CÂU MỆNH LỆNH TIẾNG ANH
Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn hay đưa ra lời khuyên. Bài học này giải thích khi nào và làm thế nào để sử dụng câu mệnh lệnh, trình bày cấu trúc của chúng (bao gồm dạng khẳng định và phủ định), nêu ra một số lỗi thường gặp và đưa ra bài tập luyện tập.
Mục Lục
- Khi Nào Sử Dụng Câu Mệnh Lệnh
- Cấu Trúc của Câu Mệnh Lệnh
- Ví Dụ về Câu Mệnh Lệnh 3.1. Câu Mệnh Lệnh Khẳng Định 3.2. Câu Mệnh Lệnh Phủ Định
- Những Lỗi Thường Gặp
- Bài Tập 5.1. Điền Vào Chỗ Trống 5.2. Chuyển Đổi Câu
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Khi Nào Sử Dụng Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh được dùng khi bạn muốn ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn hoặc đưa ra lời khuyên. Chúng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ:
- Lệnh: “Đóng cửa đi!”
- Yêu cầu: “Xin mời ngồi xuống.”
- Hướng dẫn: “Rẽ trái ở góc đường.”
- Lời khuyên: “Hãy thử khởi động lại máy tính của bạn.”
Trong câu mệnh lệnh, chủ từ “bạn” được ngụ ý và thường không được thể hiện.
2. Cấu Trúc của Câu Mệnh Lệnh
Các câu mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng dạng nguyên thể của động từ mà không có chủ từ thể hiện.
- Câu mệnh lệnh khẳng định: Dùng động từ ở dạng nguyên mẫu. Ví dụ: “Mở cửa sổ đi.”
- Câu mệnh lệnh phủ định: Dùng “do not” (hoặc dạng rút gọn “don’t”) + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “Đừng chạm vào đó!”
Để làm cho câu mệnh lệnh trở nên lịch sự, bạn có thể thêm “please” vào đầu hoặc cuối câu.
Bảng Cấu Trúc:
Loại | Cấu Trúc | Ví Dụ |
---|---|---|
Khẳng định | [Động từ (dạng nguyên mẫu)] | “Ngồi xuống.” |
Phủ định | “Do not” (hoặc “Don’t”) + [Động từ (dạng nguyên mẫu)] | “Đừng chạy.” |
3. Ví Dụ về Câu Mệnh Lệnh
3.1. Câu Mệnh Lệnh Khẳng Định
Ví Dụ (Tiếng Anh) | Ý Nghĩa / Mục Đích |
---|---|
“Close the door.” | Ra lệnh đóng cửa. |
“Please, turn off the light.” | Yêu cầu lịch sự tắt đèn. |
“Read the instructions carefully.” | Hướng dẫn đọc kỹ các hướng dẫn. |
3.2. Câu Mệnh Lệnh Phủ Định
Ví Dụ (Tiếng Anh) | Ý Nghĩa / Mục Đích |
---|---|
“Don’t talk during the movie.” | Yêu cầu không nói chuyện trong khi xem phim. |
“Do not forget your keys.” | Hướng dẫn không quên chìa khóa. |
“Don’t run in the hallway.” | Ra lệnh không chạy trong hành lang. |
4. Những Lỗi Thường Gặp
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng câu mệnh lệnh:
Câu Sai (Tiếng Anh) | Câu Đúng (Tiếng Anh) | Giải Thích / Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
“You, please sit down.” | “Please, sit down.” | Chủ từ “you” được ngụ ý, không cần thể hiện. |
“Don’t to run!” | “Don’t run!” | Không sử dụng “to” sau “don’t”. |
“You open the window.” | “Open the window.” | Chủ từ cần được loại bỏ vì lệnh chỉ nhắm vào “bạn”. |
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn cấu trúc mệnh lệnh thích hợp:
Câu Tiếng Anh | Lựa Chọn |
---|---|
______ the door when you leave. | (Close / Opens) |
______ not talk during the movie. | (Do not / Don’t) |
______ your homework now. | (Do / Does) |
______ your hands before eating. | (Wash / Washing) |
5.2. Chuyển Đổi Câu
Viết lại các câu sau thành câu mệnh lệnh:
Câu Khẳng Định (Tiếng Anh) | Câu Mệnh Lệnh (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
“You should open the window.” | “Open the window.” | “Mở cửa sổ đi.” |
“You must not use your phone in class.” | “Do not use your phone in class.” | “Không sử dụng điện thoại trong lớp.” |
“You need to be quiet.” | “Be quiet.” | “Hãy giữ im lặng.” |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính:
- Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn hoặc đưa ra lời khuyên.
- Chủ từ “bạn” được ngụ ý và thường không được thể hiện trong câu.
- Dùng động từ ở dạng nguyên mẫu cho câu mệnh lệnh khẳng định và “do not” (hoặc “don’t”) cho câu phủ định.
- Thêm “please” nếu muốn câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn.
- Lời Khuyên: Hãy viết các lệnh, yêu cầu hay hướng dẫn cho những hoạt động hàng ngày của bạn và luyện tập chuyển đổi các câu bình thường thành câu mệnh lệnh để cải thiện khả năng giao tiếp.