủ Động vs. Câu Bị Động
  4. Những Lỗi Thường Gặp với Câu Bị Động
  5. Bài Tập   5.1. Điền Vào Chỗ Trống   5.2. Chuyển Đổi Câu
  6. Tóm Tắt và Lời Khuyên

1. Câu Bị Động là gì?

Câu bị động được dùng để nhấn mạnh hành động hoặc người/ vật là đối tượng nhận tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động. Trong câu bị động, tân ngữ của câu chủ động được đưa lên làm chủ ngữ. Người thực hiện hành động (tác nhân) thường được giới thiệu bởi giới từ “by” (và có thể được bỏ qua nếu không cần thiết).

Ví dụ:

  • Chủ động: “The chef cooks the meal.”
  • Bị động: “The meal is cooked by the chef.”

Sử dụng câu bị động khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoặc khi người thực hiện là không rõ ràng hoặc không quan trọng.

2. Cấu Trúc của Câu Bị Động

Để tạo thành một câu bị động, thực hiện các bước sau:

  1. Xác định tân ngữ trong câu chủ động.
  2. Chuyển tân ngữ đó lên làm chủ ngữ của câu bị động.
  3. Dùng dạng “be” phù hợp với thì của câu kèm theo động từ chính ở dạng phân từ II (Past Participle).
  4. Thêm tác nhân (theo “by”) nếu cần thiết (tùy chọn).

Công thức Chung:

  • Chủ động: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ
  • Bị động: Tân ngữ (bây giờ là chủ ngữ) + be (theo thì) + Động từ phân từ II + (by + tác nhân)

Ví dụ theo thì:

ThìCâu Chủ ĐộngCâu Bị Động
Hiện Tại ĐơnThe teacher explains the lesson.The lesson is explained (by the teacher).
Quá Khứ ĐơnThey built the bridge.The bridge was built (by them).
Tương Lai ĐơnThe company will launch the product.The product will be launched (by the company).

3. Ví Dụ: Câu Chủ Động vs. Câu Bị Động

Loại CâuVí Dụ (Chủ động)Ví Dụ (Bị động)
Hiện Tại ĐơnThe chef prepares the meal.The meal is prepared by the chef.
Quá Khứ ĐơnThe author wrote the book.The book was written by the author.
Tương LaiThey will finish the project tomorrow.The project will be finished tomorrow.
Không có tác nhânSomeone cleans the room every day.The room is cleaned every day.

4. Những Lỗi Thường Gặp với Câu Bị Động

Câu Sai (Tiếng Anh)Câu Đúng (Tiếng Anh)Giải Thích / Dịch Sang Tiếng Việt
❌ The letter is wrote by John.✅ The letter was written by John.Dùng dạng phân từ II của “write” (“written”) kèm với thì quá khứ phù hợp.
❌ A cake was baked by she.✅ A cake was baked by her.Sau “by”, dùng đại từ tân ngữ (“her”), không dùng đại từ chủ ngữ (“she”).
❌ The errors is corrected by the editor.✅ The errors are corrected by the editor.Đảm bảo sự phù hợp giữa chủ ngữ (ghi ở dạng số nhiều: “errors”) và động từ (“are”).
❌ The movie will being watched passionately.✅ The movie will be watched passionately.Dùng đúng cấu trúc tương lai của câu bị động: “will be” + phân từ II.

5. Bài Tập

5.1. Điền Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn cấu trúc câu bị động đúng.

Câu Tiếng AnhLựa Chọn
The book ___ (write) by a famous author.(is written / was written / will be written)
A new bridge ___ (build) near the city center last year.(is built / was built / will be built)
The instructions ___ (explain) clearly by the teacher.(are explained / were explained / will be explained)
The package ___ (deliver) tomorrow by a courier.(is delivered / will be delivered / was delivered)

5.2. Chuyển Đổi Câu

Viết lại các câu chủ động sau dưới dạng câu bị động.

Câu Chủ Động (Tiếng Anh)Câu Bị Động (Tiếng Anh)
The mechanic repairs the car.The car ______________________ by the mechanic.
The committee will announce the results soon.The results ____________________ soon.
The team won the championship last year.The championship ___________________ by the team last year.
The company produces high-quality products.High-quality products __________________ by the company.

6. Tóm Tắt và Lời Khuyên

  • Những Điểm Chính:
    • Câu bị động chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang hành động hoặc kết quả của hành động đó.
    • Cấu trúc câu bị động: Chủ ngữ (tự nhận hành động) + “be” (theo thì) + Động từ ở dạng phân từ II.
    • Tác nhân (người/đối tượng thực hiện) có thể được thêm vào bằng giới từ “by” nhưng không bắt buộc.
  • Lời Khuyên: Hãy luyện tập bằng cách chuyển đổi các câu chủ động thành câu bị động. Ví dụ, chuyển các tiêu đề tin tức hoặc mô tả hành động hàng ngày sang dạng bị động để củng cố kiến thức.
Scroll to Top